Chuyên Đề Câu So Sánh Trong Tiếng Anh 2022
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn chuyên đề câu so sánh trong tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cấu trúc so sánh trong tiếng Anh tại đây nhé:
Video hướng dẫn cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh | Ms Thuỷ KISS English
Cấu trúc so sánh tiếng Anh thường được chúng ta sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hằng ngày. Trong bài viết ngày hôm nay, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về chuyên đề câu so sánh trong tiếng Anh nhé.
Nội dung:
Chuyên Đề Câu So Sánh Trong Tiếng Anh (Cơ Bản)
So sánh bằng
S + be + as + adj. + as + ….
S + V thường + as + adv. + as+ ….
Ví dụ:
I’m as good in Maths as in science. (Tôi học giỏi môn toán cũng như môn khoa học.)
This dress was as expensive as a month’s salary. (Cái váy này đắt ngang ngửa với một tháng lương của cô.)
Her car is as fast as a racing car. (Xe của cô ấy chạy nhanh như một chiếc xe đua.)
Phủ định: S + V + not + as/so + adj/adv + as +….
Ví dụ:
This exercise is not as/so difficult as I think (it is). (Bài tập này không khó như tôi nghĩ.)
He doesn’t study as/so hard as I do/me. (Anh ấy không học hành chăm chỉ bằng tôi.)
So sánh hơn
a. Tính từ / Trạng từ ngắn: S + V + adj. / adv. + ER + THAN + …..
Ví dụ:
Anna is taller than Mary but Mary is older. (Anna cao hơn Mary nhưng Mary lại lớn tuổi hơn)
Emma is much slimmer than when I last saw her. (Emma mảnh mai hơn rất nhiều so với lần trước tôi nhìn thấy cô ấy.)
He plays better than me. (Anh ấy đá bóng giỏi hơn tôi.)
b. Tính từ / Trạng từ dài: S + V + MORE + adj. / adv. + THAN + …..
Ví dụ:
She visits her family less frequently than I used to.
This hat is more expensive than the others.
My father drives more carefully than my brother.
So sánh nhất
a. Tính từ / Trạng từ ngắn: S + V + THE + adj. / adv. + EST + …..
Ví dụ:
I am the tallest student in the class. (Tôi là học sinh cao nhất trong lớp)
That is the smallest camera I have ever seen. (Đó là chiếc máy ảnh nhỏ nhất tôi từng nhìn thấy)
b. Tính từ / Trạng từ dài: S + V + THE MOST + adj. / adv. + …..
Ví dụ:
Linh is the most beautiful in class. (Linh xinh đẹp nhất lớp.)
Lisa is the most careful person I ever have known. (Lisa là người cẩn thận nhất mà tôi từng biết.)
c. Danh từ: S + V + the + most + N + …
Ví dụ:
He is a billionaire. He has the most money. (Anh ấy là tỉ phú. Anh ấy có nhiều tiền nhất.)
Một Số Trường Hợp Bất Quy Tắc
Tính từ/ trạng từ | Nghĩa | Dạng so sánh hơn | Dạng so sánh nhất |
good/ well | tốt, giỏi | better | the best |
bad | tệ, tồi, dốt | worse | the worst |
much/ many | nhiều | more | the most |
little | ít | less | least |
far | xa | farther/ further | the farthest/ furthest |
old | già, cũ | older/ elder | the oldest/ eldest |
Chuyên Đề Câu So Sánh Trong Tiếng Anh (Mở Rộng)
So sánh kém hơn
a. So sánh kém hơn với tính từ/trạng từ
S + V + less + Adj/Adv + than + Noun/Pronoun
= S + V + not as + Adj/Adv + as + noun/pronoun
Ví dụ:
The second method was less complicated than the first one. (Phương án thứ 2 ít phức tạp hơn phương án đầu tiên)
This new laptop is not as fast as my old one. I’m sorry I bought it now. (preferred to is less fast than my old one.) (Chiếc máy tính xách tay mới này không nhanh như cái cũ của tôi).
b. So sánh kém hơn với danh từ
Danh từ đếm được (Countable noun): S + V + fewer + Plural noun + than + Noun/Pronoun
Ví dụ: She has fewer pairs of shoes than her sister (Cô ấy có ít đôi giày hơn chị cô ấy)
Danh từ không đếm được (Uncountable noun): S + V + less + Uncountable noun + than + Noun/Pronoun/Clause
Ví dụ: This motorbike comsumes less petrol than your car (Chiếc xe máy này dùng ít dầu hơn xe ô tô của bạn)
c. So sánh kém nhất: S + V + the least + Adj/Adv + Noun/ Pronoun/ Clause
Ví dụ: Alan was the one who had the least trees in the competition. (Alan là người có ít cây nhất trong cuộc thi)
So sánh kép
a. So sánh kép trong câu đơn:
Adj/adv-er + and + Adj/Adv-er S + V
S + V more and more Adj/Adv
Ví dụ:
The office is getting hotter and hotter
More and more people complain about the quality of the water system
b. So sánh kép trong câu kép
Với tính từ ngắn:
The + Adj/adv-er + S + V, The + Adj/adv-er + S + V
The more + S +V + the + comparative + S + V
Ví dụ: The harder you study, the better your result will be (Bạn càng học hành chăm chỉ thì kết quả càng tốt).
The more he eats , the fatter he is. (Anh ta ăn càng nhiều thì anh ta càng béo)
Với tính từ dài:
The + (so sánh hơn) comparative adj/adv+ S +V, the (so sánh hơn) comparative adj / adv + S + V
Ví dụ: The more difficult the exercise is, the more interesting it is. (Bài tập càng khó thì càng thú vị)
So sánh bội số
S + V + Twice, three times… + as + much/ many/ Adj/ Adv + as + Noun
Ví dụ:
This house costs twice as much as the other one. (Ngôi nhà này đắt gấp đôi nhưng ngôi nhà khác).
Our company have three times as much information of project as their. (Công ty của chúng tôi có số thông tin về dự án nhiều gấp 3 lần họ).
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về chuyên đề câu so sánh trong tiếng anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: