Thuật Ngữ Hóa Học Bằng Tiếng Anh 2024
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn thuật ngữ hóa học bằng tiếng anh hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Thuật ngữ hóa học là những từ ngữ, cụm từ hoặc ký hiệu được sử dụng để mô tả, đặt tên và truyền đạt thông tin về các khái niệm, phản ứng hóa học, hoặc các loại hợp chất hóa học. Những thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của ngành hóa học để giao tiếp hiệu quả giữa các nhà nghiên cứu, học sinh, giáo viên và các chuyên gia trong lĩnh vực này. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn thuật ngữ hóa học bằng tiếng anh hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.
Nội dung:
Tổng Hợp Thuật Ngữ Hóa Học Bằng Tiếng Anh
Chemical Elements (Nguyên tố hóa học):
Hydrogen (H) – Hiđrô
Oxygen (O) – Ôxy
Carbon (C) – Cacbon
Nitrogen (N) – Nitơ
Sodium (Na) – Natri
Chlorine (Cl) – Clo
Gold (Au) – Vàng
Silver (Ag) – Bạc
Iron (Fe) – Sắt
Copper (Cu) – Đồng
Compounds (Hợp chất):
Water (H₂O) – Nước
Carbon dioxide (CO₂) – Khí CO2
Sodium chloride (NaCl) – Muối ăn
Methane (CH₄) – Metan
Ammonia (NH₃) – Amoniac
Ethanol (C₂H₅OH) – Etanol
Calcium carbonate (CaCO₃) – Canxi cacbonat
Hydrogen peroxide (H₂O₂) – Nước oxy
Nitric acid (HNO₃) – Axit nitric
Sulfuric acid (H₂SO₄) – Axit sulfuric
Chemical Reactions (Phản ứng hóa học):
Combustion – Đốt cháy
Oxidation – Oxi hóa
Reduction – Khử
Synthesis – Tổng hợp
Decomposition – Phân hủy
Precipitation – Kết tủa
Neutralization – Trung hòa
Displacement – Thay thế
Electrolysis – Điện phân
Fermentation – Lên men
Chemical Bonds (Liên kết hóa học):
Ionic bond – Liên kết ion
Covalent bond – Liên kết cộng hóa trị
Polar bond – Liên kết phân cực
Nonpolar bond – Liên kết không phân cực
Metallic bond – Liên kết kim loại
Hydrogen bond – Liên kết hydrogen
Van der Waals forces – Lực Van der Waals
Double bond – Liên kết đôi
Triple bond – Liên kết ba
Coordinate covalent bond – Liên kết cộng hóa trị đồng tọa
Acids and Bases (Axit và Bazo):
Hydrochloric acid (HCl) – Axit hydrochloric
Sulfuric acid (H₂SO₄) – Axit sulfuric
Nitric acid (HNO₃) – Axit nitric
Acetic acid (CH₃COOH) – Axit axetic
Sodium hydroxide (NaOH) – Bazo natri
Potassium hydroxide (KOH) – Bazo kali
Ammonium hydroxide (NH₄OH) – Bazo amoni
Strong acid – Axit mạnh
Weak acid – Axit yếu
Base – Bazo
Chemical Formulas (Công thức hóa học):
Molecular formula – Công thức phân tử
Empirical formula – Công thức nguyên tố
Structural formula – Công thức cấu trúc
Lewis structure – Cấu trúc Lewis
Ball-and-stick model – Mô hình cầu và que đinh
Skeletal formula – Công thức xương
Resonance structure – Cấu trúc rung động
Isomer – Đồng phân
Polyatomic ion – Ion đa nguyên tử
Hydrate – Hợp chất hydrat
Chemical Kinetics (Động học hóa học):
Reaction rate – Tốc độ phản ứng
Activation energy – Năng lượng kích thích
Catalyst – Chất xúc tác
Inhibitor – Chất ức chế
Half-life – Nửa đời
Collision theory – Lý thuyết va chạm
Elementary reaction – Phản ứng nguyên tố
Rate-determining step – Bước xác định tốc độ
Reaction mechanism – Cơ chế phản ứng
Enzyme – Enzim
Thermodynamics (Nhiệt động học):
Entropy – Entropy
Enthalpy – Enthalpi
Gibbs free energy – Năng lượng tự do Gibbs
Heat of reaction – Nhiệt độ phản ứng
Spontaneous reaction – Phản ứng tự nhiên
Heat capacity – Dung lượng nhiệt
First law of thermodynamics – Định luật nhiệt động học thứ nhất
Second law of thermodynamics – Định luật nhiệt động học thứ hai
Third law of thermodynamics – Định luật nhiệt động học thứ ba
Adiabatic process – Quá trình không truyền nhiệt
Electrochemistry (Điện hóa học):
Electrolyte – Điện phân chất
Electrode – Điện cực
Anode – Cực an
Cathode – Cực catot
Galvanic cell – Ắc quy galvanic
Electrolytic cell – Ắc quy điện phân
Faraday’s law – Định luật Faraday
Standard electrode potential – Tiềm năng điện cực tiêu chuẩn
Nernst equation – Phương trình Nernst
Redox reaction – Phản ứng oxi khử
Organic Chemistry (Hóa học hữu cơ):
Alkane – Alkan
Alkene – Alken
Alkyne – Alkin
Isomerism – Sự đồng phân
Functional group – Nhóm chức
Substitution reaction – Phản ứng thay thế
Addition reaction – Phản ứng cộng
Ester – Este
Polymerization – Phản ứng polymer hóa
Aromatic compound – Hợp chất hữu cơ đặc trưng
Thuật Ngữ Hóa Học Bằng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ
Beaker (Bình nghiên cứu):
Graduated cylinder (Ống đo)
Erlenmeyer flask (Bình cầu Erlenmeyer)
Test tube (Ống nghiệm)
Pipette (Ống hút)
Burette (Ống đo thủy tinh)
Glassware (Bộ dụng cụ thủy tinh):
Stirring rod (Vòng khuấy)
Watch glass (Đĩa nhỏ)
Petri dish (Đĩa Petri)
Condenser (Ống làm mát)
Separatory funnel (Ống phân cách)
Measuring Instruments (Thiết bị đo lường):
Balance (Cân)
Analytical balance (Cân phân tích)
Weighing boat (Thuyền cân)
Thermometer (Nhiệt kế)
Barometer (Áp kế)
Heating Equipment (Thiết bị làm nóng):
Bunsen burner (Bếp Bunsen)
Crucible (Ống nung)
Evaporating dish (Đĩa hơi)
Hot plate (Bàn nung)
Heating mantle (Bình nung đèn cầy)
Distillation Apparatus (Bộ thiết bị cô đặc):
Distillation flask (Bình cô đặc)
Condenser (Ống cô đặc)
Receiver flask (Bình đựng chất cô đặc)
Distillation column (Cột cô đặc)
Chromatography Equipment (Thiết bị sắc ký):
Chromatography column (Cột sắc ký)
Mobile phase (Pha di động)
Stationary phase (Pha tĩnh)
Retention time (Thời gian giữ lại)
Chromatogram (Sắc ký đồ)
Spectroscopy Instruments (Thiết bị phổ):
Spectrophotometer (Máy quang phổ)
Mass spectrometer (Máy quang phổ khối lượng)
Infrared spectrometer (Máy quang phổ hồng ngoại)
NMR spectrometer (Máy quang phổ cộng hưởng từ nhân)
Electrochemical Instruments (Thiết bị điện hóa):
Potentiostat (Máy đo điện thế)
Electrode (Điện cực)
Galvanic cell (Ô điện)
Voltmeter (Đồng hồ đo điện thế)
Ammeter (Ammeter)
Safety Equipment (Thiết bị an toàn):
Safety goggles (Kính bảo hộ)
Laboratory coat (Áo phòng thí nghiệm)
Emergency shower (Vòi sen cấp cứu)
Fire extinguisher (Bình chữa cháy)
First aid kit (Hộp cứu thương đầu tiên)
Lab Tools and Accessories (Công cụ và Phụ kiện Phòng thí nghiệm):
Spatula (Xẻng nhỏ)
Scoopula (Xẻng lớn)
Forceps (Kẹp)
Pestle and mortar (Nón và nén)
Tongs (Kẹp)
Centrifuge (Máy ly tâm):
Centrifuge tube (Ống ly tâm)
Rotor (Rôto ly tâm)
Centrifugation (Quá trình ly tâm)
pH Meter (Máy đo pH):
pH probe (Đầu đo pH)
Calibration buffer (Dung dịch chuẩn độ pH)
Acidic solution (Dung dịch axit)
Basic solution (Dung dịch bazơ)
Incubator (Máy ủ):
Culture media (Môi trường nuôi cấy)
Petri dish (Đĩa Petri)
Inoculation loop (Vòng trải nghiệm)
Microbiological incubator (Máy ủ vi sinh học)
Autoclave (Máy tiệt trùng):
Sterilization (Tiệt trùng)
Pressure cooker (Nồi áp suất)
Sterilization pouch (Túi tiệt trùng)
Sterilization indicator (Chỉ tiệt trùng)
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về thuật ngữ hóa học bằng tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: