3 Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Food (Cực Hay)
Trong bài viết này, KISS English sẽ gửi đến bạn 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về food siêu thú vị. Hãy theo dõi nhé!
[Bỏ túi] 30 câu tiếng Anh chủ đề Đồ Ăn THÔNG DỤNG NHẤT phải THUỘC LÒNG để giao tiếp lưu loát:
Food là chủ đề học tiếng Anh vô cùng thú vị. Chúng ta sử dụng từ vựng và hội thoại về chủ đề này với tần suất hàng ngày, cực thông dụng. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn các đoạn hội thoại tiếng Anh về food siêu hay. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
1. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Food Hấp Dẫn
Từ vựng chỉ cách chế biến món ăn
- Boil /bɔil/: luộc
- Fry /frai/ : chiên, rán
- Bake /beik/ : nướng , đút lò
- Stir-fry /´stə:frai/ : xào
- Steam /sti:m/ : hấp
- Roast /roust/ : quay
- Stew /stju:/ : hầm
- Overcook /ouvə´ku:k/ : nấu quá nhừ
- Undercook /ʌndə´kuk/ : nấu chưa chín, nấu tái
Từ vựng chỉ dụng cụ ăn uống
- Bowl /bəʊl/ : chén, bát
- Dish /diʃ/ = plate /pleit/ : cái đĩa, cái dĩa
- Fork /fɔ:k/ : cái nĩa
- Spoon /spu:n/ : cái muỗng
- Knife /naif/ : con dao
- Chopsticks /´tʃɔp¸stiks/ : đôi đũa
- Ladle /’leɪdl/ : cái môi (để múc)
- Can opener: vật dụng khui đồ hộp
- Can /kæn/: hộp đồ ăn, lon
- Bottle /’bɔtl/ : chai
Từ vựng món ăn đồ khai vị
- Soup: món súp
- Salad: món rau trộn, món gỏi
- Baguette: bánh mì Pháp
- Bread: bánh mì
- Cheese biscuits: bánh quy phô mai
Từ vựng tiếng Anh các món chính
- Salmon: cá hồi nước mặn
- Trout: cá hồi nước ngọt
- Tuna: cá ngừ
- Steak: bít tết
- Beef: thịt bò
- Lamb: thịt cừu
- Pork: thịt lợn
- Chicken: thịt gà
- Duck: thịt vịt
- Turkey: gà tây
- Veal: thịt bê
- Chops: sườn
- Seafood: hải sản
- Scampi: tôm rán
- Spaghetti/ pasta: mì Ý
- Bacon: thịt muối
- Egg: trứng
- Sausages: xúc xích
- Curry: cà ri
- Mixed grill: món nướng thập cẩm
- Hotpot: lẩu
Từ vựng tiếng Anh đồ ăn nhanh
- Hamburger:bánh kẹp
- Pizza: pizza
- Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên
- Pate: pa-tê
- Toast: bánh mì nướng
2. 3 Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Food
Hội thoại 1
Đây là đoạn hội thoại tiếng Anh về food diễn ra ở cửa hàng bán đồ ăn nhanh.
Linda: Good morning! Can I help you? | Lida: Chào anh! Anh muốn mua gì ạ? |
Mark: Yes. I’d like a ham sandwich with cheese and a glass of Coca-cola. | Mark: Cho tôi 1 cái bánh sandwich giăm bông với pho mát và 1 ly Coca. |
Linda: Alright. Do you want anything else? | Linda: Vâng ạ. Anh có muốn dùng thêm gì không? |
Mark: I think it’s enough. And just the bill, please! | Mark: Tôi nghĩ đủ rồi ấy, tính tiền cho tôi luôn nhé. |
Linda: Alright, that will be 15$ altogether. Please wait for a bit while I prepare your order. | Linda: Vâng ạ. Tổng bill của anh là 15$. Anh đợi 1 chút để em chuẩn bị món cho mình nhé. |
Mark: Thanks you! | Mark: Cảm ơn bạn nhé. |
Hội thoại 2
Đoạn hội thoại tiếng Anh về food này diễn ra ở quán cafe. Cùng theo dõi bạn nhé!
Niko: Good afternoon! How can I help you? | Niko: Chào anh! Anh muốn mua gì ạ? |
Harry: An usual and a cup of tea, please! | Harry: Cho tôi 1 ly trà bình thường và 1 tách trà nhé. |
Niko: Alright, do you want some sweets? We’re having a discount. | Niko: Vâng ạ, anh có muốn dùng thêm đồ ngọt không ạ? Cửa hàng đang giảm giá ạ. |
Harry: Let me think. A chocolate one and the bill, please. | Harry: Để tôi xem. Cho tôi 1 cái socola nhé, và tính tiền luôn nhé. |
Niko: OK. That will be 35$ all together. Card or cash, sir? | Niko: Vâng ạ. Tổng cộng là 25 đô. Anh muốn trả tiền mặt hay thẻ ạ? |
Harry: I’ll pay by cash. Here you are. | Harry: Tiền mặt nhé, đây ạ. |
Niko: Thank you! | Niko: Cảm ơn anh ạ. |
Hội thoại 3
Đoạn hội thoại tiếng Anh về food dưới đây diễn ra ở một nhà hàng:
Ellie: Good afternoon , I’ll be your server for tonight. What can I do for you? | Ellie: Xin chào quý khách, em sẽ phục vụ chị hôm nay ạ. Chị cần em giúp gì ạ? |
Lena: I’d like a table for two. | Lena: Chị muốn đặt bàn cho 2 người. |
Ellie: Follow me, please. Are you ready to order? | Ellie: Vâng ạ, mời chị theo em nhé.Mời chị gọi món ạ. |
Lena: We’ll have salad for starters, then beefsteak for the main course. We’ll go for wine. | Lena: Cho chị salad ăn khai vị, món chính là bít tết em nhé. Chị dùng rượu vang nhé. |
Ellie: What would you like for dessert? | Ellie: Vâng ạ. Chị muốn dùng thêm tráng miệng không ạ? |
Lena: Hmm. Ice-cream vanilla, please. | Lena: Cho chị kem vị vani nha. |
Ellie: Yes, madam. Please wait kindly while we’re preparing your orders. | Ellie: Vậng ạ. Chị vui lòng đợi 1 chút để nhà hàng chuẩn bị món cho mình nhé. |
Lena: Thank you! | Lena: Cảm ơn em. |
3. Bài Viết Tiếng Anh Về Food And Drink Ngắn
Dưới đây là hướng dẫn cách viết bài tiếng Anh chủ đề food and drink ngắn, cùng tham khảo bạn nhé:
1. Mở đoạn (1-2 câu)
Giới thiệu chung về món ăn cần miêu tả.
2. Thân đoạn (5-7 câu)
- Bạn biết đến món ăn/đồ uống này qua đâu? Nguồn gốc của chúng?
- Nguyên liệu chính làm nên món ăn?
3. Kết đoạn (1-2 câu)
Cảm nghĩ về món ăn này.
Tham khảo chi tiết bài viết tiếng Anh về chủ đề food and drink tại đây:
Lời Kết
Như vậy chúng ta đã tìm hiểu các đoạn hội thoại tiếng Anh về food. Hãy trang bị vốn từ, mẫu câu và tìm bạn đồng hành thực hiện luyện nói chủ đề này thật nhuần nhuyễn bạn nhé! Chúc bạn thành công!
[Bỏ túi] 30 câu tiếng Anh chủ đề Trái Cây THÔNG DỤNG NHẤT phải THUỘC LÒNG để giao tiếp lưu loát: