Hỏi Tính Cách Bằng Tiếng Anh (Thú Vị)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách hỏi tính cách bằng tiếng Anh cực thú vị. Hãy theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn học tiếng Anh theo chủ đề Personality siêu hay:
Hỏi tính cách bằng tiếng Anh là chủ đề tiếng Anh chắc hẳn không còn xa lạ gì với chúng ta. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn các kiến thức mở rộng xoay quanh chủ đề này. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
1. Hỏi Tính Cách Bằng Tiếng Anh
Cùng tham khảo các mẫu câu sau bạn nhé:
1. What kind of person are you?
(Cậu thuộc tuýp người như thế nào?)
2. What is + Đại từ sở hữu (your, her, his…) personality?
Ví dụ:
What is her personality? – Tính cách của cô ấy là gì?
3. What is + S + like?
(Ai đó là người như thế nào?)
Ví dụ:
What is your mother like? – Mẹ cậu là người như thế nào?
What is he like? – Cậu ấy là người thế nào? ?
4. How would you describe yourself?
(Bạn miêu tả bản thân như thế nào?)
5. Can you tell me about your personality?
(Bạn có thể kể với tôi về tính cách bạn?)
6. Tobe + S + a (ADJ) person?
(Bạn có phải là người … không?)
Ví dụ:
Are you a caring person? – Bạn có phải là người chu đáo không?
Are you a positive person? – Bạn có phải là người tích cực không?
Is she a humorous person? – Cô ấy có phải là người hài hước không?
Mở rộng:
- What do you want to change about your personality? (Bạn muốn thay đổi gì ở tính cách của mình)
- What kind of people do you like? (Bạn thích người như thế nào?)
- What kind of people do you hate? (Bạn ghét người như thế nào?)
2. Từ Vựng Tính Cách Bằng Tiếng Anh
Từ vựng chỉ tính cách tích cực:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Có nhiều tham vọng |
Adorable | /ə’dɔ:rəbl/ | Đáng yêu |
Aggressive | /ə’gresiv/ | Tháo vát |
Active | /ˈæk.tɪv/ | Tích cực |
Brave | /breɪv/ | Dũng cảm |
Beneficent | /bi’nefisənt/ | Nhân từ |
Benign | /bi’nain/ | Tốt, nhân từ, dịu hiền |
Brilliant | /ˈbrɪliənt/ | Tài ba, xuất chúng |
Bright | /braɪt/ | Thông minh |
Calm | /kɑːm/ | Điềm tĩnh |
Capable | /’keipəbl/ | Có năng lực |
Considerate | /kənˈsɪd.ɚ.ət/ | Chu đáo |
Careful | /ˈkeəfl/ | Cẩn thận |
Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | Quyến rũ |
Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | Gan dạ |
Cautious | /kɑː.ʃəs/ | Thận trọng |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt]/ | Tự tin |
Composed | /kəmˈpoʊzd]/ | Điềm đạm |
Creative | /kriˈeɪ.t̬ɪv/ | Sáng tạo |
Clever | /ˈklev.ɚ/ | Thông minh |
Dependable | /dɪˈpen.də.bəl/ | Đáng tin cậy |
Delicate | /ˈdel.ə.kət/ | Khéo léo, tinh tế |
Daring | /ˈdeərɪŋ/ | Táo bạo |
Diligent | /ˈdɪl.ə.dʒənt/ | Chăm chỉ |
Easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | Dễ gần |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | Nhiệt tình |
Extroverted | /ˈɛkstrəˌvɜrtɪd/ | Hướng ngoại |
Eager | /ˈiːɡər/ | Nhiệt tình |
Energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Hoạt bát |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị |
Faithful | /ˈfeɪθ.fəl/ | Chung thủy |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Vui tính |
Modest | /Modest/ | Khiêm tốn |
Mature | /məˈtʃʊər/ | Trưởng thành |
Nice | /naɪs/ | Tốt, tốt bụng |
Naive | /naɪˈiːv/ | Ngây thơ |
Passionate | /pæʃ.ən.ət/ | Sôi nổi |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
Gentle | /ˈdʒen.t̬əl/ | Nhẹ nhàng |
Hardworking | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Honest | /ˈɑː.nɪst/ | Trung thực |
Hospitality | /ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/ | Hiếu khách |
Humble | /ˈhʌm.bəl/ | Khiêm tốn |
Helpful | /ˈhelpfl/ | Hay giúp đỡ |
Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Kiên nhẫn |
Imaginative | /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ | Giàu trí tưởng tượng |
Impartial | /im’pɑ:∫əl/ | Công bằng |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Positive | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | Tích cực |
Loyal | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành |
Lovely | /ˈlʌv.li/ | Dễ thương, đáng yêu |
Studious | /ˈstjuːdiəs/ | Chăm học |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Smart | /smɑːt/ | Thông minh |
Skilful | /ˈskɪlfl/ | Thành thục |
Sincere | /sɪnˈsɪr/ | Thành thật |
Sociable | /soʊ.ʃə.bəl/ | Hòa đồng với mọi người |
Serious | /sɪr.i.əs]/ | Nghiêm túc |
Soft | /sɑːft/ | Dịu dàng |
Understanding | /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/ | Thấu hiểu |
Intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | Thông minh |
Talented | /ˈtæl.ən.tɪd]/ | Có tài năng |
Optimistic | /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Humorous | /ˈhjuː.mɚ/ | Hài hước |
Outgoing | /ˈaʊt.ɡoʊ.ɪŋ/ | Cởi mở |
Open-minded | /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ | Cởi mở, thoáng (tư tưởng) |
Optimistic | /,ɒpti’mistik/ | Lạc quan |
Tactful | /Tacful/ | Lịch thiệp |
Truthful | /ˈtruːθ.fəl/ | Trung thực thật thà |
Wise | /waɪz/ | Khôn ngoan, uyên bác |
Witty | /ˈwɪti/ | Dí dỏm |
Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Artful | /’ɑ:tful/ | Xảo quyệt |
Avaricious | /,ævə’ri∫əs/ | Tham lam |
Bad-tempered | /’bæd’tempəd/ | Hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng |
Badly-behaved | /’bædli bɪˈheɪvd/ | Thô lỗ |
Blunt | /blʌnt/ | Không ý tứ, lỗ mãng |
Careless | /’keəlis/ | Cẩu thả |
Caddish | /’kædi∫ | Vô giáo dục |
Crotchety | /’krɔt∫iti/ | Cộc cằn |
Crude | /kru:d/ | Thô lỗ |
Cold-blooded | /kou’hiərənt/ | Nhẫn tâm, máu lạnh |
Arrogant | /’ærəgənt/ | Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn |
Conceited | /kənˈsiːtɪd/ | Tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại |
Haughty | /’hɔ:ti/ | Kiêu căng |
Hot-temper | /hɑt-ˈtɛmpər/ | Nóng tính |
Clumsy | /’klʌmzi/ | Vụng về |
Demanding | /dɪˈmɑːndɪŋ/ | Hay đòi hỏi |
Foolish | /ˈfuːlɪʃ/ | Ngu ngốc |
Grumpy | /ˈɡrʌmpi/ | Cục cằn |
Greedy | /’gri:di/ | Tham lam |
Jealous | /ˈdʒeləs/ | Hay ghen tị |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười nhác |
Vain | /vein/ | Kiêu ngạo, tự phụ |
Cagey | /’keidʒi/ | Khó gần, không cởi mở |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Selfish | /ˈselfɪʃ/ | Ích kỷ |
Sly | /slaɪ/ | Ranh mãnh |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | Ương bướng |
Thrifty | /’θrifti/ | Tằn tiện |
Tricky | /’triki/ | Quỷ quyệt |
Uncouth | /ʌnˈkuːθ/ | Quê kệch, thô lỗ |
Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc, cứng rắn |
Cold | /kould/ | Lạnh lùng |
Gruff | /ɡrʌf/ | Cộc cằn |
Insolent | /ɪn.səl.ənt/ | Láo xược |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Mong manh, dễ bị tổn thương |
3. Miêu Tả Tính Cách Bằng Tiếng Anh
Công thức đơn giản thường dùng:
S + V (tobe) + Adj + …. (Ai đó như thế nào)
S + be (+ a/ an) + Adj + N (person/ child/ people/ student…) (Ai đó là người như thế nào.
Ví dụ:
- Han is so humorous. She often makes jokes. (Han rất hài hước. Cô ấy thường pha trò.)
- Nam is an intelligent kid. (Nam là một đứa trẻ thông minh.)
Khi chưa hiểu rõ đối phương, bạn chỉ phỏng đoán tính cách qua cảm nhận của mình thì nên dùng công thức:
S + seem + Adj (Ai đó có vẻ như thế nào)
Ví dụ:
- He seems stubborn. (Cậu bé đó có vẻ bướng bỉnh)
Cấu trúc sau dùng khi bạn thấy ai đó có tính cách như thế nào (thông qua một việc nào đó người đó làm):
S + look + adj/ S + look like + (adj) N (Ai đó trông như thế nào)
Ví dụ:
- Tom looks so selfish when he doesn’t help anyone. (Tom thật ích kỷ khi anh ấy không giúp đỡ ai.)
Lưu ý:
- Nếu muốn nhấn mạnh tính cách nói tới, bạn có thể thêm các trạng từ chỉ mức độ very/so/quite/relatively/ really/a bit/slightly/a little trước tính từ miêu tả.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Very | /ˈver.i/ | Rất, vô cùng |
So | /soʊ/ | Rất, quá |
Quite | /kwaɪt/ | Hơi hơi, một chút |
Really | /ˈriː.ə.li/ | Thật sự |
A bit | /bɪt/ | Một chút, một xíu |
Slightly | /ˈslaɪt.li/ | Hơi hơi |
A little | /ˈlɪt̬.əl/ | Một chút, một xíu |
Relatively | /ˈrel.ə.t̬ɪv.li/ | Khá là, khá |
Tham khảo: Cách nói về thời gian rảnh bằng tiếng Anh:
Tham khảo: Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp hiệu quả:
Đừng quên khám phá phương pháp học tiếng Anh thông minh 4.0 cùng KISS English
https://cafebiz.vn/kham-pha-phuong-phap-hoc-tieng-anh-thong-minh-40-cung-kiss-english
Lời Kết
Như vậy chúng ta đã hoàn thành việc tìm hiểu cách hỏi tính cách bằng tiếng Anh cũng như cách mô tả tính cách trong tiếng Anh! Hãy luyện nói nhiều để thành thạo chủ đề này bạn nhé! Chúc bạn học tốt!