Thuật Ngữ Chứng Khoán Tiếng Anh 2024
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn thuật ngữ chứng khoán tiếng anh hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh là “stock market terms” hoặc “securities market term. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn thuật ngữ chứng khoán tiếng anh hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.
Nội dung:
Tổng Hợp Thuật Ngữ Chứng Khoán Tiếng Anh
Thị trường và chứng khoán
Equity: Vốn chủ sở hữu trong một công ty.
Common Stock: Cổ phiếu thông thường.
Preferred Stock: Cổ phiếu ưu tiên.
Convertible Bond: Trái phiếu có thể chuyển đổi thành cổ phiếu.
Derivative: Tài sản phái sinh, ví dụ như quyền chọn (options) và hợp đồng tương lai (futures).
Liquidity: Tính thanh khoản của một tài sản hay thị trường.
Thị Trường và Sàn Giao Dịch (Market and Exchanges):
Over-the-Counter (OTC): Giao dịch ngoại trực.
Market Maker: Người tạo lập thị trường.
Securities and Exchange Commission (SEC): Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch.
Bear Market: Thị trường giảm giá.
Bull Market: Thị trường tăng giá.
Market Capitalization: Giá trị thị trường của một công ty.
Quỹ Đầu Tư (Investment Funds):
Mutual Fund: Quỹ hỗn hợp quản lý bởi một quỹ tập trung.
Exchange-Traded Fund (ETF): Quỹ giao dịch trên sàn có thể mua bán như cổ phiếu.
Hedge Fund: Quỹ đầu tư đa dạng với chiến lược phức tạp.
Index Fund: Quỹ chỉ số theo dõi hiệu suất của một chỉ số chứng khoán.
Portfolio Diversification: Phân bổ đầu tư để giảm rủi ro.
Giao Dịch và Quyền Chọn (Trading and Options):
Brokerage: Sàn môi giới hỗ trợ giao dịch cổ phiếu và chứng khoán khác.
Day Trading: Mua bán tài sản trong một ngày để tận dụng biến động giá.
Options: Quyền chọn mua hoặc bán cổ phiếu trong tương lai với giá xác định.
Trái Phiếu (Bonds):
Bond Rating: Đánh giá chất lượng trái phiếu dựa trên rủi ro tín dụng.
Coupon Rate: Tỷ lệ lãi suất mà trái phiếu trả hàng năm.
Maturity Date: Ngày đáo hạn, khi trái phiếu trả vốn và lãi suất.
Tài Chính Quốc Tế (International Finance):
Foreign Exchange (Forex): Thị trường ngoại hối giao dịch ngoại tệ.
ADR (American Depositary Receipt): Chứng chỉ đặt cọc Mỹ, cho phép giao dịch cổ phiếu nước ngoài trên sàn Mỹ.
Cụm Từ Phân Tích Cổ Phiếu – Chiến Lược Đầu Tư Chứng Khoán
Phân Tích Cổ Phiếu:
Fundamental Analysis (Phân tích cơ bản)
Technical Analysis (Phân tích kỹ thuật)
Earnings Per Share (EPS) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
Price-to-Earnings (P/E) Ratio – Tỷ lệ giá trị thị trường so với lợi nhuận
Technical Analysis: Phân tích dựa trên biểu đồ và số liệu lịch sử giá.
Value Investing: Chiến lược đầu tư tìm kiếm cổ phiếu có giá trị thực sự.
Những từ ngữ này giúp mở rộng hiểu biết về các khái niệm quan trọng trong lĩnh vực chứng khoán và tài chính.
Quản Lý Rủi Ro và Chiến Lược Đầu Tư:
Risk Management (Quản lý rủi ro)
Diversification (Đa dạng hóa)
Value Investing (Đầu tư giá trị)
Growth Investing (Đầu tư tăng trưởng)
Loại Hình Đầu Tư và Các Công Cụ Tài Chính:
Exchange-Traded Funds (ETFs) – Quỹ giao dịch trên sàn
Options (Tùy chọn)
Mutual Funds (Quỹ hỗn hợp)
Bonds (Trái phiếu)
Giao Dịch và Chiến Lược Thị Trường:
Day Trading (Giao dịch ngày)
Swing Trading (Giao dịch đầu cơ):
Long Position (Vị thế mua):
Short Position (Vị thế bán):
Stop-Loss Order (Lệnh dừng lỗ):
Market Maker (Người tạo lập thị trường):
Arbitrage (Lợi nhuận từ chênh lệch giá):
Liquidity (Thanh khoản):
Volatility (Biến động giá):
Margin Call (Lệnh bảo đảm):
Luật Pháp và Quy Định:
Securities and Exchange Commission (SEC) – Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch
Insider Trading (Giao dịch nội gián)
Công Nghệ Trong Chứng Khoán:
Algorithmic Trading (Giao dịch theo thuật toán)
High-Frequency Trading (Giao dịch tần suất cao)
Blockchain and Cryptocurrencies (Blockchain và Tiền điện tử)
Chứng Khoán Quốc Tế:
Emerging Markets (Thị trường mới nổi)
Global Economic Trends (Xu hướng kinh tế toàn cầu)
Tại Sao Cần Nắm Các Thuật Ngữ Chứng Khoán Tiếng Anh
Việc nắm vững các thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh là quan trọng nếu bạn muốn tham gia vào thị trường tài chính quốc tế hoặc muốn hiểu rõ hơn về đầu tư chứng khoán. Dưới đây là một số lý do giải thích tại sao cần nắm bắt các thuật ngữ này:
Hiểu rõ thông tin
Nếu bạn đọc các nguồn thông tin, tin tức, bài phân tích, hay sách về chứng khoán tiếng Anh, việc nắm vững các thuật ngữ giúp bạn hiểu rõ nhanh chóng mà không phải chú ý đến từ điển.
Giao dịch quốc tế
Nếu bạn muốn tham gia vào thị trường chứng khoán quốc tế, việc sử dụng tiếng Anh và nắm vững thuật ngữ sẽ giúp bạn tương tác và hiểu rõ hơn về các sự kiện, cơ hội đầu tư trên toàn cầu.
Tìm hiểu về các sản phẩm đầu tư
Các sản phẩm đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, quyền chọn (options), và hợp đồng tương lai (futures) có những thuật ngữ riêng. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh.
Giao tiếp hiệu quả với chuyên gia
Nếu bạn muốn thảo luận với chuyên gia tài chính, nhà đầu tư, hoặc người quản lý tài sản quốc tế, việc sử dụng các thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ hơn về lĩnh vực đầu tư.
Phòng tránh nhầm lẫn
Có nhiều thuật ngữ trong lĩnh vực chứng khoán có thể dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm vững. Việc hiểu rõ những từ ngữ này giúp bạn tránh được sự hiểu lầm và đảm bảo quyết định đầu tư của bạn dựa trên thông tin chính xác.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: