Câu Đố Bằng Tiếng Anh Hay Nhất (2022)
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những câu đố bằng tiếng Anh hay và thú vị nhất. Hãy theo dõi nhé.
Khám Phá 10 Cụm Từ Gen Z Siêu Mới Và Thú Vị Trong Tiếng Anh!
Những câu đố vui bằng tiếng anh đơn giản và thú vị không chỉ giúp chúng ta giải trí mà còn là công cụ rèn luyện trí não bổ ích. Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những câu đố bằng tiếng anh hay nhất. Hãy theo dõi nhé.
Nội dung:
Câu Đố Bằng Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, Riddles là những câu đố vui, đố mẹo để rèn luyện trí tuệ và độ nhạy bén của bạn. Ngoài ra, việc giải đố trong tiếng Anh là To solve a riddle. Bạn có thể sử dụng những câu đố tiếng Anh với bạn bè, hoặc trong các cuộc thi đố vui tiếng Anh, đảm bảo mọi người sẽ phải bật cười vì độ thông minh những câu đố mà bạn đem lại.
Giải những câu đố tiếng Anh không chỉ giúp bạn học được nhiều từ vựng hay mà còn giúp bạn phát triển tư duy bằng tiếng Anh. Đặc biệt đây chính là cơ hội để các bạn nhỏ suy nghĩ theo một hướng mới mẻ và rèn luyện ngôn ngữ thứ hai.
20 Câu Đố Bằng Tiếng Anh Hay Và Thông Dụng Nhất
- Who always drives his customers away?
- What is the longest word in the English language?
- Why is the letter E so important?
- What is higher without a head than with a head?
- Where can you always find money?
- What has ears but can not hear?
- What has a head and a foot but no body?
- Who works only one day in a year but never gets fired?
- What has arms but can not hug?
- What has a face and two hands but no arms, legs or head?
- What month do soldiers hate?
- What clothing is always sad?
- Why are dogs afraid to sunbathe?
- What makes opening piano so hard?
- What has nothing but a head and a tail?
- Why is 10 x 10 = 1000 like your left eye?
- What did the big chimney say to the little chimney while working?
- How do we know the ocean is friendly?
- What has three hands but only one face?
- Which can move faster, heat or cold?
Đáp án:
- A taxi-driver.
- Smiles, because there is a mile between the beginning and the end of it.
- Because it is the beginning of everything
- A pillow
- In the dictionary
- Corn (an ear of com: 1 bắp ngô)
- Bed
- Santa Claus
- Armchair
- A shirt
- March
- Blue jeans
- They don’t want to be hot-dogs.
- All the keys are inside.
- A coin
- It’s not right.
- You are too young to smoke.
- It waves
- A clock
- Heat, because you can catch a cold.
Những Câu Đố Bằng Tiếng Anh Thú Vị
1. What belongs only to you, but other people use it more than you?
(Cái gì chỉ thuộc về bạn nhưng lại được người khác sử dụng nhiều hơn bạn?)
Answer: Your name (Tên của bạn)
2. What has one eye but cannot see?
(Cái gì có mắt nhưng không nhìn thấy gì?)
Answer: A Needle (Cây kim)
*Lỗ cây kim được gọi là “EYE”
3. If I drink I die, if I eat I live. What am I?
(Nếu tôi ăn, tôi sống nhưng nếu tôi uống, tôi chết. Tôi là ai?)
=> Fire (Lửa)
4. What increases but never decreases?
(Cái gì chỉ có tăng mà không giảm?)
=> Your age (tuổi)
5. They travel all over the world but end up in one corner. What are they?
(Chúng đi khắp thế gian nhưng luôn dừng chân ở một điểm. Chúng là ai?)
=> Stamps (Những con tem)
6. Who works only one day in a year but never gets fired?
(Ai chỉ làm việc một ngày trong năm nhưng không bao giờ bị sa thải?)
=> Santa Claus
7. I am the beginning of the end and the end of time and space. I am essential to creation, and I surround every place. What am I?
(Tôi là khởi đầu của kết thúc, kết thúc của thời gian và không gian. Tôi không thể thiếu cho sự sáng tạo và bao quanh bất kỳ nơi nào. Tôi là ai?)
=> The letter “E”
End – TimE – spacE – Every placE
8. How do you make the number one disappear?
(Làm thế nào để số một biến mất?)
=> Add a “g” to it, and it’s “gone.”
9. Which can you keep after giving it to your friend?
(Bạn có thể giữ lại điều gì sau khi tặng nó cho người bạn của mình?)
=> Promise (lời hứa)
10. What is it that was the past of tomorrow and the future of yesterday?
(Cái gì là quá khứ của ngày mai và tương lai của ngày hôm qua?)
=> Today (ngày hôm nay)
11. Which months have the 28th day?
(Tháng nào có ngày 28)
=> All months (tất cả các tháng)
12. What key does not lock the door?
(Chìa khóa nào không khóa được cửa?)
=> Key (đáp án, lời chú thích)
Câu Đố Bằng Tiếng Anh Hay Cho Trẻ Em
Về Động Vật
- I have four legs. I live in Africa. I’m big and gray. I live on the river.
Đáp án: I’m a hippo.
- I’m a large mammal. I live in the woods. I’ve fur. I stand up and growl when I’m angry.
Đáp án: I’m a bear.
- I eat vegetables. I can run fast. I can be a pet. I’ve long ears.
Đáp án: I’m a rabbit.
- I can swim and dive. I’ve two legs. I’ve wings. I quack
Đáp án: I’m a duck.
- I have four legs. You can ride me. I’ve tusks. I have a long nose.
Đáp án: I’m an elephant.
Về Bảng Chữ Cái
- What letter of the alphabet is an insect?
Đáp án: B (bee)
- What comes once in a minute, twice in a moment but not once in a thousand years?
Đáp án: The letter “m”.
- Why is the letter “T” like an island?
Đáp án: Because it is in the middle of water.
- Which is the loudest vowel?
Đáp án: The letter “I”. It is always in the midst of noise.
- In what way are the letter “A” and “noon” alike?
Đáp án: Both of them are in the middle of the “day”.
Về Cuộc Sống Xung Quanh
- What is easy to get into, but hard to get out of?
Đáp án: Trouble.
- I’m not alive, but I have 5 fingers. What am I?
Đáp án: A glove.
- A girl was ten on her last birthday and will be twelve on her next birthday. How is this possible?
Đáp án: Today is her birthday.
- Feed me and I live. Yet give me a drink and I die. What am I?
Đáp án: Fire.
- People buy me to eat, but never eat me. What am I?
Đáp án: A plate.
Lời Kết
Trên đây là những câu đố bằng tiếng Anh hay và thú vị mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này hay và bổ ích với các bạn. Chúc các bạn có thời gian vừa học vừa chơi vui vẻ cùng những câu đố bằng tiếng Anh.
[Tổng hợp] 100 câu tiếng Anh về Trái Cây THƯỜNG GẶP NHẤT chắc chắn PHẢI BIẾT để giao tiếp giỏi: