Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Sức Khỏe (Cực Hay) | KISS English

Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Sức Khỏe (Cực Hay)

Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe cực hay. Hãy theo dõi nhé!

Xem video KISS English hướng dẫn cách nói về chủ đề sức khỏe vô cùng đơn giản dưới đây:

Cách Mô Tả Các Vấn Đề Của Cơ Thể | KISS English

Sức khỏe là chủ đề thường được đề cập hằng ngày. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn từ vựng, mẫu câu cũng như tổng hợp các đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe mang tính ứng dụng cao. Cùng theo dõi nhé!

Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Anh Về Sức Khỏe

Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Anh Về Sức Khỏe
Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Anh Về Sức Khỏe

Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng và mẫu câu thường sử dụng khi trao đổi về chủ đề sức khỏe:

Từ vựng

  • Health (n) /helθ/: sức khỏe
  • Healthy (adj) /ˈhelθi/: khỏe mạnh
  • Sickness  (n) /ˈsɪknɪs/: bệnh tật
  • Headache (n) /ˈhedeɪk/: đau đầu
  • Toothache (n) /ˈtuːθeɪk/: đau răng
  • Sore eyes (n) /sɔːr aɪz/: đau mắt
  • Sore throat (n) /sɔː θrəʊt/: đau họng
  • Cold (n) /kəʊld/: cảm lạnh
  • Flu (n) /fluː/: cảm cúm
  • Cough (n, v)  /kɒf/: ho
  • Fever (n, v) /kɒf/: sốt
  • Fever virus (n) /ˈfiːvə ˈvaɪərəs/: sốt siêu vi
  • Runny nose (n) /ˈrʌni nəʊz/: sổ mũi
  • Sneeze(n, v)  /sniːz/: hắt hơi
  • Backache (n) /ˈbækeɪk/: đau lưng
  • Diarrhea (n) /daiə’ria/ : tiêu chảy
  • Allergy (n) /´ælədʒi/: dị ứng
  • Hurt (n, v)/hɜrt/: đau
  • Pregnant (adj) /ˈpɹɛɡnənt/: có thai
  • Sick (n, v, adj) /sik/: ốm
  • Under the weather /ˈʌndə ðə ˈwɛðə/:  cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể .
  • As right as rain  /æz raɪt æz reɪn/ : khỏe mạnh.
  • Splitting headache /ˈsplɪtɪŋ ˈhɛdeɪk/: nhức đầu kinh khủng .
  • Run down /rʌn daʊn/ :  mệt mỏi, uể oải.
  • Back on my feet /bæk ɒn maɪ fiːt/: trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại.
  • As fit as a fiddle /æz fɪt æz ə ˈfɪdl/:  khỏe mạnh, đầy năng lượng .

Chú ý: các cụm từ sau được dùng để miêu tả: 

  • N (một bộ phận trên cơ thể) + pain: bị đau ở đâu đó (danh từ)
  • N (một bộ phận trên cơ thể) + hurt: chỗ nào đó trên cơ thể bị đau (động từ)

Ví dụ: 

  • Chest pain = my back hurts (Lưng của tôi bị đau)
  • Knee pain = my knee hurts (Đầu gối của tôi bị đau)
  • She got knee pain. (Cô ấy bị đau ở đầu gối)

Mẫu câu 

Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe:

  • How are you doing? 🡪 Bạn thế nào rồi?
  • How have you been? 🡪 Bạn đây cậu thế nào?
  • Are you well? 🡪 Bạn ổn chứ?
  • What’s the matter? 🡪 Bạn có vấn đề gì thế?
  • Have you got any …? 🡪 Bạn có … không?
  • How are you feeling now? 🡪 Bây giờ Bạn thấy thế nào?
  • Are you feeling alright? 🡪 Bây giờ bạn có thấy ổn không?
  • Are you feeling any better? 🡪 Bạn đã thấy đỡ hơn chưa?
  • Do you know where there’s an all-night chemist? 🡪 Cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không?
  • Where does it hurt? 🡪 Bạn bị đau chỗ nào?
  • Do you have any allergies?  🡪 Bạn có bị dị ứng không?

Mẫu câu trả lời

  • I’m fine, thanks 🡪  Tôi ổn, cảm ơn bạn
  • Full of beans 🡪 Tràn trề sinh lực
  • I’m not feeling well 🡪 Tôi cảm thấy không khỏe
  • I’m not feeling very well 🡪  Tôi cảm thấy không được khỏe lắm
  • I feel ill 🡪  Tôi thấy ốm
  • I feel sick 🡪  Tôi thấy ốm
  • I’ve cut myself 🡪  Tôi bị đứt tay 
  • I’ve got a headache 🡪  Tôi bị đau đầu
  • I’ve got a splitting headache 🡪  Tôi bị nhức đầu như búa bổ
  • I’m not well 🡪  Tôi không khỏe
  • I’ve got flu 🡪  Tôi bị cúm
  • I’m going to be sick 🡪 Tôi sắp bị ốm
  • I’ve been sick 🡪  Gần đây tôi bị ốm
  • I’ve got a pain in my …  🡪 Tôi bị đau ở …
  • My … are hurting 🡪 …của tôi bị đau
  • My back hurts 🡪 Lưng tôi bị đau
  • I need to see a doctor 🡪  Mình cần đi khám bác sĩ

Mẫu câu an ủi, động viên

  • I hope you feel better soon 🡪  Tôi mong cậu nhanh khỏe lại
  • Get well soon! 🡪  Nhanh khỏe nhé!
  • I think you should go and see a doctor 🡪 Mình nghĩ cậu nên đi gặp bác sĩ
  • I think you should rest more 🡪 Tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn 

Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Sức Khỏe

Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Sức Khỏe
Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Sức Khỏe

Đoạn 1

Giữa hai người bạn

Hana: Are you not feeling well? Có phải bạn đang cảm thấy không khỏe không?

John: I have got a cold because I went out without wearing my jacket and scarf. Today is so cold. Tôi bị cảm lạnh vì tôi đã đi ra ngoài mà không mặc áo khoác và khăn. Hôm nay thật lạnh. 

Hana: I think you should go see a doctor. Tôi nghĩ bạn nên đi gặp bác sĩ.

John: I want to lie down for a while. Tôi muốn nằm nghỉ một lát đã. 

Hana: Are you all right? Bạn ổn chứ?

John: It’s Ok. If it doesn’t get better, I will go and see a doctor. Ổn mà, nếu không khá hơn, tôi sẽ đi gặp bác sĩ.

Hana: Tell me if you don’t feel better. Get well soon! Nói với tôi nếu bạn không thấy khỏe hơn nhé. Nhanh khỏe nhé! 

John: Ok. Thanks for caring. Cảm ơn sự quan tâm của bạn.  

Đoạn 2

Giữa người bán thuốc và khách hàng: 

Bevis: What seem to be a trouble: Bạn có vấn đề gì thế?

Alice: I don’t fell good. Tôi cảm thấy không khỏe lắm.

Bevis: What is wrong? Có chuyện gì vậy?

Alice: My stomach hurts and your skin is red and itchy. Bụng tôi bị đau và da tôi ngứa, đỏ.

Bevis: Hm, what do you have for lunch? Buổi trưa bạn đã ăn gì?

Alice: A lot of seafood. Rất nhiều hải sản.

Bevis: I will write you a prescription. If you don’t feel well tomorrow, please come again. Tôi sẽ kê đơn cho bạn. Nếu mai bạn chưa cảm thấy ổn, hãy quay lại nhé! 

Alice: Thanks.

Đoạn 3

Giữa bác sĩ và bệnh nhân

Doctor: Good morning. So, what happened to you? Xin chào. Có chuyện gì xảy ra với bạn thế?

Patient: I don’t feel well. I have got a stomach-ache. Tôi thấy không khỏe lắm. Bụng tôi đau lắm.

Doctor: Do you often have stomach-ache? Bạn có hay bị đau bụng không?

Patient: No, I don’t. This is the first after a long while, actually. (Không, tôi không hay bị đau. Thực ra, đây là lần đầu tiên sau một khoảng thời gian dài

Doctor: Don’t worry. Let me give you an examination. Then I will write you a prescription. Đừng lo lắng. Để tôi kiểm tra. Sau đó tôi sẽ kê đơn thuốc cho bạn.

Patient: Thank you. Cảm ơn. 

Đừng quên khám phá phương pháp học tiếng Anh thông minh 4.0 từ KISS English: 

https://cafebiz.vn/kham-pha-phuong-phap-hoc-tieng-anh-thong-minh-40-cung-kiss-english-176221015111800713.chn

Lời Kết

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe! Hãy thực hành nhiều lần để thành thạo chủ đề này bạn nhé! Chúc bạn thành công!     

Từ vựng tiếng anh về vấn đề răng miệng rất hay gặp:

Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 9):

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo