Bài Hát Tiếng Anh Love In Your Eyes 2023 | KISS English

Bài Hát Tiếng Anh Love In Your Eyes 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bài hát tiếng anh love in your eyes. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay cách học tiếng Anh qua bài hát You Belong With Me tại đây nhé: 

Video hướng dẫn cách học tiếng Anh qua bài hát – Ms Thuy KISS English

“Bài hát “Love in Your Eyes” là một bài hát nhẹ nhàng và lãng mạn, thường mang thông điệp về tình yêu và sự kết nối tình cảm giữa hai người. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bài hát tiếng anh love in your eyes nhé.

Lời Bài Hát Tiếng Anh Love In Your Eyes 

Lời Bài Hát Tiếng Anh Love In Your Eyes 
Lời Bài Hát Tiếng Anh Love In Your Eyes 

Love in your eyes

(Tình yêu trong đôi mắt anh)

Sitting silent by my side

(Anh vẫn lặng lẽ ngồi bên cạnh em)

Going on, holding hands

(Và cứ thế anh nắm lấy tay em)

Walking through the nights

(Cùng nhau nâng đỡ qua những đêm dài)

Hold me up, hold me tight

(Anh nâng đỡ em, ôm em thật chặt)

Lift me up to touch the sky

(Anh nâng em lên chạm đến bầu trời)

Teaching me to love with heart

(Anh dạy em yêu bằng cả trái tim)

Helping me open my mind

(Giúp em mở mang tâm hồn mình)

I can fly

(Em có thể bay)

I’m proud that I can fly

(Em tự hào rằng mình có thể bay)

To give the best of mine

(Để trao đi những điều tốt đẹp của mình)

Till the end of the time

(Cho đến cuối cùng)

Believe me I can fly

(Hãy tin rằng em có thể bay)

I’m proud that I can fly

(Em tự hào rằng mình có thể bay)

To give the best of mine

(Để trao đi những điều tốt đẹp của mình)

The heaven in the sky

(Thiên đường ở trên bầu trời)

Stars in the sky

(Những vì sao trên bầu trời)

Wishing once upon a time

(Em ước rằng sẽ giống như ngày xưa)

Give me love, make me smile

(Anh trao em tình yêu và khiến em cười)

Till the end of life

(Cho đến suốt cuộc đời này)

Hold me up, hold me tights

(Anh nâng đỡ em, ôm em thật chặt)

Lift me up to touch the sky

(Anh nâng em lên chạm đến bầu trời)

Teaching me to love with heart

(Anh dạy em yêu bằng cả trái tim)

Helping me open my mind

(Giúp em mở mang tâm hồn mình)

I can fly

(Em có thể bay)

I’m proud that I can fly

(Em tự hào rằng mình có thể bay)

To give the best of mine

(Để trao đi những điều tốt đẹp của mình)

Till the end of the time

(Cho đến cuối cùng)

Believe me I can fly

(Hãy tin rằng em có thể bay)

I’m proud that I can fly

(Em tự hào rằng mình có thể bay)

To give the best of mine

(Để trao đi những điều tốt đẹp của mình)

The heaven in the sky

(Thiên đường ở trên bầu trời)

Can’t you believe that you light up my way

(Anh có tin rằng anh đã thắp sáng con đường em đi)

No matter how that ease my path

(Cho dù con đường em đi trở nên bằng phẳng hơn)

I’ll never lose my faith

(Em sẽ không bao giờ đánh mất niềm tin)

See me fly

(Em có thể bay)

I’m proud to fly up high

(Em tự hào có thể bay cao như thế)

Show you the best of mine

(Cho anh thấy được những gì tốt đẹp nhất trong em)

Till the end of the time

(Cho đến cuối cùng)

Believe me I can fly

(Hãy tin rằng em có thể bay)

I’m singing in the sky

(Em hát vang trên bầu trời)

Show you the best of mine

(Cho anh thấy được những gì tốt đẹp nhất trong em)

The heaven in the sky

(Thiên đường ở trên bầu trời)

Nothing can stop me

(Không có gì có thể ngăn cản em)

Spread my wings so wide

(Giang đôi cánh của mình thật rộng)

Học Bài Hát Tiếng Anh Love In Your Eyes

Học Bài Hát Tiếng Anh Love In Your Eyes
Học Bài Hát Tiếng Anh Love In Your Eyes

Từ vựng

Proud: tự hào, hãnh diện, tự trọng

Ví dụ: I am very proud of you. (Tôi rất tự hào về cậu)

Touch: sự chạm, sự sờ mó, đụng chạm

Ví dụ: He touched the girl on the arm to get her attention. (Cậu ấy chạm vào tay cô ấy để cô ấy chú ý)

Silent: lặng lẽ, lẳng lặng, im lặng

Ví dụ: She stayed silent. (Cô giữ im lặng)

Faith: sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, lời hứa, lời cam kết

Ví dụ: If the company can keep its faiths to customers, it could become the market leader. (Nếu công ty có thể giữ được sự tin tưởng với khách hàng, nó có thể trở thành thống lĩnh thị trường)

Heaven: thiên đường, bầu trời, khoảng trời

Ví dụ: Sitting here with you is heaven. (Được ngồi đây với em như là thiên đường)

Spread: sự dang ra, sự trải ra, sự sải cánh, sự truyền bá

Ví dụ: Fire quickly spread through the dormitory. (Lửa cháy lan nhanh cả kí túc xá)

Wing: đôi cánh, sự bay, sự cất cánh, sự bay bổng

Trong lời bài hát, câu cuối cùng: “Spread my wings so wide”, có nghĩa là dang thật rộng đôi cánh của em ra, vút bay thật cao, thể hiện ước mơ lớn của cô gái và niềm tin vào khả năng của mình.

Cấu trúc:

Hold me up Hold me tight

Ý nghĩa: “Hold me up” là đưa tay ra cho tôi nắm, “Hold me tight” là ôm tôi thật chặt. Cụm từ này khi kết hợp với nhau tạo nên một hành động rất gần gũi và ấm áp mà cô gái muốn nói với chàng trai.

To give the best of mine: Trao đi những điều tốt đẹp nhất của tôi, đó là sự hy vọng, khát khao, nhiệt huyết của tuổi trẻ, mong muốn rằng mình sẽ đạt được những kết quả xứng đáng.

Till the end of the time

Cấu trúc: “till the end (of something)” có nghĩa là cho đến cuối cùng của cái gì đó. Trong bài hát, có câu “till the end of the time” có nghĩa là cho đến cuối cuộc đời này.

Wishing once upon a time

Cụm từ: “Once upon a time” là thành ngữ chỉ khoảng thời gian rất lâu rồi, ngày xửa ngày xưa, hay được sử dụng trong các câu truyện cổ tích hoặc truyền thuyết nào đó. Trong bài hát này, cô gái muốn nhấn mạnh điều ước từ rất lâu rồi “Wishing once upon a time”.

No matter how that ease my path

Cụm từ: “No matter how” có nghĩa là dù thế nào đi nữa, bất luận thế nào đi nữa. Cụm từ 

“Ease my path” có nghĩa là làm con đường tôi đi trở nên dễ dàng hơn, thể hiện sự biết ơn với đối phương. 

Spread my wings so wide

Ý nghĩa: Dang thật rộng đôi cánh của em ra, để có thể bay cao hơn, vươn tới ước mơ của mình.

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm video của KISS English:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo