Bảng Cân Đối Tài Khoản Tiếng Anh Là Gì (2022)
Trong bài viết này, KISS English cùng các bạn tìm hiểu về bảng cân đối tài khoản tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu | Ms Thuỷ KISS English
Bảng cân đối tài khoản là gì? Trong tiếng Anh gọi như thế nào? Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán bạn đã biết chưa? Trong bài viết này, KISS English cùng các bạn tìm hiểu về bảng cân đối tài khoản tiếng anh.
Nội dung:
Bảng Cân Đối Tài Khoản Tiếng Anh Là Gì
Bảng cân đối tài khoản (BALANCE SHEET) là bản báo cáo tài chính phân thành từng khoản mục được trình bày dưới dạng bảng, cho thấy tình trạng tài chính của một công ty vào một ngày nhất định. Các tài sản có (dư có) được ghi ở bên trái; các tài sản nợ (dư nợ) xuất hiện ở bên phải. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thực tế là số liệu ghi ở hai cột phải bằng, hoặc cân với nhau.
Nó cũng được coi như Financial statement (Bản báo cáo tài chính), Statement of condition (Bản báo cáo tình hình tài chính), hoặc ngắn gọn, đơn giản là The statement (Bản báo cáo tài chính).
Từ Vựng Kế Toán Liên Quan Bảng Cân Đối Tài Khoản Tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp từ vựng chuyên ngành kế toán, thường được thấy trong bảng cân đối tài khoản tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ
Break-even point: Điểm hòa vốn
Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
Capital: Vốn
Authorized capital: Vốn điều lệ
Called-up capital: Vốn đã gọi
Capital expenditure: Chi phí đầu tư
Invested capital: Vốn đầu tư
Issued capital: Vốn phát hành
Uncalled capital: Vốn chưa gọi
Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
Cash book: Sổ tiền mặt
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Fixed assets: Tài sản cố định
Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình
Intangible assets: Tài sản vô hình
Fixed capital: Vốn cố định
Equity and funds: Vốn và quỹ
Owners equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
Stockholders equity: Nguồn vốn kinh doanh
Total liabilities and owners equity: Tổng cộng nguồn vốn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về tài sản
Assets: Tài sản
Control accounts: Tài khoản kiểm tra
Credit balance: Số dư có
Credit note: Giấy báo có
Credit transfer: Lệnh chi
Creditor: Chủ nợ
Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Current accounts: Tài khoản vãng lai
Current assets: Tài sản lưu động
Current liabilities: Nợ ngắn hạn
Current ratio: Hệ số lưu hoạt
Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
Debenture interest: Lãi trái phiếu
Debit note: Giấy báo Nợ
Debtor: Con nợ
Final accounts: Báo cáo quyết toán
Finished goods: Thành phẩm
Depreciation of fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
Depreciation of intangible fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phí
Carriage: Chi phí vận chuyển
Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
Conversion costs: Chi phí chế biến
Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
Cost application: Sự phân bổ chi phí
Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
Cost object: Đối tượng tính giá thành
Cost of goods sol: Nguyên giá hàng bán
Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
Depletion: Sự hao cạn
Depreciation: Khấu hao
Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
Direct costs: Chi phí trực tiếp
Expenses prepaid: Chi phí trả trước
Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
Accrued expenses: Chi phí phải trả
Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính
Extraordinary expenses: Chi phí bất thường
General costs: Tính tổng chi phí
Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
Sales expenses: Chi phí bán hàng
Administrative cost: chi phí quản lý
Billing cost: Chi phí hoá đơn
Operating cost: Chi phí hoạt động
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ
Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
Company accounts: Kế toán công ty
Conventions: Quy ước
Discounts: Chiết khấu
Discounts allowe: Chiết khấu bán hàng
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
Discounts received: Chiết khấu mua hàng
Closing an account: Khóa một tài khoản
Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
Drawing: Rút vốn
Một số từ vựng khác
Dishonored cheques: Sec bị từ chối
Cheques: Sec (chi phiếú)
Clock cards: Thẻ bấm giờ
Dividends: Cổ tức
Equivalent units: Đơn vị tương đương
Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
Errors: Sai sót
First call: Lần gọi thứ nhất
Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
General ledger: Sổ cái
General reserve: Quỹ dự trữ chung
Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
Goodwill: Uy tín
Gross loss: Lỗ gộp
Gross profit: Lãi gộp
Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
Historical cost: Giá phí lịch sử
Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
Imprest systems: Chế độ tạm ứng
Income tax: Thuế thu nhập.
Mẫu Bảng Cân Đối Tài Khoản Tiếng Anh
Ví dụ mẫu bảng cân đối tài khoản của Apple:
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về bảng cân đối tài khoản tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm bài viết về Ms Thuỷ chia sẻ hành trình để học tiếng Anh trở nên đơn giản: