Cách Hỏi Phương Tiện Bằng Tiếng Anh (Cực Dễ)
Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách hỏi phương tiện bằng tiếng Anh vô cùng đơn giản. Hãy theo dõi nhé!
Cùng KISS English luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cơ bản siêu hay tại đây:
Giao thông là chủ đề vô cùng thân thuộc trong cuộc sống. Nắm được chủ đề này, bạn sẽ tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh khi tham gia giao thông khi cần. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ cùng bạn tìm hiểu cách hỏi phương tiện bằng tiếng Anh siêu đơn giản. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Từ Vựng Phương Tiện Giao Thông Bằng Tiếng Anh
Phương tiện giao thông
1. car /kɑːr/: xe hơi
2. truck /trʌk/: xe tải
3. bus /bʌs/: xe buýt
4. bicycle /ˈbaɪsɪkl/: xe đạp
5. scooter /ˈskuːtər/: xe tay ga
6. motorbike /ˈməʊtəbaɪk/: xe máy
7. train /treɪn/: xe lửa
8. subway /ˈsʌbweɪ/: tàu điện ngầm
9. jet /dʒet/: máy bay phản lực
10. horse /hɔːs/: ngựa
11. cruise ship /kruːz ʃɪp/: tàu du lịch
12. cargo ship /ˈkɑːɡəʊ ʃɪp/:tàu chở hàng
13. submarine/ˌsʌbmərˈiːn/: tàu cánh ngầm
15. helicopter /ˈhelɪkɒptər/: máy bay trực thăng
17. camel /ˈkæməl/: lạc đà
18. hot-air balloon /ˌhɒt ˈeə(r) bəˈluːn/: khinh khí cầu
19. sailboat /’seilbout/: thuyền buồm
20. propeller plane /prəˈpelə(r) pleɪn/: máy bay xài động cơ cánh quạt
21. airplane /ˈeəpleɪn/: máy bay
22. glider /ˈɡlaɪdə(r)/: tàu lượn
23. jet /dʒet/ :máy bay phản lực
24. coach /kəʊtʃ/ : xe khách
25.minibus /ˈmɪnibʌs/: xe buýt nhỏ
26.cab /kæb/: xe cho thuê
27.taxi /ˈtæksi/: xe taxi
28.tram /træm/: xe điện
29. van /væn/: xe tải nhỏ
30.tube /tjuːb/: tàu điện ngầm
31.boat /bəʊt/: thuyền
32.ferry /ˈferi/: phà
33.Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
34.speedboat /ˈspiːdbəʊt/: tàu siêu tốc
35.rowing boat /ˈrəʊɪŋ bəʊt/: thuyền chèo
36.ambulance /ˈæmbjələns/: xe cứu thương
37.tractor/ˈtræktə(r)/ : máy kéo
38.convertible /kən’və:təbl/ : ô tô mui trần
39.submarine /’sʌbməri:n/ :tàu ngầm
40. jeep /dʤi:p/ : xe jip
Mở rộng
Các từ vựng liên quan đến giao thông:
- road: đường
- traffic: giao thông
- vehicle: phương tiện
- roadside: lề đường
- ring road: đường vành đai
- sidewalk: vỉa hè
- crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
- fork: ngã ba
- one-way street: đường một chiều
- two-way street: đường hai chiều
- driving licence: bằng lái xe
- traffic light: đèn giao thông
- level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- traffic jam: tắc đường
- signpost: biển báo
- junction: giao lộ
- crossroads: ngã tư
Cách Hỏi Phương Tiện Bằng Tiếng Anh
Mẫu câu hỏi
Câu hỏi: How do/does + S + V + Địa điểm?
Câu trả lời: S + V + Địa điểm + By + Loại phương tiện
Chi tiết:
Khi chủ ngữ là “I/ we/ you/ they” hoặc danh từ số nhiều
- Câu hỏi: How do + S + go to/ travel to + địa điểm?
- Trả lời: S + go/ travel + by + tên phương tiện.
Lưu ý:
Động từ trong câu hỏi và câu trả lời cần phải thống nhất: nếu câu hỏi dùng “go” thì câu trả lời cũng phải dùng “go”, nếu câu hỏi dùng “travel” thì câu trả lời cũng dùng “travel”.
Ví dụ:
- How do you travel to work? – Bạn đi làm bằng phương tiện gì?
- I travel by motorbike / By motorbike. – Tôi đi bằng xe máy.
- How do they go to school? – Họ đến trường bằng phương tiện gì?
- They go by bus / By bus. – Họ đi bằng xe buýt.
Khi chủ ngữ là “he/ she/ it” hoặc danh từ số ít
- Câu hỏi: How does + S + go to/ travel to + địa điểm?
- Trả lời: S + goes/ travels + by + tên phương tiện.
Ví dụ:
- How does she go to your house? – Cô ấy đến nhà bạn bằng cách nào?
- She walks. (Cô ấy đi bộ.) / She goes on foot. – Cô ấy đi bộ.
- How do you travel to work? – Bạn đi làm bằng phương tiện gì?
- I travel by motorbike. (Tôi đi bằng xe máy.) / By motorbike. – Tôi đi bằng xe máy.
Thực hành
Cùng xem các ví dụ và thực hành các đoạn hội thoại dưới đây bạn nhé:
Đoạn 1:
How does he go to work? – Anh ấy đi làm bằng phương tiện gì?
He goes by car / By car – Anh ấy đi ô tô.
Đoạn 2:
How does Hana travel to Danang? – Hana đến Đà Nẵng bằng phương tiện gì?
She travels by plane / By plane. – Bà ấy đi bằng máy bay
How long does it take? – Mất bao nhiêu thời gian?
It takes two hours. – Mất 2 tiếng.
Đoạn 3:
How did you go to school yesterday? – Hôm qua bạn tới trường bằng cách nào?
By bus. – Bằng xe buýt.
Do you often go to school by bus? – Bạn có thường xuyên đi đến trường bằng xe bus không?
I always go to school by bus because I find it convenient. When traveling by bus, you don’t have to worry about the weather conditions or dirty and dangerous roads. – Tôi luôn luôn di chuyển bằng xe bus bởi vì tôi thấy nó tiện lợi. Khi di chuyển bằng xe bus, bạn không cần phải lo về điều kiện thời tiết hay đường xấu, bẩn.
Đừng quên lắng nghe Ms Thủy chia sẻ bí quyết chinh phục tiếng Anh dễ dàng tại đây bạn nha:
Lời Kết
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu cách hỏi phương tiện bằng tiếng Anh. Hãy thực hành đặt câu và trả lời nhiều lần để ứng dụng chủ đề này một cách nhuần nhuyễn bạn nhé. Chúc bạn thành công!