Các Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 (Mới Nhất)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1, Unit 2 và Unit 3. Quý phụ huynh có thể tham khảo để hướng dẫn các con học bài nhé!
XEM KỸ video Học Từ Vựng Siêu Tốc và Nhớ Lâu:
Video cách học từ vựng siêu tốc | Ms Thuỷ KISS English
Học từ vựng là một trong những việc quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn chi tiết các từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1, 2, 3 mới nhất . Hãy theo dõi nhé!
Nội dung:
Các Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Unit 1
Unit 1 tiếng Anh 4: Nice to see you again sẽ giới thiệu đến bạn cách chào hỏi đơn giản và cách để hỏi tên. Dưới đây là các từ vựng liên quan:
Vocabulary (Từ vựng) | Spelling (Phát âm) | Meaning (Nghĩa) |
Morning | /’mɔ:niŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon | /ˈɑːftəˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
Night | /naɪt/ | Đêm |
Good morning | /gʊd ˈmɔːnɪŋ | Chào buổi sáng |
Good afternoon | /gʊd ˈɑːftəˈnuːn/ | Chào buổi chiều |
Good evening | /gʊd ˈiːvnɪŋ/ | Chào buổi tối |
Good night | /gʊd naɪ/ | Chúc ngủ ngon |
Goodbye | /gʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
See | /siː/ | Gặp, nhìn thấy |
Later | /ˈleɪtə/ | Sau |
Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai |
Class | /klɑːs/ | Lớp |
Again | /əˈgɛn/ | Lần nữa |
Pupil | /ˈpjuːpl/ | Học sinh |
Student card | /ˈstjuːdənt kɑːd/ | Thẻ học sinh |
Hometown | /ˈhəʊmˈtaʊn/ | Quê hương, thị trấn |
Primary School | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường Tiểu học |
It’s nice to meet you. | /ɪts naɪs tuː miːt juː./ | Rất vui được gặp bạn |
Nice to see you again. | /naɪs tuː siː juː əˈgɛn/ | Rất vui được gặp lại bạn |
Where are you from? | /weər ɑː juː frɒm?/ | Bạn đến từ đâu? |
I’m from…. | /aɪm frɒm…./ | Tôi đến từ… |
England | /ˈɪŋglənd/ | Nước Anh |
America | /əˈmɛrɪkə/ | Nước Mỹ |
See you tomorrow | /siː juː təˈmɒrəʊ/ | Hẹn gặp bạn ngày mai |
See you later | /siː juː ˈleɪtə/ | Gặp lại bạn sau nhé |
Bài tập vận dụng:
Fix the word (Sắp xếp lại từ)
LUPPI
INGHT
CADR STDUNENT
ORNINGM
MORF
Key
PUPIL
NIGHT
STUDENT CARD
MORNING
FROM
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Unit 2
Unit 2 có chủ chủ đề I’m from Japan. Sau đây là các từ vựng liên quan:
Vocabulary (Từ vựng) | Spelling (Phát âm) | Meaning (Nghĩa) |
From | /frɒm/ | Từ |
Country | /ˈkʌntri/ | Đất nước |
Vietnamese | /ˌvjɛtnəˈmiːz/ | Người Việt Nam |
Vietnam | /ˌvjɛtˈnɑːm/ | Nước Việt Nam |
England | /ˈɪŋglənd/ | Nước Anh |
English | /ˈɪŋglɪʃ/ | Người Anh |
America | /əˈmɛrɪkə/ | Nước Mỹ |
American | /əˈmɛrɪkən/ | Người Mỹ |
Japan | /ʤəˈpæn/ | Nước Nhật |
Japanese | /ˌʤæpəˈniːz/ | Người Nhật |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô |
Nationality | /ˌnæʃəˈnælɪti/ | Quốc tịch |
What nationality are you? | /wɒt ˌnæʃəˈnælɪti ɑː juː?/ | Quốc tịch của bạn là gì? |
Flag | /flæg/ | Lá cờ |
Bài tập vận dụng
Read and Match.
Nationality | Nước Anh |
2. Country | Thủ đô |
3. England | Đất nước |
4. Capital | Quốc tịch |
Key
1D | 2C | 3A | 4B |
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Unit 3
Video cách đọc và viết Ngày Tháng Năm trong tiếng Anh | Ms Thuỷ KISS English
Ở Unit 3, chúng ta sẽ học chủ đề What day is it today?, tìm hiểu các từ vựng, cách hỏi và trả lời các ngày trong tuần.
Vocabulary (Từ vựng) | Spelling (Phát âm) | Meaning (Nghĩa) |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ hai |
Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ ba |
Wednesday | /ˈwɛnzdeɪ/ | Thứ tư |
Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ năm |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ sáu |
Saturday | /ˈsætədeɪ/ | Thứ bảy |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
Weekday | /ˈwiːkdeɪ/ | Ngày trong tuần |
Weekend | /ˈwiːkˈɛnd/ | Cuối tuần |
School day | /skuːl deɪ/ | Ngày đi học |
Date | /deɪt/ | Ngày (trong tháng) |
Grandparents | /ˈgrænˌpeərənts/ | Ông bà |
Bài tập vận dụng
Ex1. Complete the words.
Wee_day
T_esday
Su_day
_riday
Grandparen_s
Ex2. Read and Match.
Weekend | A. Hôm nay |
Date | B. Thứ tư |
Today | C. Cuối tuần |
School day | D. Ngày |
Wednesday | E. Ngày đi học |
Ex3. Read and Match.
What day is it today? | A. No. We have English on Monday. |
What do we have on Tuesday? | B. It’s Thursday |
Do you have English on Friday? | C. We have English and Maths. |
Key
Ex1.
Weekday
Tuesday
Sunday
Friday
Grandparents
Ex2
1C | 2D | 3A | 4E | 5B |
Ex3
1B | 2C | 3A |
Mẹo Học Các Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Hiệu Quả
Để việc học từ vựng trở nên hiệu quả và nhanh chóng, bạn đừng quên bỏ qua những mách nhỏ sau đây nhé:
Học đi đôi với hành
- Với mỗi từ mới học được, bạn nên đặt câu ứng dụng để có thể ghi nhớ và vận dụng luôn từ đó vào cuộc sống. Đừng quên đọc thành tiếng những câu này để bạn có thể luyện kĩ năng nói nữa nhé
- Ví dụ: Bạn học được từ mới: Saturday: thứ bảy, và từ Today: hôm nay
=> Đặt câu:
- Today is Saturday: Hôm nay là thứ bảy.
- Is today Saturday? Hôm nay có phải là thứ bảy không?,…
Ghi chép lại từ vựng rõ rõ, đẹp và dễ theo dõi
- Ghi chép từ vựng một cách khoa học sẽ giúp bạn có cảm hứng học tập hơn và thuận tiện hơn trong những lần ôn tập sau.
- Học từ vựng theo từng chủ đề
- Tại chương trình tiếng Anh 4, các chủ đề từ vựng đã được phân chia rõ ràng để học sinh tiện học tập. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ bên ngoài thì lưu ý nên học theo chủ đề để chúng ta dễ liên tưởng và thực hành hơn nhé. Ví dụ: chủ đề gia đình, chủ đề môi trường, chủ đề sở thích,…
Lặp lại việc ôn tập từ vựng đã học
- Nếu bạn chỉ học 1 lần từ vựng và không ôn lại sau đó thì khả năng bạn quên hẳn từ đó là rất cao. Vì vậy, hãy bố trí sau khi học từ vựng 10 phút, sau 2 ngày và sau 1 tuần nhé!
- Để tìm hiểu kỹ hơn về phương pháp này, bạn có thể theo dõi ngay video dưới đây nhé. Rất dễ áp dụng và hiệu quả!
Xem video Cách Phát Âm Chuẩn Quốc Tế:
Video bảng phiên âm tiếng Anh IPA | Ms Thuỷ KISS English
Lời kết
Hy vọng bài viết trên giúp ích bạn phần nào trong việc tổng hợp, ôn tập các từ vựng tiếng Anh lớp 4 cũng như giúp bạn tìm hiểu thêm các phương pháp học hiệu quả. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy share cho bạn bè học cùng nha!