Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Công Việc (Cực Hay)
Trong bài viết này, KISS English sẽ gửi đến bạn các đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc cực hay. Hãy theo dõi nhé!
[Ghi nhớ] 30 câu tiếng Anh khi đi Ký Hợp Đồng SIÊU ĐƠN GIẢN nhưng CỰC KỲ THÔNG DỤNG phải thuộc lòng:
Tiếng Anh công sở là một trong những hành trang quan trọng cần chuẩn bị khi bạn đi làm. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn các đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc cực hay để bạn thực hành. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Việc
Danh từ:
- Appointment: Buổi hẹn gặp
- Contract: Hợp đồng
- Salary: Lương theo tháng
- Wages: Lương theo tuần
- Pension scheme: Chế độ lương hưu
- Health insurance: Bảo hiểm y tế
- Company car: Ô tô cơ quan
- Working conditions: Điều kiện làm việc
- Qualifications: Bằng cấp
- Starting date: Ngày bắt đầu
- Leaving date: Ngày nghỉ việc
- Working hours: Giờ làm việc
- Maternity leave: Nghỉ thai sản
- Promotion: Thăng chức
- Salary increase: Sự tăng lương
- Training scheme: Chế độ tập huấn
- Part-time education: Đào tạo bán thời gian
- Meeting: Cuộc họp
- Travel expenses: Chi phí đi lại
- Security: An ninh
- Reception: Bộ phận lễ tân
- Director: Giám đốc
- Owner: Chủ doanh nghiệp
- Manager: Quản lý
- Colleague: Đồng nghiệp
- Trainee: Nhân viên tập sự/ Thực tập sinh
- Job Description: Mô tả công việc
- Department: Phòng ban
- Salary advance: Tạm ứng lương
- Subsidized money: Tiền trợ cấp
- Liabilities: Công nợ
- Resignation: Đơn nghỉ việc
- Workspace: Không gian làm việc
- Work productivity: Năng suất công việc
- Teamwork: Làm việc nhóm
- Fatigue: Sự mệt mỏi
- Anxiety disorders: Những rối loạn lo âu
- Voluntary work: Công việc tình nguyện
- Manual Work: Công việc tay chân
- Benefits package: Chế độ lương
- Collaboration: Hợp tác
- Workmate: Đồng nghiệp
- Workload: Khối lượng công việc
- Annual bonus: Thưởng thêm hàng năm
- Job stability: sự ổn định công việc
- Job satisfaction: sự thỏa mãn/hài lòng trong công việc
- Job swap: Nhảy việc
Động từ:
- To hire/recruit: thuê
- To apply for a job: xin việc
- To fire: sa thải
- To accept an offer: nhận lời mời làm việc
- To get the sack: bị sa thải
- To reduce/limit/restrict: giảm bớt, giới hạn cái gì
- To devote: cống hiến
- To report: báo cáo
- To be subsidized: được trợ cấp
- To speak up: nói to, rõ ràng
- To take on: đảm nhận nhiệm vụ mới
- To fill the post: tìm người cho vị trí công việc
- To talk shop: Bàn về công việc
- To meet a deadline: hoàn thành công việc đúng hạn
- To volunteer: xung phong, tình nguyện
- To kick off: kết thúc
- To demotivate: cảm thấy chán nản, thiếu động lực
- To seek a career: tìm việc khác
- To commute: di chuyển (từ nhà đến chỗ làm và ngược lại)
- To retire: nghỉ hưu
- To resign: từ chức, nghỉ việc
Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Công Việc
Chào hỏi, làm quen
John: Hello. How do you do? My name is John Smith. You can call me John. It was a great pleasure meeting you.
(Xin chào. Tôi tên là John Smith. Bạn có thể gọi tôi là John. Rất vinh hạnh khi gặp bạn)
Lyn: Hi. I’m Lyn Brown. I’m in the production department. I supervise quality control. Here’s my business card. I am very happy to meet you.
(Chào bạn. Tôi là Lyn Brown. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lý chất lượng. Đây là danh thiếp của tôi. Tôi cũng rất vui khi gặp bạn)
Thảo luận công việc
A: The newest marketing campaign wasn’t very successful. What can we do now to promote the product? (Chiến dịch marketing mới nhất của chúng tôi không được thành công cho lắm. Chúng ta nên làm gì để quảng bá sản phẩm này nhỉ?)
B: We can promote online marketing, through social media, increase Facebook ads or we can give away gifts related to product. (Chúng ta nên thúc đẩy truyền thông online, thông qua mạng xã hội, tăng cường chạy quảng cáo Facebook hoặc tổ chức chương trình phần thưởng liên quan đến sản phẩm nữa)
A: Okay, I’ll discuss this further with the advertising team and tomorrow we will present an entire promotional campaign to you. (Okay, tôi sẽ thảo luận thêm với nhóm quảng cáo và sẽ trình bày toàn bộ chiến dịch quảng bá vào ngày mai tới anh)
B: The new campaign need to be run before December 15th. (Chiến dịch mới này cần được chạy trước ngày 15 tháng 12)
A: Oh. I would suggest you push your deadline back because we have many things to do. (Ồ. Tôi khuyên là anh nên dời hạn chót xuống vì chúng ta có rất nhiều việc phải làm)
B: I respectfully disagree with you there. The priority is to run before the Christmas holiday, so we do not want to move this deadline. I would suggest you discuss this further with the advertising team. (Tôi không đồng ý với anh. Quan trọng là phải chạy trước ngày lễ Giáng sinh, nên chúng ta không nên dời hạn chót này. Tôi nghĩ anh nên thảo luận thêm với cả nhóm quảng cáo)
A: Okay, we will try our best to run a successful campaign. (Được thôi. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để chạy chiến dịch này thành công)
Xin nghỉ phép
A: May I come in? (Tôi vào được không ạ?)
B: Come in, please (Xin mời vào)
A: Excuse me. May I ask for tomorrow off? (Xin lỗi. Tôi có thể nghỉ vào ngày mai được không?)
B: Could you give me your reasons? (Có thể nói cho tôi lý do được không?)
A: Yes. I am not feeling well right now. So, I need off 1 days to go to doctor (Vâng. Bây giờ tôi cảm thấy không được khỏe lắm. Tôi cần nghỉ để đi khám)
B: OK. Take care of your health (Được rồi. Hãy chăm sóc sức khỏe của mình đi)
A: Thank you so much! (Xin cảm ơn rất nhiều!)
Nghe điện thoại
Anna: ABC Solutions, Anna speaking. How can I help you? (ABC Solutions, tôi là Anna. Tôi có thể giúp gì bạn?)
Davis: Hello, this is Davis. May I speak with Tom Hiddleston, please? (Xin chào, tôi là Davis. Tôi có thể nói chuyện với Tom Hiddleston không?)
Anna: One moment please – I’ll put you through. (Bạn đợi một chút. Tôi sẽ nối máy cho bạn)
Anna: Mr. Davis? I’m sorry, He is in a meeting at the moment. Would you like to leave a message? (Mr. Davis. Tôi xin lỗi, bây giờ anh ấy đang trong một cuộc họp. Bạn có muốn để lại lời nhắn?)
Davis: Yes, could you ask him to call me back as soon as possible? It’s pretty urgent. (Bạn có thể bảo anh ấy gọi tôi ngay khi có thể được không? Nó khá khẩn cấp)
Anna: Of course. Does he have your number? (Tất nhiên rồi. Anh ấy có số điện thoại của bạn không?)
Davis: He has my office number, but let me also give you my cell – it’s 472-555-xxx. (Anh ấy có số điện thoại văn phòng của tôi, nhưng tôi sẽ gửi bạn số điện thoại di động của tôi: 472-555-xxx.)
Anna: Let me read that back to you:472-555-xxx. (Tôi đọc lại nhé: 472-555-xxx.)
Davis: That’s right. (Chính xác)
Anna: Okay, Mr. Davis. I’ll give her the message. (Okay, Mr. Davis. Tôi sẽ gửi cô ấy tin nhắn.) Davis: Thanks a lot. Bye. (Cảm ơn bạn rất nhiều. Tạm biệt)
Tham khảo: Học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả:
Tham khảo: Học tiếng Anh theo chủ đề: Interview:
Tham khảo: KISS English mang đến phương pháp học tiếng Anh khoa học, hiệu quả
https://vtc.vn/kiss-english-mang-den-phuong-phap-hoc-tieng-anh-khoa-hoc-hieu-qua-ar706417.html
Lời Kết
Hy vọng bài viết sẽ cung cấp đến bạn tài liệu thực hành tiếng Anh hiệu quả. Hãy luyện tập hàng ngày để tiếng Anh của bạn ngày càng tốt hơn bạn nhé! Chúc bạn học tốt!
[Tổng hợp] 100 câu giao tiếp tiếng Anh THÔNG DỤNG nhất định PHẢI BIẾT để nghe nói trôi chảy:Tự tin đọc chức danh công việc bằng tiếng Anh dễ dàng hơn sau khi bạn xem video này:
Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 8):