Viết Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh Lớp 7 (Chi Tiết)
Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách viết về sở thích bằng tiếng Anh lớp 7 thú vị. Hãy theo dõi nhé!
[Bỏ túi] 30 câu tiếng Anh chủ đề Môn Học THÔNG DỤNG NHẤT phải THUỘC LÒNG để giao tiếp lưu loát:
Hobby (sở thích) là chủ đề quen thuộc và cơ bản khi chúng ta học tiếng Anh. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn từ vựng tiếng Anh về sở thích kèm hướng dẫn và các mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh lớp 7 chi tiết, thú vị. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Từ Vựng Sở Thích Bằng Tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Collect things | /kəˈlɛkt θɪŋz/ | sưu tập đồ |
Do magic tricks | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | làm ảo thuật |
Do sports | /duː spɔːts/ | chơi thể thao |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | thả diều |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
Build things | /bɪld θɪŋz/ | chơi xếp hình |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | đi dạo |
Go partying | /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ | đi dự tiệc |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván |
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | đi chơi với bạn |
Jogging | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | chạy bộ |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
Listen to music | /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ | nghe nhạc |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | đi leo núi |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | chơi nhạc cụ |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | chơi cờ |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | chơi game |
Read books | /riːd bʊks/ | đọc sách |
Sing | /sɪŋ/ | hát |
Sleep | /sli:p/ | ngủ |
Surf net | /sɜːf nɛt/ | lướt net |
Take photo | /teɪk ˈfəʊtəʊ/ | chụp ảnh |
To the cinema | /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ | đi xem phim |
Travel | /ˈtræv.əl/ | du lịch |
Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | xem tivi |
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | du lịch bụi |
Bungee jumping | /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ | nhảy bungee |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | cắm trại |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | leo núi |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | đạp xe |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
Mẫu Câu Hỏi Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh
Mẫu câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh:
- In your free time, what do you usually do? – Vào thời gian rảnh, bạn thường làm gì?
- What do you usually do to relax? – Bạn thường làm gì để thư giãn?
- What are your hobbies/interests? – Sở thích của bạn là gì?
- What do you like doing? Bạn thích làm điều gì?
- What do you like doing? Bạn thích làm điều gì?
Mẫu trả lời
- Like + gerund (V-ing) để nói về một sở thích nào đó mang tính lâu dài.
- Like + to V để nói vào một sở thích nào đó mới xuất hiện tại thời điểm nói.
Ngoài ra, khi nói về sở thích cá nhân bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:
- I’m into +Ving/Noun (Tôi thực sự rất thích…)
- A big/huge fan of + Noun (Tôi là fan của….)
- I quite like dancing/ playing football/ eating: Tôi thích nhảy múa/ chơi đá bóng/ ăn uống
- I’m mad about: Tôi thích điên cuồng ….
- I really like ….: Tôi thật sự thích
- Music is one of my joys: Âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi
- I love …: Tôi yêu thích…
- I adore Ving/N: tôi thích ….
- I enjoy Ving/N: Tôi thích đi du lịch
- I fancy…: Tôi yêu….
- I have passion for…: Tôi có niềm đam mê
Viết Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh Lớp 7
Dưới đây là một số gợi ý dàn bài viết về sở thích bằng tiếng Anh:
- Mở đầu: Giới thiệu về sở thích (giới thiệu trực tiếp/gián tiếp, dẫn dắt vào chủ đề)
- Thân đoạn: Mô tả chi tiết sở thích: bạn thích nó từ khi nào, tần suất thực hiện hoạt động đó, bạn thực hiện hoạt động đó cùng ai, như thế nào…
- Kết đoạn: suy nghĩ, cảm nhận của bạn với sở thích đó.
Sau đây là một số mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh lớp 7, cùng theo dõi bạn nhé:
Mẫu 1
Everyone has their own preferences. And my hobby is reading books. I usually read books when I have spare time. I love to read science and biology books. Reading books helps broaden my knowledge. I can also have more logical thoughts, and it helps me to have the urge to explore everything around me. Reading books also improves my concentration. Books are such my best friends that always give me positive impacts, and I will keep on reading books as my favorite activity.
