Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh (Tất Tần Tật)
Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn bạn tổng hợp kiến thức về tính từ dài trong tiếng Anh cực hay. Hãy theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn cách sử dụng so sánh ngang bằng trong tiếng Anh cực dễ hiểu. Bấm nút Play để xem ngay:
Tính từ là những từ miêu tả tính chất của sự vật, sự việc. Xét về mặt hình thức, tính từ trong tiếng Anh được chia thành 2 dạng đó là tính từ ngắn và tính từ dài. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ tập trung vào phần tính từ dài trong tiếng Anh để đem đến cho bạn cái nhìn toàn diện nhất về dạng từ này. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh Là Gì
Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu, tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ (Adjective), được viết tắt là adj, là những dùng để mô tả tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc. Vai trò của tính từ là bổ trợ cho danh từ.
– Dấu hiệu nhận biết tính từ: Tính từ thường có đuôi là các hậu tố sau:
- – Tận cùng là “ful”: careful, beautiful, cheerful,..
- – Tận cùng là “able”: comfortable, capable,…
- – Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous,..
- – Tận cùng là “ive”: attractive,…
- – Tận cùng là “ic”: economic, specific, automatic,…
- – ed : excited, interested, tired,…
- – Tận cùng là “ing”: interesting, exciting,…
- – Tận cùng là “ent”: intelligent, dependent, independent,…
- …
– Tính từ dài trong tiếng Anh
- Là những tính từ dài từ 2 âm tiết trở lên. Các tính từ có 1 hoặc 2 âm tiết (nhưng chữ cái cuối cùng của âm tiết thứ hai có kết thúc là –y, –le,–ow, –er, và –et.) là tính từ ngắn. (Ví dụ: simple, heavy,..)
- Ví dụ: nice, short, clever là tính từ ngắn. Beautiful, intelligent, important là tính từ dài
- Lưu ý: Nhiều bạn chưa rõ làm sao để biết được từ đó có mấy âm tiết thì KISS English gợi bạn cách sau đây nhé: Cách đơn giản nhất để xác định số lượng âm tiết trong một từ chính là đếm số nguyên âm (u, e, o, a, i). Ví dụ: từ nice, short, big có 1 âm tiết là tính từ ngắn; intelligent có 4 âm tiết, important có 3 âm tiết là tính từ dài.
Cách Sử Dụng Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh
Ngoài việc sử dụng tính từ dài làm chức năng mô tả tính chất, đặc điểm như 1 tính từ thông thường thì chúng ta cần chú ý sử dụng tính từ dài ở các trường hợp sau:
So sánh ngang bằng:
Công thức: S + to be + as + adj + as + N/ pronoun.
- Ví dụ: Her room is as comfortable as my room: Phòng của cô ấy thoải mái như phòng của tôi.
So sánh hơn
Công thức: S + to be + more + adj + than + Noun/ Pronoun
=> Tính từ dài đứng sau more, trước than.
Ví dụ:
- This pen is more expensive than that pen: Cái bút này đắt hơn cái bút kia.
- You are more beautiful than your sister: Bạn xinh hơn chị gái bạn.
So sánh nhất
Công thức: S + to be + the most + adj + Noun/ Pronoun
=> Tính từ dài đứng sau the most
Ví dụ:
- Mary is the most hard – working staff in my team: Mary là nhân viên chăm chỉ làm việc nhất trong nhóm tôi.
- Nam is the most intelligent student in my class: Nam là học sinh thông minh nhất lớp tôi.
20 tính từ dài trong tiếng anh (Phổ biến nhất)
Dưới đây là hơn 20 tính từ dài thường gặp. Bạn có thể ghi chép hoặc lưu lại để tiện ôn tập. Với mỗi tính từ, bạn có thể lấy ví dụ đặt câu miêu tả hoặc so sánh theo công thức trên để nhớ lâu hơn nhé!
Tính từ | Phiên âm | Nghĩa |
Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác |
Important | /ɪmˈpɔːtənt/ | Quan trọng |
Popular | /ˈpɒpjʊlə/ | Phổ biến |
Difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó khăn |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | Thông minh |
Interesting | /ˈɪntrɪstɪŋ/ | Thú vị |
Helpful | /ˈhɛlpfʊl/ | Hữu ích |
Competitive | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Cạnh tranh |
Serious | /ˈsɪərɪəs/ | Nghiêm trọng |
Accurate | /ˈækjʊrɪt/ | Chính xác |
Dangerous | /ˈdeɪnʤrəs/ | Nguy hiểm |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả |
Powerful | /ˈpaʊəfʊl/ | Quyền lực, mạnh mẽ |
Specific | /spɪˈsɪfɪk/ | Rõ ràng, đặc trưng |
Similar | /ˈsɪmɪlə/ | Tương tự |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh |
Successful | /səkˈsɛsfʊl/ | Thành công |
Wonderful | /ˈwʌndəfʊl/ | Tuyệt vời |
Economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | Tiết kiệm |
Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | Thuộc về cảm xúc |
Historical | /hɪsˈtɒrɪkəl/ | Tình lịch sử |
International | /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/ | Quốc tế |
Pleasant | /ˈplɛznt/ | Hài lòng |
Beautiful | /ˈbjuː. tə. fəl/ | Xinh đẹp |
Expensive | /ikˈspensiv/ | Đắt |
Satisfactory | /ˌsætɪsˈfæktəri/ | Đạt yêu cầu |
Common | /ˈkɒmən/ | Chung |
Sau đây, KISS English gửi đến bạn các bài tập để áp dụng kiến thức vừa tìm hiểu được ở trên nhé:
Ex1: Phân loại tính từ ngắn và tính từ dài
intelligent | crazy | easy | interesting |
heavy | sweet | important | quiet |
economical | simple | happy | attractive |
Ex2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- This house is than that house. (comfortable/pleasant)
- Health is (important) than money. (the most important, more important)
- Your document is very for this project and we couldn’t have done it this well without it. (common/helpful/satisfactory)
- According to me, Art is the most subject. (successful/competitive/interesting)
- This shirt is ……………… (beautiful) than that one. (beautiful/more beautiful/ the most beautiful)
Key
Ex1.
Tính từ ngắn: crazy, easy, heavy, sweet, quiet, simple, happy
Tính từ dài: intelligent, interesting, important, attractive, economical
Ex2.
1. comfortable
2. more important
3. helpful
4. Interesting
5. more beautiful
Lời kết
Hi vọng bài chia sẻ này của KISS English sẽ giúp các bạn biết và hiểu rõ hơn về tính từ dài trong tiếng Anh. Hãy thử đặt cho mình những ví dụ để luyện tập cách dùng thật nhuần nhuyễn nhé. Chúc bạn học tốt!