Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 (Chi Tiết Nhất)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ cùng bạn tìm hiểu các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chi tiết và đầy đủ nhất, chuẩn xác nhất. Hãy theo dõi nhé!
Luyện Nói Tiếng Anh THÀNH THẠO Qua 100 Cấu Trúc Câu Hay Dùng Hàng Ngày (Phần 7):
Có thể bạn chưa biết, các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh 8 là những cấu trúc cơ bản nhưng được sử dụng vô cùng rộng rãi trong đề thi cũng như giao tiếp hằng ngày. Bài viết dưới đây, KISS English dẽ giới thiệu đến bạn chi tiết những một số cấu trúc. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
10+ Cấu Trúc Tiếng Anh Lớp 8 Quan Trọng
1.1 Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh là phần kiến thức căn bản, vì vậy, bạn cần nắm rõ cấu trúc, cách sử dụng chúng nhé. Tiếng Anh 8 sẽ giúp bạn ôn lại và tìm hiểu các loại thì sau:
- Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại tiếp diễn
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Thì tương lai đơn
- Thì tương lai tiếp diễn
- Thì quá khứ đơn
- Thì quá khứ tiếp diễn
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Chắc hẳn nhiều bạn vẫn chưa ghi nhớ và phân biệt được hết các thì trên, vậy để nắm chắc được cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng cũng như trường hợp áp dụng, bạn đừng quên xem video dưới đây nhé! KISS English tin là nó sẽ hữu ích với bạn! Bấm nút play bên dưới để xem ngay:
Dưới đây là tóm tắt cấu trúc ngữ pháp một số thì được liệt kê trên:
- Thì hiện tại đơn:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Động từ thường | S + V (s/es) | S + do not /does not + V_inf | Do/Does + S + V_inf? => Yes, S + do/does. No, S + do/does + not. |
Động từ tobe | S + be (am/is/are) | S + be (am/is/are) + not + O | Am/is/are + S + O? => Yes, s + am/is/are. No, s + am/is/are + not. |
Cách dùng:
+ Diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại.
+ Một thói quen, một chân lý, sự thật hiển nhiên.
+ Diễn tả năng lực của con người
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu chứa các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, seldom, never,…
Every time, every day, every year…, once a week, twice a month,…
- Thì hiện tại tiếp diễn
Xem video Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiện Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
S + am/is/are + V-ing. | S + am/is/are + not + V-ing. | Am/is/are + s + V-ing? =>Yes, S + am/is/are. No, S + am/is/are not. |
Cách dùng:
+ Diễn tả hành động đang diễn ra trong hiện tại
+ Cảnh báo, mệnh lệnh. Ví dụ: Be quiet! The baby is sleeping. (Yên lặng! Em bé đang ngủ)
+ Hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước.
+ Phàn nàn về việc gì đó, dùng với “always”. Ví dụ: He is always coming late. (Anh ấy luôn luôn đến muộn).
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu chứa: at present, now, right now, at the moment, Look!, Listen!,…
- Thì quá khứ đơn
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Động từ thường | S + V-ed/v2 | S + did + not + V-inf | Did + S + V-inf? =>Yes, S + did. No, S + didn’t. |
Động từ to be | S + was/were + O | S + was/were + not + O | Was/were + S + O? => Yes, S + was/were. No, S + wasn’t/weren’t. |
Cách dùng
+ Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
+ Diễn tả một thói quen trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các từ: yesterday, last night/ last month/ last week/last year, ago…
- Thì quá khứ tiếp diễn
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
S + was/were + V-ing. | S + was/were + not + V-ing. | Was/were + S + V-ing? => Yes, S + was/were. No, S + wasn’t/weren’t. |
Cách dùng:
+ Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: When my sister came back home, I was cooking dinner. (Khi chị tôi về nhà, tôi đang nấu cơm).
+ Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. Ví dụ: While I was sweeping the house, my mother was washing the dishes. (Trong khi tôi đang quét nhà thì mẹ tôi đang rửa bát).
+ Một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào. Ví dụ: I was reading to the news when my friend phoned. (Tôi đang đọc báo thì bạn tôi gọi đến).
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu xuất hiện trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định:
At + thời gian quá khứ (at 9 p.m last night,…); At this time + thời gian quá khứ. (at this time one year ago, …)
When S + Ved, S + was/were + Ving; While S + was/were + Ving, S + was/were + Ving.
1.2 Câu bị động (Passive voice)
- Khái niệm: Câu bị động là câu mà chủ ngữ là người hay vật chịu tác động của người hay vật khác. Dùng câu bị động khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động.
Lưu ý: Thì của câu bị động phải tuân theo thì của câu chủ động. Do đó, tùy vào thì của câu bị động (thì hiện tại đơn/quá khứ đơn/…) mà bạn chuyển sang câu bị động cho chính xác nhé.
Cấu trúc chung:
Câu chủ động | Câu bị động |
S + V + O | S + tobe + V-ed/V3 + BY O |
- Các bước chuyển đổi câu chủ động sang bị động
B1. Xác định các thành phần: xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ ở câu chủ động. (Bạn có thể gạch chân hoặc gạch chéo ngăn cách từng bộ phận để dễ hình dung nhé). Tiếp theo, xác định tân ngữ trong câu chủ động, chuyển thành chủ ngữ câu bị động.
B2. Xác định thì trong câu chủ động, sau đó chuyển động từ về thể bị động như hướng dẫn ở trên (lựa chọn tobe tương ứng với thì, động từ chuyển thành V-ed/V3).
B3. Chuyển chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động, thường đặt sau động từ, thêm “by” phía trước. Một số chủ ngữ không xác định, bạn có thể lược bỏ như: by them, by people…. - Cấu trúc chi tiết:
Thì | Câu chủ động | Câu bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O Ví dụ: My father waters this tree everyday. | S + am/is/are + V-ed/V3 + by O This tree is watered by my father everyday. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V-ed/V3 + by O |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + V-ed/V3 + O | S + has/have + been + V-ed/V3 + by O |
Quá khứ đơn | S + Ved + O | S + was/were + V-ed/V3 + by O |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V-ed/V3 + by O |
Quá khứ hoàn thành | S + had + P2 + O | S + had + been + V-ed/V3 + by O |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-inf + O | S + am/is/are going to + be + V-ed/V3 + by O |
Tương lai đơn | S + will + V-inf + O | S + will + be + V-ed/V3 + by O |
Động từ khiếm khuyết | S + can/could/should/would… + V-inf + O | S + can/could/should/would… + be + V-ed/V3 + by O |
Download Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Thường Gặp
Nếu bạn yêu thích tiếng Anh và muốn khám phá nhiều hơn về ngôn ngữ này, đừng quên ấn vào link download những cấu trúc tiếng Anh cơ bản thường gặp mà KISS English đã sưu tầm nhé!
Link download:
https://drive.google.com/file/d/1qYZF_WpuOFN-TCGDtoGydjSSktdyWKTw/view
Lời kết:
Như vậy, KISS English vừa cùng bạn ôn lại các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 quan trọng. Bạn hãy đặt câu thực hành với từng cấu trúc để nhớ kỹ hơn. Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy lưu lại và chia sẻ cho mọi người bạn nhé. Chúc bạn học tốt!