Tiếng Anh Chuyên Ngành Cây Trồng 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành cây trồng hay và bổ ích. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay tên các loại trái cây bằng tiếng Anh tại đây nhé:
Video về tên các loại trái cây trong tiếng Anh – Ms Thuy KISS English
Chuyên ngành cây trồng là một lĩnh vực trong nông nghiệp chuyên tập trung vào nghiên cứu, phát triển, và quản lý các loại cây trồng để tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành cây trồng hay và bổ ích nhé.
Nội dung:
Tại Sao Cần Tiếng Anh Chuyên Ngành Cây Trồng?
Tại sao cần học tiếng Anh chuyên ngành cây trồng?
Chuyên ngành cây trồng trong tiếng Anh được gọi là Agronomy. Nếu bạn đang học hoặc làm trong lĩnh vực này, việc nắm học tiếng Anh chuyên ngành cây trồng sẽ mang lại những lợi ích như sau:
Tài liệu và nghiên cứu: Nhiều tài liệu, sách và bài nghiên cứu về lĩnh vực cây trồng được viết bằng tiếng Anh. Học tiếng Anh giúp bạn có thể đọc và hiểu những kiến thức mới nhất, công nghệ tiên tiến và phát triển trong ngành.
Tiếp cận kiến thức toàn cầu: Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng trong cộng đồng nông nghiệp toàn cầu. Học tiếng Anh chuyên ngành cây trồng giúp bạn kết nối và giao tiếp với nhà nghiên cứu, chuyên gia, và nhà nông từ các quốc gia khác nhau, mở rộng kiến thức và kinh nghiệm của bạn.
Đào tạo và học tập: Nhiều khóa học, chương trình đào tạo, và hội thảo về nông nghiệp và cây trồng được tổ chức bằng tiếng Anh. Nắm vững tiếng Anh giúp bạn tham gia và tận dụng những cơ hội học tập và đào tạo này.
Công việc và cơ hội nghề nghiệp: Học tiếng Anh chuyên ngành cây trồng mở ra cơ hội làm việc và phát triển nghề nghiệp trong các tổ chức nghiên cứu, công ty nông nghiệp, chính phủ, tổ chức quốc tế và các dự án liên quan đến nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giao tiếp với nông dân: Trong môi trường nông nghiệp, tiếng Anh có thể là công cụ giao tiếp quan trọng khi làm việc với nông dân từ các vùng, quốc gia khác nhau. Sự thành thạo tiếng Anh giúp bạn dễ dàng truyền đạt thông tin, hướng dẫn và hỗ trợ trong công việc của mình.
Hiểu biết về công nghệ mới: Công nghệ trong ngành nông nghiệp và cây trồng phát triển nhanh chóng. Tiếng Anh giúp bạn cập nhật và hiểu biết về những công nghệ mới, từ giống cây, thuốc trừ sâu, phân bón đến quy trình canh tác và quản lý nông trại hiện đại.
Một số thuật ngữ cơ bản thường gặp
Agronomy: Nông học, khoa học cây trồng
Crop: Cây trồng
Plant: Cây, cây trồng
Seed: Hạt giống
Soil: Đất, đất trồng
Irrigation: Tưới tiêu
Fertilizer: Phân bón
Pest: Sâu bệnh, côn trùng gây hại
Weed: Cỏ dại, cỏ gây hại
Harvest: Thu hoạch
Yield: Năng suất, sản lượng
Crop Rotation: Luân phiên trồng rộng rãi
Organic Farming: Nông nghiệp hữu cơ
Genetically Modified Organism (GMO): Sinh vật biến đổi gen
Hybrid: Giống lai, giống lai tạo
Pest Control: Kiểm soát sâu bệnh
Crop Protection: Bảo vệ cây trồng
Cultivation: Canh tác, trồng trọt
Agricultural Technology: Công nghệ nông nghiệp
Agribusiness: Kinh doanh nông nghiệp
Soil Erosion: Xói mòn đất
Plant Breeding: Nhân giống cây trồng
Crop Management: Quản lý cây trồng
Harvesting Equipment: Thiết bị thu hoạch
Greenhouse: Nhà kính
Drought-resistant: Chống hạn, chịu hạn
Pest-resistant: Chống sâu bệnh, chống côn trùng gây hại
Herbicide: Thuốc diệt cỏ
Pesticide: Thuốc trừ sâu
Crop Monitoring: Giám sát cây trồng
Plant Nutrition: Dinh dưỡng cây trồng
Crop Improvement: Cải tiến cây trồng
Plant Pathology: Bệnh học cây trồng
Plant Physiology: Sinh lý cây trồng
Plant Genetics: Di truyền học cây trồng
Seed Germination: Nảy mầm hạt giống
Weed Control: Kiểm soát cỏ dại
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cây Trồng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề làm vườn
Garden: Vườn
Gardener: Người làm vườn
Flowerbed: Giường hoa
Vegetable Patch: Vườn rau
Lawn: Cỏ, sân cỏ
Mulch: Lớp phủ bảo vệ đất
Compost: Phân hữu cơ
Soil: Đất, đất trồng
Seed: Hạt giống
Seedling: Cây con
Plant: Cây, cây trồng
Watering Can: Bình tưới nước
Hose: Ống dẫn nước
Pruning Shears: Kéo cắt cành
Shovel: Xẻng
Rake: Cái cào
Wheelbarrow: Xe cút kít
Gardening Gloves: Găng tay làm vườn
Sunlight: Ánh nắng mặt trời
Shade: Bóng râm
Fertilizer: Phân bón
Pest Control: Kiểm soát sâu bệnh
Weed: Cỏ dại, cỏ gây hại
Flower: Hoa
Rose: Hoa hồng
Lily: Hoa huệ
Tulip: Hoa tulip
Daffodil: Hoa thủy tiên
Marigold: Hoa cúc vạn thọ
Daisy: Hoa cúc
Vegetable: Rau củ
Tomato: Cà chua
Cucumber: Dưa leo
Carrot: Cà rốt
Lettuce: Rau diếp
Basil: Húng quế
Thyme: Rau xôi
Lavender: Oải hương
Gardening Tools: Dụng cụ làm vườn
Garden Design: Thiết kế vườn
Từ vựng về các loại phân
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại phân (Fertilizers):
Organic Fertilizer: Phân hữu cơ
Inorganic Fertilizer: Phân không hữu cơ
Nitrogen Fertilizer: Phân bón Nitơ
Phosphorus Fertilizer: Phân bón Phốt pho
Potassium Fertilizer: Phân bón Kali
NPK Fertilizer: Phân bón NPK (chứa Nitơ, Phốt pho, Kali)
Compost: Phân hữu cơ (phân chuồng)
Manure: Phân bón (phân chuồng)
Vermicompost: Phân bò (phân hữu cơ từ sâu đất)
Urea: Ure (phân bón chứa Nitơ)
Ammonium Nitrate: Ammoni nitrat (phân bón chứa Nitơ)
Superphosphate: Phốt pho lân (phân bón chứa Phốt pho)
Potassium Sulfate: Lưu huỳnh kali (phân bón chứa Kali)
Slow-release Fertilizer: Phân bón giải phóng chậm
Liquid Fertilizer: Phân bón lỏng
Granular Fertilizer: Phân bón hạt
Foliar Fertilizer: Phân bón lá
Controlled-release Fertilizer: Phân bón giải phóng kiểm soát
Organic Matter: Chất hữu cơ
Micronutrients: Vi lượng (những chất dinh dưỡng cần ít trong cây trồng)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nông nghiệp
Agriculture: Nông nghiệp
Farmer: Nông dân
Crop: Cây trồng
Livestock: Động vật chăn nuôi
Harvest: Thu hoạch
Irrigation: Tưới tiêu
Fertilizer: Phân bón
Pesticide: Thuốc trừ sâu
Organic Farming: Nông nghiệp hữu cơ
Sustainable Agriculture: Nông nghiệp bền vững
Crop Rotation: Luân phiên trồng rộng rãi
Greenhouse: Nhà kính
Tractor: Máy kéo
Plow: Cày
Cultivate: Canh tác
Soil: Đất, đất trồng
Seed: Hạt giống
Seedling: Cây con
Compost: Phân hữu cơ
Agribusiness: Kinh doanh nông nghiệp
Agroforestry: Lâm nghiệp hỗn hợp
Aquaculture: Nuôi trồng thủy sản
Horticulture: Nông nghiệp công nghệ cao
Livestock Farming: Chăn nuôi gia súc
Dairy Farm: Trang trại chăn nuôi sữa
Poultry Farm: Trang trại chăn nuôi gia cầm
Crop Yield: Năng suất cây trồng
Harvesting Equipment: Thiết bị thu hoạch
Cattle: Gia súc, bò
Sheep: Cừu
Pig: Lợn
Chicken: Gà
Bee: Ong
Grain: Lúa mì, ngũ cốc
Rice: Gạo
Wheat: Lúa mạch
Corn: Ngô
Soybean: Đậu tương
Fruit: Trái cây
Vegetable: Rau củ
Orchard: Vườn cây ăn trái
Plantation: Vườn trồng cây công nghiệp
Agricultural Mechanization: Cơ khí nông nghiệp
Drought-resistant: Chống hạn, chịu hạn
Pest-resistant: Chống sâu bệnh, chống côn trùng gây hại
Green Revolution: Cuộc cách mạng xanh
Food Security: An ninh lương thực
Rural Development: Phát triển nông thôn
Land Use: Sử dụng đất đai
Agricultural Policy: Chính sách nông nghiệp
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành cây trồng mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm video của KISS English: