Các Loại Ghế Trong Tiếng Anh (Tất Tần Tật)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn từ vựng các loại ghế trong tiếng Anh hay và đầy đủ nhất. Cùng theo dõi nha!
Học tiếng Anh qua hình ảnh hiệu quả và thú vị nhất với video dưới đây:
Từ vựng các loại ghế trong tiếng Anh vô cùng đa dạng và thú vị. Mỗi loại lại có công năng khác nhau. Cùng KISS English khám phá tất tần tật các loại ghế trong tiếng Anh, phân biệt một số loại dễ nhầm lẫn và bỏ túi mẹo ghi nhớ từ vựng hay và hiệu quả trong bài viết dưới đây. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
1. Tổng Hợp Các Loại Ghế Trong Tiếng Anh
Dưới đây là từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh:
Dưới đây là các loại ghế trong tiếng Anh thông dụng nhất:
- Chair /tʃer/: ghế tựa
- Armchair /ˈɑːrm.tʃer/: ghế bành
- Deck chair /ˈswɪv.əl/ /tʃer/: ghế xếp dã ngoại (hay ở bờ biển, cạnh bể bơi)
- Bench /bentʃ/: ghế dài (thường để ở nơi công cộng)
- Park bench: ghế dài ở công viên
- Cantilever chair /ˈkæn.t̬ə.liː.vɚ.tʃer/: ghế có khung ghế là một thanh thép liền uốn thành
- Car seat /ˈkɑːr ˌsiːt/: ghế ô tô
- Chaise longue /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/: ghế dài ở phòng chờ (còn gọi là waiting room seat)
- Dining room chair /ˈdaɪ.nɪŋˌruːm. tʃer/: ghế trong phòng ăn
- Folding chair /ˈfoʊl.dɪŋ. tʃer/: ghế xếp
- Sofa: ghế sofa có tay vịn, tựa lưng và bọc bằng da hoặc vải
- Garden chair /ˈɡɑːr.dən. tʃer/: ghế để ngoài vườn
- High chair / Baby chair /ˈhaɪ ˌtʃer/: ghế tập ăn (ghế cao cho trẻ em)
- Ladder-back chair– /ˈlæd.ɚ.bæk.tʃer/: ghế có thành tựa nan ngang giống cái thang
- Lounger /ˈlaʊn.dʒɚ/: ghế dài ngoài trời (để tắm nắng)
- Recliner /rɪˈklaɪ.nɚ/: ghế đệm linh hoạt (có thể điều chỉnh phần tựa, gác chân)
- Rocking chair /ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/: ghế bập bênh
- Swivel chair : ghế xoay văn phòng
- Sofa/couch/settee /ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/: ghế sô pha
- Stool /stuːl/: ghế đẩu
- Swivel chair /ˈswɪv.əl.tʃer/: ghế xoay trong văn phòng
- Student chair /ˈstuː.dənt. tʃer/: ghế học sinh
- Upholstered bench /ʌpˈhoʊl.stɚd. bentʃ/: ghế dài bọc nệm
- Wood chair /wʊd.tʃer/: ghế gỗ
- Barber chair/ Salon chair: ghế chuyên dụng dùng trong salon tóc
- Throne: ngai vàng (ghế sử dụng cho những vị vua hoặc quan chức cấp cao)
- Dining room chair: ghế phòng ăn
2. Phân Biệt Các Loại Ghế Trong Tiếng Anh
Đôi khi chúng ta nhầm lẫn cách gọi tên các loại ghế trong tiếng Anh bởi nó có các đặc điểm gần giống nhau. Dưới đây, KISS English sẽ làm rõ định nghĩa và công năng của các loại ghế trong tiếng Anh phổ biến và ví dụ kèm theo:
Loại ghế | Công năng | Ví dụ |
Armchair: Ghế bành | Loại ghế có tay vịn, đệm thường được thiết kế cho một người ngồi. | She is sitting in the armchair reading a book. |
Sofa | Loại ghế có tay vịn, tựa lưng và bọc bằng da hoặc vải, ngồi được nhiều người. | Maya and her sisters are sitting on the sofa and watching their favourite film. |
Chair: Ghế tựa | Ghế có lưng tựa thông thường cho một người ngồi. | In the morning, I often sit on the chair and have a coffee on the balcony. |
Folding Chair: Ghế xếp | Loại ghế được thiết kế để sử dụng ngoài trời (bãi biển, dã ngoại…)i và được thiết kế để gấp lại để dễ dàng cất giữ. | Linda sat on a folding chair and drank coconut water . |
Stool: ghế đẩu | Loại ghế thường không có tựa lưng hoặc tay vịn và thường được sử dụng để ngồi ở quầy hoặc quầy bar. | David is sitting on a stool in the bar. |
3. Cách Ghi Nhớ Từ Vựng Các Loại Ghế Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
Với lượng từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh trên, làm thế nào để ghi nhớ và sử dụng chính xác chúng? Tham khảo những cách học từ vựng hiệu quả dưới đây bạn nhé:
Học cùng hình ảnh
- Thay vì sử dụng cách học truyền thống, học từ vựng qua mặt chữ tiếng Anh và tiếng Việt, bạn hãy tìm kiếm các hình ảnh liên quan để tưởng tượng và ghi nhớ. Cách học này sẽ thú vị và hiệu quả hơn nhiều đó! Đừng quên đọc thật to từ vựng lên nữa nhé.
Đặt ví dụ liên quan
- Qua định nghĩa về từng loại ghế, bạn hãy tưởng tượng ra các ví dụ giống như phần 2 cho từng loại ghế. Cách học này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng các từ vựng trong thực tế.
Vẽ tranh
- Đây cũng là một cách ghi nhớ từ vựng vô cùng thú vị. Bạn hãy vẽ tranh từng loại ghế cùng với bối cảnh phù hợp: ví dụ ghế sofa với một gia đình ngồi trên đó, ghế bành với một người ngồi đọc sách, hay ghế xếp đặt ở bãi biển, ghế đẩu đặt trong quầy bar… Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và cực thuận tiện để ôn tập lại các lần sau.
Ôn tập lại thường xuyên
- Sau khi đã ghi nhớ, đừng quên ôn tập lại bởi chỉ sau vài ngày đến 1 tuần học không ôn tập lại, bạn sẽ nhanh chóng quên đi và phải học lại từ đầu. Tham khảo video dưới đây để bỏ túi phương pháp ôn tập với tần suất cực hiệu quả bạn nhé:
Lời Kết
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu các loại ghế trong tiếng Anh và các phương pháp ghi nhớ từ vựng thú vị. Bắt tay ngay vào khám phá chủ đề từ vựng này bạn nhé! Đừng quên theo dõi các chủ đề học tiếng Anh dưới đây cùng KISS English để bỏ túi những kiến thức và mẹo học hay. Chúc bạn học tốt!