Đọc Địa Chỉ Bằng Tiếng Anh (Dễ Nhớ Nhất)
Bài viết hôm nay, KISS English sẽ cùng bạn tìm hiểu cách đọc địa chỉ bằng tiếng Anh dễ nhớ và áp dụng nhất. Hãy theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn cách đọc địa chỉ tiếng Anh cực hay dưới đây. Bấm nút Play để xem ngay:
Địa chỉ là thông tin vô cùng quan trọng trong cuộc sống. Chúng ta đi đâu, làm gì cũng phải có địa chỉ đúng không nào! Vậy bạn đã biết cách đọc địa chỉ bằng tiếng Anh chưa. Nếu chưa, theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé! KISS English sẽ hướng dẫn bạn về chủ đề này một cách chi tiết, dễ hiểu nhất! Cùng theo dõi nhé.
Nội dung:
Cách Đọc Địa Chỉ Bằng Tiếng Anh Dễ Nhớ
Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta điểm qua các từ vựng sử dụng trong khi đọc địa chỉ bằng tiếng Anh nhé:
Hamlet | /ˈhæmlɪt/ | Thôn |
Village | /ˈvɪlɪʤ/ | Làng xã |
Commune | /ˈkɒmjuːn/ | Xã |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | Huyện |
Town | /taʊn/ | Thị trấn |
Province | /ˈprɒvɪns/ | Tỉnh |
No. | Số | |
Alley | /ˈæli/ | Ngách |
Lane | /leɪn/ | Ngõ |
Civil/Group/Cluster | /ˈsɪvl/, /gruːp/,ˈ/klʌstə/ | Tổ |
Quarter | /ˈkwɔːtə/ | Khu phố |
Ward | /wɔːd/ | Phường |
Street | /striːt/ | Đường |
Apartment / Apartment Block/ Apartment Homes | /əˈpɑːtmənt /, /əˈpɑːtmənt blɒk/, /əˈpɑːtmənt həʊmz/ | Chung cư |
Building | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
a, Cách đọc địa chỉ thôn, xóm, ấp, xã, huyện
Xóm (ở miền Bắc) sẽ tương đương với Ấp (ở miền Nam)
Ghép nối các từ vựng ở trên, chúng ta sẽ có cách đọc tiếng Anh của địa chỉ.
Ví dụ:
Thôn Ngo Đường, xã An Bình, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.
Tiếng Anh: Ngo Duong Hamlet, An Binh Commune, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province.
Thôn Ngo Đường | xã An Bình | huyện Thuận Thành | tỉnh Bắc Ninh |
Ngo Duong Hamlet | An Binh Commune | Thuan Thanh District | Bac Ninh Province. |
Ấp 3, xã Long Sơn, huyện Cần Đước, tỉnh Long An.
Tiếng Anh: Hamlet 3, Long Son Commune, Can Duoc District, Long An Province.
Ấp 3 | xã Long Sơn | huyện Cần Đước | tỉnh Long An |
Hamlet 3 | Long Son Commune | Can Duoc District | Long An Province |
Như vậy, khi đọc địa chỉ thôn, xóm, ấp, xã, huyện, chúng ta chỉ cần:
– Có địa chỉ bằng tiếng Việt
– Bỏ dấu tên riêng, sau đó ghép các danh từ chỉ đơn vị hành chính tương ứng (thôn, xã,…) ở sau tên riêng. – Nếu địa chỉ riêng là số thì viết: danh từ chung (hamlet, district,…)+ số
b, Cách đọc địa chỉ nhà khu phố
Vận dụng các từ vựng được cung cấp ở trên, chúng ta cùng chuyển đổi địa chỉ sang tiếng Anh qua ví dụ sau nhé:
Số nhà 12, ngách 3/41, ngõ 128, tổ 5, đường Đại La, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Tiếng Anh: No.12, 3/41 Alley, 128 Lane, 5 Cluster, Dai La Street, Dong Tam Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City.
Số nhà 12 | ngách 3/41 | ngõ 128 | đường Đại La | phường Đồng Tâm | quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
No.12 | 3/41 Alley | 128 Lane | Dai La Street | Dong Tam Ward | Hai Ba Trung District | Ha Noi City. |
Lưu ý: Đối với tên đường, phường hoặc quận, nếu là số thì đặt sau:
Ví dụ: 6th street, District 1, District 2,..
c, Cách ghi địa chỉ chung cư
Tương tự các cách ghi địa chỉ ở trên, bạn chỉ cần ghép nối các từ tiếng Anh phù hợp để chuyển địa chỉ thành tiếng Anh nhé. Ví dụ:
Căn hộ 32, Chung cư Sky Central Định Công, số 176 Phố Định Công, phường Phương Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
Tiếng Anh: Flat Number 32, Sky Central Đinh Cong Apartment Block, No.176, Dinh Cong Street, Phuong Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City.
Căn hộ 32 | Chung cư Sky Central Định Công | số 176 Phố Định Công | phường Phương Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội |
Flat Number 32 | Sky Central Đinh Cong Apartment Block | No.176, Dinh Cong Street | Phuong Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City. |
d, Tóm tắt các quy tắc chung khi viết địa chỉ bằng tiếng Anh
– Nếu tên riêng địa chỉ chỉ có chữ: công thức “tên riêng bằng chữ + tên chung” (tên chung ở đây là các đơn vị xã, huyện, tổ, phố,…)
– Nếu tên riêng địa chỉ chỉ có số (hoặc số + chữ): công thức: tên chung + số (hoặc số + chữ)
– Viết hoa đầu chữ cái cả danh từ chung và riêng
Hỏi Địa Chỉ Bằng Tiếng Anh
Các câu hỏi về địa chỉ bằng tiếng Anh thường được dùng là:
What’s your address? | Địa chỉ của bạn ở đâu? |
Where are you from? | Bạn đến từ đâu? |
Where do you live? | Bạn sống ở đâu? |
Where is your domicile place? | Nơi cư trú của bạn ở đâu? |
Where is your company address? | Địa chỉ công ty bạn ở đâu? |
Cách Trả Lời Địa Chỉ Bằng Tiếng Anh Chính Xác
Để trả lời các câu hỏi địa chỉ bằng tiếng Anh, rất đơn giản, bạn chỉ cần áp dụng cách đọc địa chỉ mà KISS English đã hướng dẫn ở phần đầu. Bạn có thể thêm trước địa chỉ cụm từ: My address is/My company address is (địa chỉ của tôi là, địa chỉ công ty tôi là) + địa chỉ… để câu trả lời đầy đủ hơn nhé.
Mách Nhỏ: Cách Viết Tắt Địa Chỉ Bằng Tiếng Anh
Viết tắt địa chỉ bằng tiếng Anh rất hay được sử dụng, bạn có thể tìm hiểu những từ viết tắt phổ biến dưới đây nhé:
Đầy đủ | Viết tắt |
Number | No. |
Room | Rm. |
Apartment | Apt. |
Road | Rd. |
Alley | Aly. |
Street | Str. |
District | Dist. |
Lời kết
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu xong cách đọc địa chỉ bằng tiếng Anh rồi! Bạn hãy vận dụng đọc địa chỉ nhà, trường học, cơ quan của bạn để nhớ lâu hơn nhé. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy share cho bạn bè học cùng nha! Chúc bạn học tốt.
Đừng Chỉ Nói ‘I Understand’! Bỏ túi 10 Câu Này Để Nói Tiếng Anh Như Người Bản Xứ:
Bí Mật Giao Tiếp Tiếng Anh Tự Tin: 10 Câu Tự Nhiên, Ngắn Gọn Bạn Phải Biết (P1):