Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Lớp 11 (Tất Tần Tật)
Trong bài viết này, KISS English sẽ gửi đến bạn tổng hợp kiến thức về từ đồng nghĩa tiếng Anh lớp 11. Cùng theo dõi nhé!
Xem KISS English chia sẻ cách nhớ từ vựng siêu nhanh và nhớ lâu:
Điền từ vào chỗ trống tiếng Anh là dạng bài phổ biến thường gặp trong các bài thi. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn cách làm cũng như tổng hợp các bài tập dạng này để bạn thuận tiện luyện tập. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Các Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Lớp 11
Dưới đây là tổng hợp các từ đồng nghĩa theo chủ đề, cùng theo dõi bạn nhé:
Topic: Friendship
Sorrow = sadness: buồn
Be concerned with = be satisfied with: hài lòng với
Be interested in = be fond of = be keen on with: thích
Be tired of = be bored of = be fed up with: chán
Joy = feelings of happiness: niềm vui
Loyalty = faithfulness: lòng trung thành
Suspicion = doubt: nghi ngờ
Topic: Personal experiences
At once = immediately: ngay lập tức
Sneaky = dishonest: gian xảo
Idol= a person is loved and admired by fans: thần tượng
Clip = a part of film: đoạn phim
Glance at = quick look: liếc nhìn
Unforgettable = memorable: đáng nhớ
Topic: Party
Milestone = landmark: cột mốc
Present = gift: quà
Come to an end: finish: kết thúc
Attitude = opinion: quan điểm
Look forward to Ving = expect to V: trông mong điều gì
Topic: Volunteer work
Move = cut: cắt (Cỏ)
Remote: faraway: xa xôi hẻo lánh
Take part in = participate in = involve in = join: tham gia
Donation = contribution: đóng góp
Take care of = care for = look after: chăm sóc
Be carried out = be done: được thực hiện
Literacy = the ability to read and write: biết đọc và viết
Set up = be quit = be organized = be founded: được thành lập
Raise (money / fund) = collect: gây quỹ
Topic: Competitions
Find out = discover: khám phá
Annual = happening once a year: mỗi năm
Representative = on behalf of: đại diện
Stimulate = encourage = motivate: khích lệ
Announce = inform: notify: thông báo
Competition = contest: cuộc thi
Competitor = contestant = participant: người thi đấu
Topic: The post office
Polite = courteous: lịch sự
Speed = fast = rapid = quick = prompt: nhanh
Parcel = package: gói hàng
Recipient = receiver: người nhận
Advanced – up to date: tiên tiến hiện đại
Facsimile service = fax service: dịch vụ chuyển phát
Spacious = large = roomy: lớn, rộng
Well-trained = skilled: lành nghề
Original = unique: độc đáo
Topic: Nature in danger
Set up = build = establish = organize = hold: thành lập
Prohibit = ban: cấm
Become extinct = disappeared = vanished: tuyệt chủng
Supply = provide: cung cấp
Exist = live: tồn tại
Species = kinds: loài
Cultivate = grow: trồng
Destroy = damage: phá hủy
Topic: Source of energy
Infinite = unlimited: vô tận
Plentiful = abundant: dồi dào
Create = produce: sản xuất
Exhausted = used uup = run out: cạn kiệt
Relatively = comparatively: tương đối
Renewable = can be replaced quickly: có thể hồi phục lại
Power = energy: năng lượng
Entire = whole: toàn bộ
Bài Tập Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Lớp 11
Cách làm bài tập đồng nghĩa
Bạn cần ôn tập vốn từ đã có và mở rộng vốn từ không ngừng để có thể làm tốt dạng bài này. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các cách sau:
- Cách 1: Replace: khi biết sẵn từ được gạch chân, bạn thay trực tiếp đáp án A, B, C, D và xem đáp án nào phù hợp về nghĩa và ngữ cảnh nhất.
- Cách 2: Guess: nếu bạn không biết nghĩa của từ được gạch chân, hãy dựa vào ngữ cảnh để đoán từ đó và chọn đáp án.
Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh
Tìm từ đồng nghĩa với từ in đậm sau:
1. The whole family usually tries to get together at Christmas.
a. contact b. gather c. relate d. communicate
2. We wish you both- health and longevity.
a. long life b. happy life c. easy life d. exciting life
3. People in this region cultivate mainly rice and vegetables.
a. destroy b. grow c. develop d. support
4. Oil spills are having a devastating effect on coral reefs in the ocean.
a. powerful b. significant c. disastrous d. detectable
5. No one knew precisely what would happen to a human being in space.
a. exactly b. clearly c. carefully d. vividly
6. The astronauts were able to send the information back to the earth.
a. spaceships b. space stations c. spacemen d. space shots
7. From his window in space, Gagarin had a view of the Earth that no human beings had done before.
a. description b. vision c. recognition d. attention
8. The successful flight marked a milestone in China’s space project.
a. landmark b. record c. break-up d. progress
9. The Great Pyramid of Giza is one of the famous man-made wonders of the world.
a. artificial b. natural c. modern d. eternal
10. The Po Nagar Cham Towers are located on Cu Lao Marble Hill, 2 km north of Nha Trang.
a. lain b. built c. sited d. detected
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
b | d | b | c | a | c | b | a | a | c |
Download bài tập từ đồng nghĩa
Hãy luyện tập với dạng bài tìm từ đồng nghĩa với đa dạng các bài tập dưới đây bạn nhé:
Tham khảo: Bài Tập Tổng Hợp Tiếng Anh Lớp 11 Siêu Hay
Cùng KISS English học thuộc lòng 12 thì trong tiếng Anh vô cùng đơn giản:
Tham khảo: Hoàng Minh Thủy chia sẻ bí quyết chinh phục tiếng Anh dễ dàng:
Lời Kết
Như vậy chúng ta vừa tìm hiểu kiến thức về từ đồng nghĩa tiếng Anh lớp 11. Hãy lưu lại các từ vựng và ôn tập thường xuyên bạn nhé. Đừng quên làm các bài tập để củng cố kiến thức và ứng dụng chúng một cách chính xác. Chúc bạn học tốt!