Từ Vựng Tiếng Anh Về Cuộc Sống Mới Nhất 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh về cuộc sống hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống là một trong những chủ đề cơ bản mà người học ngoại ngữ nào cũng nên nắm. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh về cuộc sống hay và đầy đủ nhé.
Nội dung:
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cuộc Sống Thường Gặp
Cuộc Sống Hàng Ngày
Routine (Thói quen hàng ngày)
Household chores (Công việc nhà)
Schedule (Lịch trình)
Leisure (Thời gian rảnh rỗi)
Breakfast (Bữa sáng)
Lunch (Bữa trưa)
Dinner (Bữa tối)
Sleep (Ngủ)
Wake up (Thức dậy)
Work (Làm việc)
Relax (Thư giãn)
Home (Nhà)
Weekday (Ngày làm việc)
Weekend (Cuối tuần)
Các cụm từ về hoạt động thường ngày
Wake up: Thức dậy
Get dressed: Mặc quần áo
Get ready: Chuẩn bị
Have breakfast: Ăn sáng
Go to work: Đi làm
Go to bed: Đi ngủ
Go to work/school: Đi làm/đi học
Take a break: Nghỉ ngơi
Have lunch: Ăn trưa
Attend meetings: Tham dự cuộc họp
Answer emails: Trả lời email
Make phone calls: Thực hiện cuộc gọi điện thoại
Take a lunch break: Nghỉ giữa giờ để ăn trưa
Work on projects: Làm việc trên các dự án
Attend appointments: Tham dự cuộc hẹn
Run errands: Tiến hành các công việc
Pick up groceries: Mua đồ tạp hóa
Cook dinner: Nấu bữa tối
Do household chores: Làm việc nhà
Spend time with family: Dành thời gian với gia đình
Relax and unwind: Thư giãn và nghỉ ngơi
Watch TV or movies: Xem TV hoặc phim
Read a book: Đọc sách
Exercise or go for a walk: Tập thể dục hoặc đi dạo
Attend meetings/classes: Tham dự cuộc họp/bài học
Finish work/study: Kết thúc công việc/học tập
Exercise/ work out: Tập thể dục
Run errands: Tiến hành các công việc, việc vặt
Cook dinner: Nấu bữa tối
Watch TV: Xem TV
Relax and unwind: Thư giãn và nghỉ ngơi
Go to bed: Đi ngủ
Mối Quan Hệ
Friendship (Tình bạn)
Relationship (Mối quan hệ)
Love (Tình yêu)
Support (Sự hỗ trợ)
Family (Gia đình)
Friend (Bạn)
Partner (Đối tác)
Colleague (Đồng nghiệp)
Neighbor (Hàng xóm)
Relationship (Mối quan hệ)
Respect (Tôn trọng)
Trust (Tin tưởng)
Breakup (Chia tay)
Support (Ủng hộ)
Sức Khỏe
Diet (Chế độ ăn uống)
Exercise (Vận động, tập luyện)
Mental health (Sức khỏe tinh thần)
Wellness (Sự khỏe mạnh)
Health (Sức khỏe)
Exercise (Tập luyện)
Nutrition (Dinh dưỡng)
Medicine (Thuốc)
Doctor (Bác sĩ)
Hospital (Bệnh viện)
Pain (Đau đớn)
Recover (Hồi phục)
Illness (Bệnh tật)
Công Việc và Sự Nghiệp
Career (Sự nghiệp)
Promotion (Sự thăng tiến)
Salary (Lương)
Responsibility (Trách nhiệm)
Job (Công việc)
Office (Văn phòng)
Manager (Quản lý)
Employee (Nhân viên)
Interview (Phỏng vấn)
Hire (Thuê mướn)
Fire (Sa thải)
Salary (Lương)
Bonus (Thưởng)
Task (Nhiệm vụ)
Giáo Dục
Knowledge (Kiến thức)
Learning (Quá trình học hỏi)
Degree (Bằng cấp)
Skills (Kỹ năng)
School (Trường học)
Student (Học sinh)
Teacher (Giáo viên)
Class (Lớp học)
Homework (Bài tập về nhà)
Exam (Kỳ thi)
Grade (Điểm số)
Learn (Học)
Teach (Dạy)
Study (Học tập)
Sở Thích và Giải Trí
Hobby (Sở thích)
Entertainment (Giải trí)
Music (Âm nhạc)
Travel (Du lịch)
Hobby (Sở thích)
Movie (Phim)
Book (Sách)
Music (Âm nhạc)
Game (Trò chơi)
Sport (Thể thao)
Travel (Du lịch)
Photography (Nhiếp ảnh)
Dance (Nhảy)
Cook (Nấu ăn)
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cuộc Sống Khác
Môi Trường và Thiên Nhiên
Environment (Môi trường)
Nature (Thiên nhiên)
Pollution (Ô nhiễm)
Sustainability (Sự bền vững)
Công Nghệ và Truyền Thông
Social media (Mạng xã hội)
Smartphone (Điện thoại thông minh)
Online (Trực tuyến)
Application (Ứng dụng)
Khả Năng và Kĩ năng
Ability (Khả năng)
Courage (Can đảm)
Personal development: Phát triển cá nhân
Work-life balance: Cân bằng công việc và cuộc sống
Time management: Quản lý thời gian
Stress management: Quản lý căng thẳng
Goal setting: Đặt mục tiêu
Productivity: Năng suất
Mindfulness: Sự chú ý đến hiện tại
Emotional intelligence: Trí thông minh cảm xúc
Resilience: Sự kiên nhẫn, sự bền bỉ
Self-care: Chăm sóc bản thân
Well-being: Sự khỏe mạnh, hạnh phúc
Financial literacy: Kiến thức tài chính
Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
Problem-solving: Giải quyết vấn đề
Adaptability: Sự thích nghi
Các lĩnh vực trong đời sống
Health and Fitness: Sức khỏe và Thể dục
Education: Giáo dục
Career: Nghề nghiệp
Finance: Tài chính
Relationships: Mối quan hệ
Family: Gia đình
Hobbies: Sở thích
Travel: Du lịch
Food and Cooking: Thức ăn và Nấu ăn
Fashion: Thời trang
Technology: Công nghệ
Entertainment: Giải trí
Home and Interior Design: Nhà cửa và Thiết kế nội thất
Environment: Môi trường
Art and Culture: Nghệ thuật và Văn hóa
Sports: Thể thao
Music: Âm nhạc
Literature: Văn học
Science and Technology: Khoa học và Công nghệ
Social Issues: Vấn đề xã hội
Mẫu Câu Sử Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Về Cuộc Sống
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng từ vựng Tiếng Anh về cuộc sống:
“I usually have breakfast at 7 in the morning.” (Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
“On weekends, I like to relax at home and read books.” (Vào cuối tuần, tôi thích thư giãn ở nhà và đọc sách.)
“I trust my family and friends to support me through difficult times.” (Tôi tin tưởng gia đình và bạn bè sẽ ủng hộ tôi qua những thời kỳ khó khăn.)
“It’s important to respect each other in any relationship.” (Quan trọng là phải tôn trọng nhau trong mọi mối quan hệ.)
“Regular exercise and a balanced diet are key to maintaining good health.” (Tập luyện đều đặn và chế độ ăn cân đối là chìa khóa để duy trì sức khỏe tốt.)
“I had a severe pain last night, so I visited the doctor today.” (Tôi bị đau nhiều vào đêm qua, vì vậy tôi đã đi gặp bác sĩ hôm nay.)
“I have a job interview scheduled for tomorrow morning.” (Tôi có một lịch phỏng vấn vào ngày mai.)
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng anh về cuộc sống mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: