Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Anh Ôn Thi Đại Học
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các chủ đề từ vựng tiếng Anh ôn thi đại học và bật mí cách học siêu hiệu quả. Hãy theo dõi nhé!
(Ghi nhớ) 8 cụm động từ với HOLD thường gặp nhất BẮT BUỘC phải thuộc để giao tiếp tiếng Anh nè:
Một trong những điểm quan trọng mà mỗi sĩ tử khi ôn thi đại học, hay còn gọi là kỳ thi Trung học Phổ thông Quốc gia không thể bỏ qua đó là học từ vựng. Tuy nhiên, kiến thức từ vựng học trong suốt quá trình là rất nhiều và nếu không hệ thống lại thì bạn sẽ dễ bị mông lung không biết ôn bao nhiêu cho đủ. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ cùng bạn điểm qua các chủ đề từ vựng tiếng Anh ôn thi đại học siêu hay. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
3 Lưu Ý Giúp Học Từ Vựng Hiệu Quả
Trước tiên, KISS English sẽ gợi ý bạn các cách để việc ôn từ vựng trở nên hiệu quả hơn nhé!
- Học từ vựng theo chủ đề
Trong sách giáo khoa tiếng Anh của các bạn đã phân ra thành các chủ đề rõ ràng ví dụ như Home Life, Cultural Diversity,… và đây là nguồn tài liệu mà bạn cần nắm chắc đầu tiên. Từ những chủ đề đó, bạn có thể mở rộng thêm các từ vựng liên quan bằng cách tra cứu trên google các bài đọc, bài tập chủ đề đó và bổ sung thêm cho mình các từ mới khác.
Lưu ý nhỏ nữa đó là khi học từ vựng, bạn cần tra cứu và nhớ các phần quan trọng như: chữ tiếng Anh, phiên âm, nghĩa tiếng Việt, cách sử dụng từng hoàn cảnh (nếu từ có nhiều nghĩa).
- Ứng dụng vào làm bài tập
Ngoài bài tập trong sách giáo khoa, bạn cũng có thể làm thêm các bài tập bên ngoài. Đừng quên đa dạng các loại bài tập khi làm nhé. Ví dụ: bài điền từ chỗ trống, đọc hiểu trả lời câu hỏi, viết lại câu, tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa,…
- Ôn tập lại từ vựng đều đặn
Sau khi nạp từ mới, bạn nhớ ôn tập lại chúng vào các ngày sau bằng cách xem lại, làm bài tập hoặc bất cứ cách nào giúp bạn nhớ đến nó nhé. Bởi nếu không ôn lại, chỉ chưa đến 1 tháng sau là bạn sẽ “quên sạch” mình đã học gì rồi đó. Để hiểu rõ hơn về cách học này, bạn có thể tham khảo video dưới đây nha:
Các Chuyên Đề Từ Vựng Tiếng Anh Ôn Thi Đại Học
Ngoài các từ vựng có trong sách giáo khoa, bạn cần lưu ý các chủ đề sau. Chúng thường xuất hiện trong các bài đọc hiểu, đục lỗ:
People and Society
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Co-operate | /kau-‘ɔpəreit/ | Hợp tác, chung sức |
Contribute | /kən’tribju:t/ | Đóng góp |
Idolize | /ˈaɪdəlaɪz/ | Thần tượng |
Commitment | /kəˈmɪtmənt/ | Cam kết |
Empathize | /ˈempəθaɪz/ | Đồng cảm |
Mutual | /ˈmjuːtʃuəl/ | Chung |
Companionship | /kəmˈpænjənʃɪp/ | Tình bằng hữu |
Conflict | /kənˈflɪkt/ | Xung đột |
Society | /sə’saiəti/ | Xã hội, đoàn thể |
Integration | /inti’grei∫n/ | Sự hợp nhất |
Intervention | /intə’venʃn/ | Sự xen ngang |
Interrupt | /intə’rʌpt/ | Gián đoạn |
Volunteer | /,vɔlən’tiə/ | Tình nguyện, người tình nguyện |
Argue | /’ɑ:gju:/ | Tranh luận |
Donation | /dou’neiʃn/ | Từ thiện, quyên góp |
Gratitude | /’grætitju:d/ | Lòng biết ơn |
Delegate | /’deligit/ | Người đại biểu |
Weather and Environment
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Forecast | /ˈfɔː.kɑːst/ | Dự báo thời tiết |
Impact | /ˈɪm.pækt/ (n) /ɪmˈpækt/ (v) | Tác động, ảnh hưởng |
Deforestation | /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ | Phá hoại rừng |
Absorb | /əbˈsɔːb/ | Hấp thụ |
Wildlife habitats | /ˈwaɪldlaɪf ˈhæbɪtæts/ | Môi trường sống của động vật hoang dã |
Sea levels | /siː ˈlɛvlz/ | Mực nước biển |
Endangered | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Gặp nguy hiểm |
Extreme | /ɪkˈstriːm/ | Khắc nghiệt |
Disaster | /dɪˈzɑːstə(r)/ | Thảm họa |
Hazard | /ˈhæz.əd/ | Mối nguy |
Extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | Tuyệt chủng |
Global warming | /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
The greenhouse effect | /ðə ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Littering | /ˈlɪt.ər.ɪŋ/ | Hành động vứt rác nơi công cộng |
Pollutant | /pəˈluː.tənt/ | Chất gây ô nhiễm |
Environmentalist | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/ | Nhà môi trường học |
Entertainment
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Recreation | /riː.kriˈeɪ.ʃən/ | Sự giải trí |
Socialise | /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/ | Giao lưu, hòa nhập xã hội |
Entertain | /entəˈteɪn/ | Giải trí |
Representative | /reprɪˈzentətɪv/ | Người đại diện |
Outing | /ˈaʊtɪŋ/ | Cuộc đi chơi |
Exhilarating | /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ/ | Vui vẻ |
Appeal | /əˈpiːl/ | Lôi cuốn |
Advertisement | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | Sự quảng cáo |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Award | /əˈwɔːd/ | Phần thưởng |
Performance | /pəˈfɔːməns/ | Màn biểu diễn |
Recharge one’s battery | /riːˈʧɑːʤ wʌnz ˈbætəri/ | Nạp năng lượng |
Physical/Mental health | /ˈfɪzɪkəl/ˈmɛntl hɛlθ/ | Sức khỏe thể trạng/tâm trí |
Public figure | /ˈpʌblɪk ˈfɪgə/ | Người của công chúng |
Shooting | /ˈʃuːtɪŋ/ | Quá trình quay phim |
FamousAll the rage | /ˈfeɪməs//ɔːl ðə reɪʤ/ | Nổi tiếng |
Musical instrument | /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt/ | Dụng cụ âm nhạc |
Education and Learning
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình giảng dạy |
Academic | /ækəˈdɛmɪk/ | Thuộc về giáo dục, học tập |
Compulsory | /kəm’pʌlsəri/ | Bắt buộc |
Tuition | /tjuˈɪʃn/ | Việc giảng dạy |
Graduate | /ˈɡrædʒuət/ | Tốt nghiệp |
Knowledgeable | /ˈnɒlɪʤəbl/ | Thông thạo |
Plagiarise | /ˈpleɪdʒəraɪz/ | Đạo nhái, sao chép |
Academic | /æk.əˈdem.ɪk/ | Thuộc về học thuật |
Qualification | /kwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Bằng cấp |
Evaluation | /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | Đánh giá |
Extra curriculum | /ˈekstrə kəˈrɪkjʊləm/ | Hoạt động ngoại khóa |
Boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú |
Private school | /ˈpraɪvɪt skuːl/ | Trường tư thục, trường tư |
Nursery school | /ˈnɜːsəri skuːl/ | Mầm non |
Kindergarten | /ˈkɪndəˌgɑːtn/ | Mẫu giáo |
Public school | /ˈpʌblɪk skuːl/ | Trường công |
Discipline | /ˈdɪsɪplɪn/ | Kỷ luật |
The literacy rate | /ðə ˈlɪtərəsi reɪt/ | Tỷ lệ mù chữ |
Cheating | /ˈʧiːtɪŋ/ | Quay cóp |
Ngoài các chủ đề từ vựng trên, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng sau:
- The law and Crime
- Health and Fitness
- Technology
Download Từ Vựng Tiếng Anh Ôn Thi Đại Học PDF
Dưới đây là các chủ đề từ vựng thông dụng khác mà bạn có thể tham khảo.
Link download:
https://giaoanxanh.com/tai-lieu/tu-vung-on-thi-thpt-quoc-gia-co-huong-fiona-.pdf
Cách tải: kích vào đường link, kéo xuống dưới và ấn: Tải file PDF bạn nhé.
Lời Kết
Như vậy chúng ta đã điểm qua các chủ đề từ vựng tiếng Anh ôn thi đại học tiêu biểu thường xuất hiện trong bài thi rồi. Hãy ghi chép lại cẩn thận và ôn tập thường xuyên bạn nhé! Đều đặn học mỗi ngày, KISS English tin bạn sẽ tự tin với vốn từ vựng của bản thân để bước vào phòng thi. Chúc bạn học tốt!