Tiếng Anh Cho Lái Xe Khi Giao Tiếp (Đầy Đủ)
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bộ từ vựng tiếng anh cho lái xe đầy đủ và chi tiết. Hãy theo dõi nhé.
Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Bạn đang là một tài xế? Bạn ngại gặp khách du lịch nước ngoài vì không biết nên giao tiếp như thế nào? Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bộ từ vựng tiếng anh cho lái xe đầy đủ và chi tiết.
Nội dung:
Từ Vựng Tiếng Anh Cho Lái Xe Taxi Phổ Biến Nhất
- Diver: tài xế
- To diver: lái xe
- Road: đường
- Traffic: giao thông
- Traffic light: đèn giao thông
- Vehicle: phương tiện
- Roadside: lề đường
- Ring road: đành vành đai
- Petrol station: trạm bơm xăng
- Kerb: mép vỉa hè
- Road sign: biển chỉ đường
- Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- Fork: ngã ba
- Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- Toll road: đường có thu lệ phí
- One-way street: đường 1 chiều
- Roundabout: bùng binh
- High way: quốc lộ
- No entry: cấm vào
- Car park: bãi đổ xe
- Parking space: chỗ đỗ xe
- No parking: cấm đỗ xe
- Driving licence: bằng lái xe
- Passenger: hành khách
- Stop: dừng xe
- No stopping: cấm dừng
- No overtaking: cấm vượt
- Give way: nhường đường
- Keep left: đi bên trái
- Keep right: đi bên phải
- Get in lane: đi đúng làn đường
- Slow down: đi chậm lại
- To accelerate: đi nhanh lên
- Bus lane: làn đường xe buýt
- Caution: thận trọng
- Traffic jam: tắc đường
- speed: tốc độ
- Signpost: biển báo
- To swerve: ngoặt
- Bypass: đường vòng
- To brake: phanh (động từ)
- Speed limit: giới hạn tốc dộ
- Speeding fine: phạt tốc độ
Mẫu Câu Tiếng Anh Cho Lái Xe Thường Dùng
1. Can I park here?
Mình có thể đỗ xe ở đây không?
2. Where’s the nearest petrol station?
Trạm xăng gần nhất ở đâu?
3. How far is it to the next services?
Từ đây đến chỗ có dịch vụ công cộng (trạm xăng, cửa hàng, quán cà phê, nhà vệ sinh, v.v.) tiếp theo bao xa?
4. Are we nearly there?
Chúng ta gần đến nơi chưa?
5. Please slow down!
Làm ơn đi chậm lại!
6. We’ve had an accident
Chúng ta vừa bị tai nạn
7. Sorry, it was my fault
Xin lỗi đây là lỗi của mìnhi
8. It wasn’t my fault
Đây không phải lỗi của mình
9. You’ve left your lights on
Cậu vẫn để đèn kìa
10. Have you passed your driving test?
Cậu có đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe không?
Ở trạm xăng
1. How much would you like?
Anh/chị cần bao nhiêu xăng?
Ex:
Full, please
Làm ơn đổ đầy
£25 worth, please
Làm ơn đổ 25 bảng
2. It takes …
Xe tôi dùng …
Ex: petrol: xăng
diesel: dầu diesel
3. It’s an electric car: Đây là ô tô điện
4. I’d like some oil: Tôi muốn mua một ít dầu
5. Can I check my tyre pressures here?: Ở đây có kiểm tra áp suất hơi của lốp xe không?
Trục trặc máy móc
1. My car’s broken down: Ô tô của tôi bị hỏng
2. My car won’t start: Ô tô của tôi không khởi động được
3. We’ve run out of petrol: Xe chúng tôi bị hết xăng
4. The battery’s flat: Xe hết ắc quy rồi
5. Have you got any jump leads?: Bạn có dây sạc điện không?
6. I’ve got a flat tyre: Xe tôi bị xịt lốp
7. I’ve got a puncture: Xe tôi bị thủng lốp
8. The … isn’t working: không hoạt động
Ex: speedometer: đồng hồ công tơ mét
petrol gauge: kim đo xăng
fuel gauge: kim đo nhiên liệu
9. The … aren’t working: không hoạt động
Ex: brake lights: đèn phanh
indicators: đèn xi nhan
10. There’s something wrong with …: Có trục trặc gì đó với …
Ex: the engine: động cơ
the steering: bánh lái
the brakes: phanh
11. The car’s losing oil: Xe đang bị chảy dầu
Làm việc với cảnh sát giao thông
1. Could I see your driving license?
Cho tôi xem bằng lái!
2. Do you know what speed you were doing?
Anh/chị có biết mình đang đi với tốc độ bao nhiêu không?
3. Are you insured on this vehicle?
Anh/chị có đóng bảo hiểm xe không?
4. Could I see your insurance documents?
Cho tôi xem giấy tờ bảo hiểm!
5. Have you had anything to drink?
Anh/chị có uống gì lúc trước không?
6. How much have you had to drink?
Anh/chị đã uống bao nhiêu?
7. Could you blow into this tube, please?
Mời anh/chị thổi vào ống này!
Khác
1. Stop: Dừng lại
2. Give way: Nhường đường
3. No entry: Cấm vào
4. One way: Một chiều
5. Parking: Nơi đỗ xe
6. No parking: Cấm đỗ xe
7. No stopping: Cấm dừng
8. Vehicles will be clamped: Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ
9. Keep left: Đi bên trái
10. Get in lane: Đi đúng làn đường
11. Slow down: Đi chậm lại
12. No overtaking: Cấm vượt
13. School: Trường học
14. Low bridge: Cầu gầm thấp
15. Level crossing: Chỗ đường ray giao với đường cái
16. Bus lane: Làn đường xe buýt
17. No through road: Đường cụt
18. Caution: Thận trọng
19. Fog: Sương mù
20. Diversion: Đổi hướng
21. Road closed: Chặn đường
22. Roadworks: Sửa đường
23. Accident ahead: Phía trước có tai nạn
24. Queue ahead: Có hàng xe dài phía trước
25. Queues after next junction: Có hàng xe dài sau chỗ đường giao nhau tiếp theo
26. On tow: Đang kéo xe
27. Services: Dịch vụ
28. Air: Không khí
29. Water: Nước
30. Don’t drink and drive: Không uống bia rượu khi lái xe
Tiếng Anh Cho Lái Xe Khi Giao Tiếp
Where are you?
Quý khách ở đâu?
What’s the address?
Địa chỉ cuả quý khách ở đâu?
Get in, please!
Xin mời lên xe
Where are you heading?
Bạn đi đến đâu
Bang the door, please!
Làm ơn đóng cửa lại
May I stop here?
Tôi dừng ở đây nhé?
Sorry, no parking here
Xin lỗi, không được đỗ xe ở đây.
I have to look for a parking place
Tôi phải tìm chỗ đỗ xe.
There is a “No parking” designation in front
Ở phía trước có biển cấm đỗ xe.
I can’t break the traffic rules
Tôi không thể vi phạm luật giao thông.
It’s too dangerous to overtake
Vượt như vậy rất nguy hiểm.
Don’t worry. I can make it
Yên tâm đi. Tôi có thể đuổi kịp.
If no jam, we can get there on time
Nếu không tắc đường, chúng ta có thể tới đó đúng giờ.
Can I park here?
Mình có thể đỗ xe ở đây không?
Where’s the nearest petrol station?
Trạm xăng gần nhất ở đâu?
Are we nearly there?
Chúng ta gần đến nơi chưa?
Please slow down!
Làm ơn đi chậm lại!
It’s on its way
Xe trên đường đến rồi
Here you got anything smaller?
Bạn có tiền nhỏ hơn không?
Lời Kết
Trên đây là tất cả những thông tin bổ ích về từ vựng tiếng anh cho lái xe mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.