Dịch:
Mọi người đều có sở thích riêng của họ. Và sở thích của tôi là đọc sách. Tôi thường đọc sách khi tôi có thời gian rảnh rỗi. Tôi thích đọc sách khoa học và sinh học. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức của tôi. Tôi cũng có thể có những suy nghĩ logic hơn, và nó giúp tôi có thôi thúc khám phá mọi thứ xung quanh mình. Đọc sách cũng cải thiện sự tập trung của tôi. Sách là người bạn tốt nhất của tôi luôn mang đến cho tôi những tác động tích cực và tôi sẽ tiếp tục đọc sách như một hoạt động yêu thích của mình.
Mẫu 2
I love playing badminton in my free time. I spend a lot of free time playing badminton after finishing my homework. I started learning to play when I was 10 years old. I joined a badminton club in my school, so I have a team to play it regularly. Playing badminton improves my health and fitness. It also helps me increase flexibility and mobility. Badminton is a team sport, so it helps me to increase coordination and solidarity. I find playing badminton very interesting and I hope to have the opportunity to participate in badminton tournaments in the future.
Dịch:
Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi. Tôi dành nhiều thời gian rảnh rỗi để chơi cầu lông sau khi hoàn thành bài tập về nhà. Tôi bắt đầu học cách chơi khi tôi 10 tuổi. Tôi đã tham gia câu lạc bộ cầu lông trong trường của tôi, vì vậy tôi có một đội để chơi cầu lông thường xuyên. Chơi cầu lông cải thiện sức khỏe và thể lực của tôi. Nó cũng giúp tôi tăng tính linh hoạt và khả năng vận động. Cầu lông là môn thể thao đồng đội nên giúp tôi tăng khả năng phối hợp và tinh thần đoàn kết. Tôi thấy chơi cầu lông rất thú vị và tôi hy vọng sẽ có cơ hội tham gia các giải đấu cầu lông trong tương lai.
Mẫu 3
My hobby is traveling. I often go traveling with my family. Traveling with family members creates interesting memories. We often go traveling during the Tet holiday and in the summer. I love traveling because it has a lot of benefits. First, traveling to new lands helps me to have many different experiences. Second, I will know more about things around people such as history, cuisine, culture and language. Finally it helps us to get away from the daily rush of life. I love traveling and I hope I can travel around the world in the future.
Dịch:
Sở thích của tôi là đi du lịch. Tôi thường đi du lịch cùng gia đình. Du lịch cùng các thành viên trong gia đình sẽ tạo ra những kỷ niệm thú vị. Chúng tôi thường đi du lịch trong kỳ nghỉ Tết và vào mùa hè. Tôi thích đi du lịch vì nó có rất nhiều lợi ích. Đầu tiên, du lịch đến những vùng đất mới giúp tôi có nhiều trải nghiệm khác nhau. Thứ hai, tôi sẽ biết nhiều hơn về những thứ xung quanh con người như lịch sử, ẩm thực, văn hóa và ngôn ngữ. Cuối cùng, nó giúp chúng ta thoát khỏi nhịp hối hả hàng ngày của cuộc sống. Tôi thích đi du lịch và tôi hy vọng mình có thể đi du lịch vòng quanh thế giới trong tương lai.
Tham khảo: Thi nói tiếng Anh 7 (đầy đủ):
Tham khảo: Tìm nghĩa của từ – game học từ vựng cực hay:
Tham khảo: CEO KISS English chia sẻ hành trình để học tiếng Anh trở nên đơn giản:
Lời Kết
Hy vọng gợi ý trên trên sẽ giúp bạn hoàn thành bài viết về sở thích bằng tiếng Anh lớp 7 một cách tốt nhất! Sau khi viết, đừng quên luyện nói trôi chảy chủ đề này bạn nhé! Chúc bạn học tốt!