Tiết Kiệm Năng Lượng Tiếng Anh 2023 | KISS English

Tiết Kiệm Năng Lượng Tiếng Anh 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu chủ đề tiết kiệm năng lượng tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: 

Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English

Chủ đề tiết kiệm năng lượng là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong chương trình học cũng như các kì thi tiếng Anh. Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu chủ đề tiết kiệm năng lượng tiếng anh nhé.

Từ Vựng Chủ Đề Tiết Kiệm Năng Lượng Tiếng Anh

Từ Vựng Chủ Đề Tiết Kiệm Năng Lượng Tiếng Anh
Từ Vựng Chủ Đề Tiết Kiệm Năng Lượng Tiếng Anh

50 từ vựng chủ đề tiết kiệm năng lượng 

  1. Energy Conservation: Sự bảo vệ năng lượng
  2. Energy Efficiency: Hiệu quả năng lượng
  3. Renewable Energy: Năng lượng tái tạo
  4. Sustainable Energy: Năng lượng bền vững
  5. Power Consumption: Tiêu thụ điện
  6. Electricity Savings: Tiết kiệm điện
  7. Energy-efficient Appliances: Thiết bị tiết kiệm năng lượng
  8. Insulation: Cách nhiệt
  9. LED Lighting: Đèn LED
  10. Solar Panels: Tấm năng lượng mặt trời
  11. Wind Turbines: Cối xay gió
  12. Hybrid Vehicles: Xe hơi hybrid
  13. Thermostat: Bộ điều nhiệt
  14. Standby Mode: Chế độ chờ (của thiết bị)
  15. Energy Audit: Đánh giá năng lượng
  16. Green Building: Công trình xanh
  17. Carbon Footprint: Dấu chân carbon
  18. Efficient Design: Thiết kế hiệu quả
  19. Low-Energy Building: Công trình tiết kiệm năng lượng
  20. Energy Policy: Chính sách năng lượng
  21. Renewable Resources: Tài nguyên tái tạo
  22. Energy Management: Quản lý năng lượng
  23. Energy Conservation Practices: Thực hành tiết kiệm năng lượng
  24. Power-saving Tips: Mẹo tiết kiệm điện
  25. Eco-friendly: Thân thiện với môi trường
  26. Efficient Appliances: Thiết bị hiệu quả
  27. Green Technology: Công nghệ xanh
  28. Reduce, Reuse, Recycle: Giảm, tái sử dụng, tái chế
  29. Energy Star: Nhãn năng lượng (được sử dụng cho thiết bị tiết kiệm năng lượng)
  30. Efficiency Rating: Chỉ số hiệu quả
  31. Alternative Energy Sources: Nguồn năng lượng thay thế
  32. Geothermal Energy: Năng lượng nhiệt địa cầu
  33. Biomass: Nguyên liệu sinh học
  34. Hydropower: Năng lượng thủy điện
  35. Conservation Measures: Biện pháp bảo vệ năng lượng
  36. Energy-Efficient Windows: Cửa sổ tiết kiệm năng lượng
  37. Carbon Neutral: Cân bằng carbon
  38. Off-Grid: Ngoại lưới (không sử dụng lưới điện công cộng)
  39. Smart Grid: Lưới điện thông minh
  40. Energy Saving Programs: Chương trình tiết kiệm năng lượng
  41. Power Management: Quản lý công suất
  42. Fuel Efficiency: Hiệu suất nhiên liệu
  43. Demand Response: Phản hồi nhu cầu
  44. Energy Conservation Awareness: Nhận thức về việc bảo vệ năng lượng
  45. Greenhouse Gas Emissions: Khí nhà kính thải ra
  46. Net-Zero Energy Building: Công trình không tiêu thụ năng lượng net-zero
  47. Energy Independence: Tự chủ về năng lượng
  48. Energy Transition: Chuyển đổi năng lượng
  49. Carbon Reduction: Giảm lượng khí carbon thải
  50. Energy-Saving Initiatives: Các sáng kiến tiết kiệm năng lượng

Cụm từ chủ đề năng lượng ăn điểm trong IELTS

Energy conservation: Bảo vệ năng lượng

Renewable energy: Năng lượng tái tạo

Sustainable energy: Năng lượng bền vững

Fossil fuels: Nhiên liệu hóa thạch

Solar power: Năng lượng mặt trời

Wind energy: Năng lượng gió

Hydropower: Năng lượng thủy điện

Geothermal energy: Năng lượng nhiệt địa nội

Nuclear energy: Năng lượng hạt nhân

Biofuels: Nhiên liệu sinh học

Energy consumption: Tiêu thụ năng lượng

Energy efficiency: Hiệu quả năng lượng

Energy crisis: Khủng hoảng năng lượng

Energy resources: Tài nguyên năng lượng

Power plant: Nhà máy điện

Carbon emissions: Khí thải carbon

Electricity generation: Sản xuất điện

Alternative energy sources: Nguồn năng lượng thay thế

Global warming: Nóng lên toàn cầu

Greenhouse gases: Khí nhà kính

Emissions reduction: Giảm khí thải

Energy-efficient appliances: Thiết bị tiết kiệm năng lượng

Smart grid: Lưới điện thông minh

Power consumption: Tiêu thụ công suất

Eco-friendly: Thân thiện với môi trường

Energy policy: Chính sách năng lượng

Energy transition: Chuyển đổi năng lượng

Energy audit: Đánh giá năng lượng

Transmission lines: đường dây truyền tải

Power outages: cắt điện

Rolling power cuts: Sự cắt điện luân phiên

State-controlled energy sector: ngành sản xuất năng lượng dưới sự kiểm soát của nhà nước

Radioactive waste: chất thải phóng xạ

Nuclear accident/disaster: tai nạn/thảm họa hạt nhân

To meet global energy needs: Đáp ứng yêu cầu về năng lượng của toàn cầu

Non-renewable forms of energy: dạng năng lượng không thể tái tạo

Bài Viết Về Tiết Kiệm Năng Lượng Tiếng Anh

Bài Viết Về Tiết Kiệm Năng Lượng Tiếng Anh
Bài Viết Về Tiết Kiệm Năng Lượng Tiếng Anh

In an era defined by technological advancements and escalating energy demands, the importance of conserving energy cannot be overstated. This essay aims to explore the significance of energy-saving practices and their potential impacts on both individual households and society as a whole.

At the individual level, adopting energy-saving measures offers numerous benefits. Firstly, reducing energy consumption results in lower utility bills, thereby freeing up financial resources that can be allocated to other essential needs. For instance, households that switch to LED lights or employ smart thermostats often witness a noticeable decrease in their monthly energy expenditures. Furthermore, embracing energy-efficient technologies contributes to environmental preservation. By utilizing appliances with Energy Star ratings and engaging in mindful energy consumption habits, individuals can mitigate their carbon footprint and contribute to curbing climate change.

On a societal level, widespread energy conservation efforts yield far-reaching consequences. Governments and institutions can play a pivotal role by introducing and enforcing policies that incentivize energy-efficient practices. Tax incentives for solar panel installations or subsidies for hybrid vehicles can motivate individuals and businesses to invest in sustainable technologies. These initiatives not only bolster environmental conservation but also stimulate economic growth through the creation of green jobs and the advancement of clean energy industries. Moreover, energy-saving practices at the societal level reduce the strain on power grids, ensuring a stable energy supply during peak demand periods.

The implications of energy conservation extend to future generations. The adoption of sustainable energy practices today safeguards valuable resources for tomorrow’s inhabitants. By promoting renewable energy sources such as solar and wind power, societies can diminish their reliance on finite fossil fuels, ensuring a continuous energy supply for future generations. Additionally, educating younger generations about energy conservation instills responsible behavior from an early age, fostering a culture of sustainability that will persist into the future.

In conclusion, the imperative to save energy is a shared responsibility that transcends individual preferences. By practicing energy conservation on both personal and societal levels, we can reap immediate benefits such as reduced costs and a cleaner environment, while simultaneously paving the way for a more sustainable and secure future. The path to a greener world begins with the conscious decisions we make today to protect and preserve the invaluable resources that power our lives.

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về chủ đề tiết kiệm năng lượng tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm bài viết của KISS English:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo