50 Câu Bài Tập Tiếng Anh Về Các Môn Thể Thao (Phổ Biến Nhất)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn tổng hợp bài tập tiếng Anh về các môn thể thao cực thú vị. Hãy theo dõi nhé!
Xem ngay video KISS English hướng dẫn học từ vựng tiếng Anh theo phương pháp cực hiệu quả:
Thể thao là chủ đề vô cùng quen thuộc và thú vị khi chúng ta học tiếng Anh. Trong hội thoại hằng ngày, khi tìm hiểu hay kể về sở thích của một người, đây chắc hẳn là chủ đề không thể thiếu. Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng bạn khám phá chủ đề thể thao và luyện tập bài tập tiếng Anh về các môn thể thao cực hay. Cùng theo dõi nhé.
Nội dung:
1. 50 Từ Vựng Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh
Chúng ta cùng khám phá các từ vựng dưới đây trước khi thực hành bài tập tiếng Anh về các môn thể thao nhé.
Từ vựng các môn thể thao
Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
- Athletics: điền kinh
- Badminton: cầu lông
- Baseball: bóng chày
- Basketball: bóng rổ
- Fishing: câu cá
- Cycling: đua xe đạp
- Handball: bóng ném
- Water polo: bóng nước
- Snowboarding: trượt tuyết ván
- Skiing: trượt tuyết
- Karate: võ karate
- Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
- Horse racing: đua ngựa
- Pool (snooker): bi-a
- Canoeing: chèo thuyền ca-nô
- Gymnastics: tập thể hình
- Ten-pin bowling: bowling
- Hiking: đi bộ đường dài
- Diving: lặn
- Skateboarding: trượt ván
- Football: bóng đá
- Yoga: yoga
- Tennis: quần vợt
- Horse riding: cưỡi ngựa
- Rowing: chèo thuyền
- Golf: đánh gôn
- Running: chạy đua
- Mountaineering: leo núi
- Lacrosse: bóng vợt
- Shooting: bắn súng
- Volleyball: bóng chuyền
- Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
- Boxing: đấm bốc
- Swimming: bơi lội
- Bowls: trò ném bóng gỗ
- Table tennis: bóng bàn
- Windsurfing: lướt ván buồm
- Judo: võ judo
- Walking: đi bộ
- Weightlifting: cử tạ
- Jogging: chạy bộ
- Ice skating: trượt băng
- Kickboxing: võ đối kháng
- Surfing: lướt sóng
- Climbing: leo núi
- Sailing: chèo thuyền
- Wrestling: môn đấu vật
- Hockey: khúc côn cầu
Từ vựng về các dụng cụ chơi thể thao
Nắm chắc từ vựng về các dụng cụ chơi thể thao giúp bạn tự tin làm bài tập tiếng Anh về các môn thể thao:
- Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
- Golf club: gậy đánh gôn
- Ice skates: giầy trượt băng
- Football: quả bóng đá
- Badminton racquet: vợt cầu lông
- Running shoes: giày chạy
- Pool cue: gậy chơi bi-a
- Football boots: giày đá bóng
- Boxing glove: găng tay đấm bốc
- Skateboard: ván trượt
- Squash racquet: vợt đánh quần
- Baseball bat: gầy bóng chày
- Tennis racquet: vợt tennis
- Fishing rod: cần câu cá
- Skis: ván trượt tuyết
Từ vựng các địa điểm chơi thể thao
- Stand: khán đài
- Racetrack: đường đua
- Running track: đường chạy đua
- Boxing ring: võ đài quyền anh
- Football pitch: sân bóng đá
- Golf course: sân gôn
- Swimming pool: hồ bơi
- Ice rink: sân trượt băng
- Tennis court: sân tennis
- Gym: phòng tập
Từ vựng về các địa điểm chơi thể thao cũng thường được sử dụng trong các bài tập tiếng Anh về các môn thể thao. Hãy chú ý các từ vựng này bạn nhé.
2. Tuyển Tập Bài Tập Tiếng Anh Về Các Môn Thể Thao Phổ Biến
Dưới đây là các bài tập tiếng Anh về các môn thể thao siêu hay. Thực hành ngay bạn nhé
Ex1. How do you play these sports?
Write them in the correct column.
Archery | Boxing | Cricket | Snooker | Table tennis
Surfing | Swimming | Yoga | Water polo | Volleyball
Weightlifting | Horse riding | Karate | Wrestling | Tennis
Individually | In pairs | In teams |
Đáp án
- Individually: Archery, Surfing, Swimming, Sailing, Yoga, Weightlifting, Horse riding
- In pairs: Snooker, Table tennis, Karate, Wrestling, Tennis
- In teams: Sailing, Cricket, Water polo, Volleyball
Ex2. Fill in the gaps
Fill in the gaps with the words given below to name the sports venues. Then add the person who does each sport.
1. A swimming | pool | swimmer |
2. A boxing | ||
3. A skating | ||
4. A tennis | ||
5. A ski | ||
6. A pool | ||
7. A golf | ||
8. A football | ||
9. An athletics |
Đáp án
2. ring – boxer
3. rink – skater
4. court – tennis player
5. slope – skier
6. table – pool player
7. course – golfer
8. pitch – footballer
9. track – athlete
10. circuit – racing driver
Ex3. Look at the pictures, choose and circle the correct option
Bạn truy cập vào bài tập Tại đây sau đó chọn đáp án đúng nhất mô tả đúng theo tranh nhé.
Ex4. Ask the questions
- What is your favorite sport to watch or play?
- When do you usually play sports?
- Who is your favorite athlete?
- What are your favorite types of workouts?
- Who do you usually play soccer with?
- How often do you usually go to the gym?
Câu trả lời tham khảo
- I’m passionate about playing soccer.
- I engage in playing sports during my free time.
- I’m a huge fan of Messi, who is a soccer player.
- My preferred type of exercise is cardio.
- I usually enjoy playing soccer with my friends.
- I aim to hit the gym three times a week.
Lời Kết
Như vậy, chúng ta vừa thực hành bài tập tiếng Anh về các môn thể thao. Hãy ôn lại thường xuyên và đừng quên luyện nói, ứng dụng kiến thức học được vào thực tế bạn nhé. Chúc bạn học tốt.
Video tham khảo: Cùng Ms Thuỷ khám phá tiếng Anh chủ đề Con vật: