Các Cặp Giới Từ Trong Tiếng Anh 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn các cặp giới từ trong tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh – Ms Thuy KISS English
Giới từ là những từ dùng để diễn tả mối quan hệ của cụm từ đứng phía sau nó với các thành phần khác trong câu. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn các cặp giới từ trong tiếng anh nhé.
Nội dung:
Các Cặp Giới Từ Trong Tiếng Anh
In/On: in để chỉ trong không gian bao quanh, on để chỉ một bề mặt.
VD: She is in the kitchen. / The book is on the table.
At/In: in để chỉ trong không gian nhỏ hơn, at để chỉ một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.
VD: She is at the park. / I am in my room.
By/With: by để chỉ phương tiện, with để chỉ cách thức hoặc công cụ.
VD: I go to school by bus. / I write with a pen.
From/To: from để chỉ điểm bắt đầu, to để chỉ điểm kết thúc.
VD: He comes from Italy. / We go to the park.
For/Since: for để chỉ khoảng thời gian, since để chỉ thời điểm.
VD: I have been here for two hours. / I have been here since 2 o’clock.
Above/Below: above để chỉ vị trí ở trên, below để chỉ vị trí ở dưới.
VD: The plane is flying above the clouds. / The fish is swimming below the water.
Among/Between: among để chỉ nhiều vật trong một nhóm, between để chỉ hai vật trong hai nhóm khác nhau.
VD: She is among her friends. / The book is between the two cups.
Beside/Next to: beside để chỉ vị trí ở bên cạnh, next to để chỉ vị trí ngay sát bên.
VD: She is sitting beside me. / The lamp is next to the sofa.
Behind/In front of: behind để chỉ vị trí ở phía sau, in front of để chỉ vị trí ở phía trước.
VD: The car is behind the tree. / The dog is in front of the house.
Across/Through: across để chỉ qua theo chiều ngang, through để chỉ qua theo chiều dọc.
VD: The bridge goes across the river. / The train goes through the tunnel.
Against/In favor of: against để chỉ phản đối, in favor of để chỉ ủng hộ.
VD: He is against the proposal. / She is in favor of the new policy.
Between/Within: between để chỉ khoảng cách giữa hai vật, within để chỉ trong phạm vi của một vật.
VD: The distance between the two trees is 10 meters. / There are many books within the shelf.
Over/Under: over để chỉ vị trí ở phía trên, under để chỉ vị trí ở phía dưới.
VD: The airplane flies over the city. / The fish swims under the bridge.
Around/About: around để chỉ một vòng quanh, about để chỉ một khía cạnh hoặc một vấn đề.
VD: We walk around the park. / The article is about the economy.
Inside/Outside: inside để chỉ bên trong, outside để chỉ bên ngoài.
VD: The cat is inside the house. / The children are playing outside.
With/Without: Cùng với/ mà không có
VD: I am watching the movie with my friend. / I can’t see the road without my glasses.
Up/Down: Trên/ dưới
VD: The elevator is going up. / The stairs go down to the basement.
Before/After: Trước/Sau
VD: Remember to wash your hands before eating. / Please turn off the machine after using.
Inside / Outside: Trong/ Ngoài
VD: It’s cold. Let’s go inside. / She’s playing with her friends outside.
Near / Far: Gần/ Xa
VD: The dormitories are near the university. /My hometown is far from the capital city.
Các Cặp Giới Từ Trong Tiếng Anh (Cụm Tính Từ)
Đi kèm OF
Ashamed of: xấu hổ về…
Afraid of: sợ, e ngại…
Ahead of: trước
Aware of: nhận thức
Capable of: có khả năng
Confident of: tin tưởng
Doublful of: nghi ngờ
Fond of: thích
Full of: đầy
Hopeful of: hy vọng
Independent of: độc lập
Nervous of: lo lắng
Proud of: tự hào
Jealous of: ganh tỵ với
Guilty of: phạm tội về, có tội
Sick of: chán nản về
Scare of: sợ hãi
Suspicious of: nghi ngờ về
Joyful of: vui mừng về
Quick off: nhanh chóng về, mau
Tired of: mệt mỏi
Terrified of: khiếp sợ về
Đi kèm FOR
Available for sth: có sẵn (cái gì)
Anxious for, about: lo lắng
Bad for: xấu cho
Good for: tốt cho
Convenient for: thuận lợi cho…
Difficult for: khó…
Late for: trễ…
Liable for sth: có trách nhiệm về pháp lý
Dangerous for: nguy hiểm…
Famous for: nổi tiếng
Fit for: thích hợp với
Well-known for: nổi tiếng
Greedy for: tham lam…
Good for: tốt cho
Grateful for sth: biết ơn về việc…
Helpful / useful for : có ích / có lợi
Necessary for: cần thiết
Perfect for: hoàn hảo
Prepare for: chuẩn bị cho
Qualified for: có phẩm chất
Ready for sth: sẵn sàng cho việc gì
Responsible for sth: có trách nhiệm về việc gì
Suitable for: thích hợp
Sorry for: xin lỗi / lấy làm tiếc cho
Đi kèm IN
disappointed in: thất vọng về
experienced in: có kinh nghiệm trong việc
interested in: thích thú trong việc
involved in: liên quan tới
skilled in: có kĩ năng trong việc
slow in: chậm chạp
successful in: thành công trong cái gì
talented in: có tài trong cái gì
engaged in: tham dự, liên quan
deficient in: thiếu hụt cái gì
fortunate in: may mắn trong cái gì
honest in: trung thực với cái gì
enter in: tham dự vào
weak in: yếu trong cái gì
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về các cặp giới từ trong tiếng anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Tham khảo thêm bài viết:
Đọc thêm: