Cách Miêu Tả Vị Trí Đồ Vật Bằng Tiếng Anh (Cực Dễ)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách miêu tả vị trí đồ vật bằng tiếng Anh siêu dễ. Cùng theo dõi nha!
Cách sử dụng giới từ miêu tả vị trí bằng tiếng Anh siêu dễ với video dưới đây:
Miêu tả vị trí đồ vật bằng tiếng Anh là chủ đề vô cùng quen thuộc và hay xuất hiện trong giao tiếp thông dụng. Làm thế nào để ghi nhớ và ứng dụng các một cách dễ dàng. Trong bài viết này, KISS English sẽ gửi đến bạn kiến thức chi tiết về chủ đề này. Cùng theo dõi nha!
Nội dung:
1. Giới Từ Vị Trí Trong Tiếng Anh
Giới từ chỉ vị trí được dùng để xác định vị trí một danh từ (con người, nơi chốn, đồ vật,…).
Dưới đây là một số giới từ miêu tả vị trí của đồ vật bằng tiếng Anh thông dụng:
- In front of: Phía trước của cái gì…
- Behind: Phía sau của các gì…
- Between: Ở giữa 2 vật hoặc thứ gì đó.
- Across From / Opposite: Đối diện.
- Next to / Beside: Kế bên, bên cạnh.
- Near / Close to: Gần giữa hai vật hoặc thứ gì đó.
- On / Trên, trong.
- Above / Over: Trên, phía trên.
- Under / Below: Dưới, phía dưới.
Ví dụ:
- The kitten is under the table. (Chú mèo con nằm dưới gầm bàn.)
- The restaurant is between the bakery and the coffee shop. (Nhà hàng nằm giữa tiệm bánh và quán cà phê.)
- Behind the tree, there is a rabbit. (Đằng sau cái cây có một con thỏ.)
2. Miêu Tả Vị Trí Đồ Vật Bằng Tiếng Anh
Dưới đây là chi tiết ví dụ về cách dùng giới từ để miêu tả vị trí đồ vật bằng tiếng Anh:
Giới từ | Ví dụ |
In front of: Phía trước của cái gì… | The school bus stops right in front of the library. |
Behind: Phía sau của các gì… | The chair is behind the table. |
Between / Among: Ở giữa 2 / từ 2 trở lên vật hoặc thứ gì đó. | The red car is between the white car and the black car. My notebook is among comics and picture books. |
Opposite: Đối diện. | There’s a bus stop opposite the school. |
Next to / Beside: Kế bên, bên cạnh. | I have a small table beside my bed. |
Near / Close to: Gần giữa hai vật hoặc thứ gì đó. | This building is near a subway station. |
On / In / Trên: Trong | The clock on the wall is slow. He put the food on the table. The cat is in his house. The backpack is in the car. |
Above / Over: Trên, phía trên. | I put a sun umbrella over the table so I don’t feel hot. There is water all over the floor. |
Under / Below: Dưới, phía dưới. | The kittens are under the table. A river flows under a bridge. |
Phân biệt một số giới từ hay nhầm lẫn:
Between và among:
Between và among đều có nghĩa là giữa nhưng:
- between: giữa hai người hoặc hai vật
- among: giữa hoặc trong số nhiều người, nhiều vật
Above và over:
Above/ over: cao hơn
- above/: chỉ vị trí cao hơn, phía trên nhưng không có sự tiếp xúc.
- over: over chỉ vị trí cao hơn, ngay sát phía trên nhưng có thể có sự tiếp xúc hoặc không.
3. Bài Tập Miêu Tả Vị Trí Đồ Vật Bằng Tiếng Anh
Thực hành bài tập miêu tả vị trí đồ vật bằng tiếng Anh dưới đây bạn nhé:
Ex1. Tìm và sửa lại lỗi sai
- My books is under the table.
- The vase is in the table.
- Kie and Liam are on the room.
- The kitchen is between the windows..
- There is a deer between the two trees.
Đáp án
- is → are
- in → on
- on → in
- between → next to
- between → among
Ex 2. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- The plant is _________ the table.
- There are two pockets _________ this bag.
- The cat is sitting _________ the chair.
- There are four cushions _________ the sofa.
- There is a clock………the wall in class.
- My pen is…….the books and the computer.
- The goat is … a pack of wolves.
- The flowers are … the vase.
- The oranges are not in the basket. They are…the table.
- There isn’t anything … my pocket.
Đáp án
- on
- in
- on
- on
- on
- among
- among
- in
- on
- in
Mở rộng: 180 bài tập giới từ trong tiếng Anh:
Link download: Tại đây
Lời Kết
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu chi tiết cách miêu tả vị trí đồ vật bằng tiếng Anh. Hãy ứng dụng đặt câu để ghi nhớ và phản xạ nhanh với chủ điểm kiến thức này bạn nhé. Đừng quên tham khảo những chủ điểm học tiếng Anh thú vị khác dưới đây bạn nhé. Chúc bạn học tốt.
Video tham khảo: Liên từ trong tiếng Anh chi tiết nhất: