Câu Mệnh Lệnh Trong Lớp Học Tiếng Anh 2022
Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về cấu trúc câu mệnh lệnh trong lớp học tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay mẹo ghi nhớ cấu trúc suggest tại đây nhé:
Video hướng dẫn mẹo ghi nhớ cấu trúc suggest trong tiếng Anh | Ms Thuỷ KISS English
Để ra lệnh, yêu cầu ai làm việc gì, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc câu mệnh lệnh. Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu cấu trúc câu mệnh lệnh trong lớp học tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.
Nội dung:
Câu Mệnh Lệnh Trong Lớp Học Tiếng Anh (Trực Tiếp)
Câu mệnh lệnh thông dụng, yêu cầu trực tiếp với người nghe
Khi muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó, chúng ta dùng một động từ nguyên thể mà không cần chủ ngữ. Dạng câu này là phổ biến nhất trong các dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh và thường được lên giọng ở cuối câu.
Ví dụ:
Pass the salt. (Chuyền lọ muối sang đây)
Move out of my way! (Tránh đường cho tôi đi!)
Shut the front door. (Đóng cửa trước lại đi!)
Clean your room. (Dọn phòng mau đi.)
Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng chỉ định
Ở dạng câu phía trên, chủ ngữ là được ngầm hiểu là người nghe. Trong trường hợp có nhiều đối tượng ở đó và ta muốn chỉ 1 hoặc vài đối tượng cụ thể, ta cần nêu rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai. Đối tượng này có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
David, hurry up! (David, nhanh lên đi!)
Watch where you’re going, children! (Đi đứng cẩn thận chứ, mấy đứa!)
Trường hợp đứng đầu câu là “you” nhằm biểu đạt sự tức giận hoặc thể hiện ý ra lệnh
Ví dụ:
You come here! (Anh lại đây!)
You do it right now. (Bạn làm nó ngay bây giờ đi)
Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Do
Câu yêu cầu với trợ động từ “do” mang ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động. Cấu trúc câu tương đối đơn giản, bạn chỉ cần dùng “do” với một động từ nguyên thể.
Ví dụ:
Do turn off the lights when leaving the room. (Các bạn nhớ tắt điện trước khi về.)
Do remember! (Nhớ kỹ vào đấy nhé!)
Ngoài ra, câu mệnh lệnh với từ Do có thể dùng ở dạng phủ định như sau: Do + not + V
Ví dụ:
Do not dispose of battery in the trash. (Đừng vứt pin vào thùng rác.)
Do not smoke in the toilet. (Không được hút thuốc trong nhà vệ sinh.)
Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Please
Để câu cầu khiến không bị nặng nề và lịch sự hơn, chúng ta có thể sử dụng từ “please” ở đầu hoặc cuối câu. “Please” có nghĩa là “làm ơn”, thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu một người lạ hoặc có vai vế cao hơn mình.
Ví dụ:
Please stand in line and wait for your order. (Làm ơn hãy xếp hàng và đợi lấy đồ của bạn.)
Please wait here. (Xin hãy đợi ở đây)
Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏi
Khi đưa ra mệnh lệnh, người nói thường có xu hướng đặt câu yêu cầu dạng câu hỏi để đặt bớt áp lực lên người nghe. Các động từ tình thái như Can, Could, May,… thường được sử dụng trong dạng câu này. Ngoài ra, các trợ động từ như Would, Will,… cũng được dùng phổ biến để tăng mức độ lịch sự.
Ví dụ:
Could you show me the way to the post office?
(Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến bưu điện được không?)
Would you call me tomorrow to discuss this issue again?
(Bạn có thể gọi điện thoại cho tôi vào ngày mai để bàn lại vấn đề này được không?)
Câu Mệnh Lệnh Trong Lớp Học Tiếng Anh (Gián Tiếp)
Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định
Câu tường thuật mang nghĩa yêu cầu, đề nghị thường sử dụng các động từ như “ask”, “tell”, “order”. Tân ngữ trong dạng câu này thường được xác định rõ ràng.
S + ask/tell/order + O + to V
Ví dụ:
My mom told me to drop by the store to buy some food.
(Mẹ em bảo em ghé qua cửa hàng để mua ít đồ ăn.)
Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định
Cấu trúc câu yêu cầu, mệnh lệnh ở dạng phủ định chỉ khác câu khẳng định ở chỗ cần thêm từ “not” vào đằng sau tân ngữ.
S + ask/tell/order + O + not + to V
Ví dụ:
My boyfriend always tells me not to go out after 11 p.m.
(Bạn trai lúc nào cũng bảo tôi không được ra đường sau 11h đêm.)
Câu Mệnh Lệnh Với Let
Dạng câu này thường được dùng khi tân ngữ hay đối tượng được yêu cầu, ra lệnh trong câu không phải người nghe mà là một người khác.
Ngôi 1:
Cấu trúc khẳng định: Let us (Let’s)/ Let me + bare infinitive
Cấu trúc phủ định: Let us (Let’s)/ Let me + not + bare infinitive
Ví dụ:
Let me help you with your homework so you can go to bed soon.
(Hãy để mình giúp bạn làm bài tập về nhà để bạn có thể đi ngủ sớm.)
Ngôi 2:
Cấu trúc khẳng định: Let him/ her/ it/ them + Bare-infinitive
Cấu trúc phủ định: Let + him/her/them+not + Infinitive (Ít dùng trong văn phong hiện đại)
Ví dụ: Let him decide. (Hãy để anh ấy quyết định.)
Tham khảo thêm bài viết: http://kissenglishcenter.com/cau-de-nghi-trong-tieng-anh/
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về câu mệnh lệnh trong lớp học tiếng anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: