Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành vật lý hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng hiệu quả nhất tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả nhất – Ms Thuy KISS English
Nếu bạn đang học hoặc làm trong chuyên ngành vật lý, chắc hẳn bạn sẽ gặp nhiều thật ngữ tiếng Anh. Để giúp cho quá trình học hay làm việc dễ dàng hơn, bạn cần trang bị cho mình những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành vật lý hay và đầy đủ nhé.
Nội dung:
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý
Các thuật ngữ cơ bản
Physics: Vật lý
Energy: Năng lượng
Force: Lực
Motion: Chuyển động
Velocity: Vận tốc
Acceleration: Gia tốc
Mass: Khối lượng
Weight: Trọng lực
Gravity: Lực hấp dẫn
Quantum: Lượng tử
Electromagnetism: Điện từ
Electric field: Trường điện
Magnetic field: Trường từ
Wave: Sóng
Frequency: Tần số
Amplitude: Biên độ
Photon: Hạt tử nhiên
Atom: Nguyên tử
Nuclear: Hạt nhân
Thermodynamics: Nhiệt động học
Các từ vựng chuyên sâu
Quantum mechanics: Cơ học lượng tử
Relativity: Tương đối
Electromagnetic radiation: Bức xạ điện từ
Particle physics: Vật lý hạt
Quantum field theory: Lý thuyết trường lượng tử
General relativity: Tương đối tổng quát
Quantum electrodynamics: Điện động lượng tử
String theory: Lý thuyết dây
Black hole: Lỗ đen
Cosmology: Vũ trụ học
Quantum entanglement: Liên kết lượng tử
Supersymmetry: Siêu đối xứng
Higgs boson: Hạt Higgs
Neutrino: Hạt neutrino
Grand Unified Theory: Lý thuyết đại thống nhất
Dark matter: Vật chất tối
Condensed matter physics: Vật lý chất rắn
Superconductivity: Siêu dẫn
Quantum computing: Máy tính lượng tử
High-energy physics: Vật lý năng lượng cao
Các cụm từ thường gặp
Conservation of Energy (Bảo toàn năng lượng): Energy cannot be created or destroyed, only transformed.
Newton’s Laws of Motion (Định luật chuyển động của Newton): Three fundamental principles that describe motion.
Speed of Light (Tốc độ ánh sáng): The highest speed possible in the universe, approximately 299,792 kilometers per second.
Wave-Particle Duality (Song đôi sóng-hạt): The concept that particles such as electrons exhibit both wave-like and particle-like properties.
Từ vựng về các dụng cụ dùng trong chuyên ngành vật lý
Thermometer: Nhiệt kế
Microscope: Kính hiển vi
Telescope: Kính thiên văn
Spectrometer: Máy phổ kí
Oscilloscope: Máy hiện sóng
Geiger counter: Máy đo phóng xạ
Bunsen burner: Bình đun Bunsen
Voltmeter: Đồng hồ đo điện áp
Ammeter: Đồng hồ đo dòng điện
Electroscope: Đồng hồ điện
Laser: Laser
Magnetic compass: La bàn từ
X-ray machine: Máy X-quang
Particle accelerator: Máy tăng cường hạt
Caliper: Thước đo
Resistor: Trở kháng
Capacitor: Tụ điện
Transistor: Bóng bán dẫn
Photomultiplier tube: Ống nhân ánh sáng
Mass spectrometer: Máy phân tích khối lượng
Các lĩnh vực trong chuyên ngành vật lý
Classical mechanics: Cơ học cổ điển
Quantum mechanics: Cơ học lượng tử
Electromagnetism: Điện từ
Thermodynamics: Nhiệt động học
Optics: Quang học
Atomic physics: Vật lý nguyên tử
Nuclear physics: Vật lý hạt nhân
Particle physics: Vật lý hạt
Condensed matter physics: Vật lý chất rắn
Astrophysics: Vật lý thiên văn
Cosmology: Vũ trụ học
Biophysics: Vật lý sinh học
Plasma physics: Vật lý plazma
High-energy physics: Vật lý năng lượng cao
Experimental physics: Vật lý thực nghiệm
Theoretical physics: Vật lý lý thuyết
Computational physics: Vật lý tính toán
Quantum field theory: Lý thuyết trường lượng tử
String theory: Lý thuyết dây
Solid-state physics: Vật lý chất rắn
Các quá trình thường gặp trong chuyên ngành vật lý
1. Quá Trình Đo Lường và Thí Nghiệm:
- Thí nghiệm trường (Field Experiments): Các thí nghiệm được tiến hành ngoài môi trường lab để nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên.
- Thí nghiệm trong phòng lab (Laboratory Experiments): Các thí nghiệm được thực hiện trong môi trường kiểm soát để nghiên cứu các hiện tượng và định luật.
2. Quá Trình Mô Phỏng và Mô Hình Hóa:
- Mô phỏng máy tính (Computer Simulations): Sử dụng máy tính để mô phỏng các hiện tượng và quá trình vật lý.
- Xây dựng mô hình toán học (Mathematical Modeling): Sử dụng toán học để mô tả và giải quyết các vấn đề vật lý.
3. Quá Trình Phân Tích và Dữ Liệu:
- Phân tích dữ liệu (Data Analysis): Xử lý và phân tích dữ liệu thu thập được từ thí nghiệm và quan sát.
- Thống kê vật lý (Statistical Physics): Sử dụng các phương pháp thống kê để nghiên cứu và phân tích các hiện tượng vật lý.
4. Quá Trình Nghiên Cứu và Phát Triển (R&D):
- Nghiên cứu cơ bản (Basic Research): Nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các định luật và hiện tượng tự nhiên.
- Nghiên cứu ứng dụng (Applied Research): Nghiên cứu để áp dụng các kiến thức vật lý vào việc phát triển công nghệ và sản phẩm mới.
Từ Vựng Tiếng Anh Sản Phẩm Chuyên Ngành Vật Lý
Laser: Laser
Solar panel: Tấm năng lượng mặt trời
Superconductor: Siêu dẫn
X-ray machine: Máy X-quang
Particle accelerator: Máy tăng cường hạt
Microscope: Kính hiển vi
Telescope: Kính thiên văn
Nuclear reactor: Lò phản ứng hạt nhân
MRI machine: Máy cắt cảnh từ
Semiconductor: Bán dẫn
Optical fiber: Sợi quang
Electron microscope: Kính hiển vi điện tử
Geiger counter: Máy đo phóng xạ
Mass spectrometer: Máy phân tích khối lượng
X-ray diffraction machine: Máy phân tán tia X
Particle detector: Thiết bị phát hiện hạt
Accelerometer: Cảm biến gia tốc
Quantum computer: Máy tính lượng tử
Gamma-ray spectrometer: Máy phổ gamma
Scintillation detector: Thiết bị phát quang
Từ Vựng Tiếng Anh Về Ứng Dụng Chuyên Ngành Vật Lý
Energy generation: Công nghệ tạo năng lượng
Renewable energy: Năng lượng tái tạo
Nuclear power: Năng lượng hạt nhân
Solar power: Năng lượng mặt trời
Wind power: Năng lượng gió
Hydroelectric power: Năng lượng thủy điện
Energy storage: Lưu trữ năng lượng
Battery technology: Công nghệ pin
Photovoltaic cells: Tế bào quang điện
Semiconductor devices: Thiết bị bán dẫn
Optoelectronics: Quang điện tử
Quantum computing: Máy tính lượng tử
Medical imaging: Hình ảnh y tế
Magnetic resonance imaging (MRI): Hình ảnh từ trường
X-ray imaging: Hình ảnh X-quang
Particle accelerators: Máy gia tốc hạt
Robotics: Robot học
Nanotechnology: Công nghệ nano
Telecommunications: Viễn thông
Data storage: Lưu trữ dữ liệu
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng anh chuyên ngành vật lý mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: