Câu Hỏi Đố Vui Tiếng Anh Lớp 6 Hay Nhất 2022
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn câu hỏi đố vui tiếng anh lớp 6 thú vị. Hãy theo dõi nhé.
Xem cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc | Ms Thuỷ KISS English
Học tiếng Anh qua các câu hỏi đố vui là cách học thú vị và hiệu quả. Trong bài viết ngày hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những câu hỏi đố vui tiếng anh lớp 6 hay và thú vị. Cùng theo dõi nhé.
Nội dung:
Câu Hỏi Đố Vui Tiếng Anh Lớp 6 Theo Chủ Đề
Đố vui về bảng chữ cái
1. What word contains all of the 26 letters?
Đáp án: Alphabet.
2. What comes twice in a moment, once in a minute and never in a hundred years?
Đáp án: Letter “M”
3. What letter contains the most water in the world?
Đáp án: C (sea).
4. Why is the letter “T” like an island?
Đáp án: Because it is in the middle of water.
5. What way are the letter “A” and “noon” alike?
Đáp án: Both of them are in the middle of the “day”.
6. What letter is looking for causes?
Đáp án: Y (why).
7. What letter is a part of the head?
Đáp án: I (eye).
8. What letter is a drink?
Đáp án: T (tea).
9. What letter of the alphabet is an insect?
Đáp án: B (bee).
10. Forward I am heavy, but backward I am not. What am I?
Đáp án: The word Ton.
Đố vui về động vật
1. When is it bad luck to meet a white cat? (Gặp mèo trắng khi nào là xui xẻo?)
Đáp án: When you”re the mouse. (Khi bạn là một con chuột)
2. I’ve four legs. I live in Africa. I’m big and gray. I live in the river. (Tôi có bốn chân, sống ở châu Phi, to lớn và màu xám, sống ở sông, hồ)
Đáp án: I’m a hippo. (Tôi là hà mã)
3. I’m a large mammal. I live in the woods. I’ve fur. I stand up and growl when I’m angry. (Tôi là một loài động vật có vú to lớn, sống trong rừng, có nhiều lông. Khi tức giận tôi sẽ đứng lên và gầm gừ)
Đáp án: I’m a bear. (Tôi là gấu)
4. I hiss. I can be poisonous. I’m long. I have a forked tongue. (Tôi có độc. Tôi dài ngoằng và có một chiếc lưỡi xẻ đôi)
Đáp án: I’m a snake. (Tôi là rắn)
5. I eat vegetables. I can run fast. I can be a pet. I’ve long ears. (Tôi ăn cỏ. Tôi chạy nhanh. Tôi có thể là thú cưng. Tôi có tai dài)
Đáp án: I’m a rabbit. (Tôi là thỏ)
6. I can swim and dive. I’ve two legs. I’ve wings. I quack. (Tôi có thể bơi và lặn. Tôi có cánh và hai chân. Tôi kêu cạp cạp)
Đáp án: I’m a duck. (Tôi là vịt)
7. I eat insects. I live in the pond. I can hop. I’m green. (Tôi ăn côn trùng. Tôi sống ở ao, hồ. Tôi màu xanh và có thể bật nhảy)
Đáp án: I’m a frog. (Tôi là ếch)
8. If I sit down I’m high; if I stand up I’m low. (Nếu tôi ngồi thì tôi cao, nếu tôi đứng lên thì tôi thấp)
Đáp án: I’m a dog. (Tôi là chó)
9. I’ve four legs. You can ride me. I’ve tusks. I have a long nose. (Tôi có bốn chân. Bạn có thể cưỡi tôi. Tôi có ngà và cái mũi dài)
Đáp án: I’m an elephant. (Tôi là voi)
10. I eat other animals. I have a big mouth. I’m green. I can live either in the water or on land. (Tôi ăn thịt những loài động vật khác. Tôi có miệng rộng. Tôi màu xanh. Tôi sống ở dưới nước lẫn trên cạn)
Đáp án: I’m a crocodile. (Tôi là cá sấu)
11. I’m small. I can be scary. I’ve eight legs. I spin the web. (Tôi tuy nhỏ bé nhưng đáng sợ. Tôi có tám chân. Tôi tạo ra mạng lưới)
Đáp án: I’m a spider. (Tôi là nhện)
12. I live in Africa. I’m yellow and brown. I eat leaves. I have a long neck. (Tôi sống ở châu Phi. Tôi có màu vàng và màu nâu. Tôi có cổ dài để có thể ăn lá cây)
Đáp án: I’m a giraffe. (Tôi là hươu cao cổ)
13. I swim in a lake. While asleep and awake. My name rhymes with dish. (Tôi bơi trong hồ nước vừa ngủ vừa thức. Tên tôi đi kèm với nhiều món ăn)
Đáp án: I’m a fish. (Tôi là cá)
14. What is a rabbit’s favorite dance style? (Điệu nhảy ưa thích của chú thỏ là gì?)
Đáp án: HIP HOP! (hop: bật nhảy)
15. What creature has two eyes in front and many more behind? (Con vật nào có hai mắt phía trước và có rất nhiều mắt phái sau?)
Đáp án: A peacock. (Con công)
Câu Hỏi Đố Vui Tiếng Anh Lớp 6
1. What clothing is always sad?
Đáp án : Blue jeans (Blue còn là từ thể hiện tâm trạng buồn)
2. What key does not lock the door?
Đáp án : Key words
3. Where does June come before May?
Đáp án : Dictionary
4. What is it that was the past of tomorrow and the future of yesterday?
Đáp án : Today (ngày hôm nay)
5. What belongs only to you but it is used more by others than by yourself?
Đáp án : Your name (tên của bạn)
6. Who always drives his customers away?
Đáp án: A taxi-driver
7. What is the longest word in the English language?
Đáp án: Smiles, because there is a mile between the beginning and the end of it.
8. What kind of cup can’t hold water
Đáp án : a cupcake
9. Take off my skin – I won’t cry but you will. What am I?
Đáp án : An onion (củ hành)
10. What kind of room has no doors or windows?
Đáp án: A Mushroom.
11. During what month do people sleep the least?
Đáp án: February, it’s the shortest month.
12. What word becomes shorter when you add two letters to it?
Đáp án: Short
13. Which word in the dictionary is spelled incorrectly?
Đáp án: Incorrectly
14. What starts with an E, ends with an E and only has one letter in it?
Đáp án: An envelope
15. What is always in front of you but can’t be seen?
Đáp án: The future
Thao khảo thêm bài viết: http://kissenglishcenter.com/cau-do-tieng-anh-ve-con-vat/
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về câu hỏi đố vui tiếng anh lớp 6 mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: