Bài Tập Tiếng Anh Về Thời Tiết Cho Trẻ Em 2023
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn tổng hợp bài tập tiếng Anh về thời tiết cho trẻ em siêu thú vị. Hãy theo dõi nhé!
Xem ngay video KISS English hướng dẫn học tiếng Anh chủ đề thời tiết siêu hay:
Thời tiết là chủ đề học tiếng Anh vô cùng gần gũi và thú vị. Đây cũng là chủ đề được nhiều bạn nhỏ yêu thích, giúp các bạn nhỏ khám phá các hiện tượng thời tiết trong tiếng Anh, cách mô tả thời tiết hàng ngày. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn tài liệu và bài tập tiếng Anh về thời tiết cho trẻ em cực hay. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
1. 30 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng, bạn hãy tìm hiểu để làm các bài tập tiếng Anh về thời tiết cho trẻ em ở phần sau nhé
- Weather: thời tiết
- Climate: khí hậu
- Mild: ôn hòa, ấm áp
- Dry: hanh khô
- Wet: ướt
- Humid: ẩm
- Bright: sáng mạnh
- Sunny: nhiều nắng
- Cloudy: nhiều mây
- Clear: quang đãng
- Windy: nhiều gió
- Breeze: gió nhẹ
- Gloomy: ảm đạm
- Foggy : có sương mù
- Temperature: nhiệt độ
- Degree: độ
- Celsius: độ C
- Hot: nóng
- Baking hot: nóng như thiêu
- Cold: lạnh
- Chilly: lạnh thấu xương
- Freeze: đóng băng
- Frosty: đầy sương giá
- Weather forecast: dự báo thời tiết
- Rain: mưa
- Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
- Drizzle: mưa phùn
- Hail: mưa đá
- Rain-storm: mưa bão
- Flood: lũ lụt
- Lightning: tia chớp
- Thunder: sấm sét
- Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông
- Snow: tuyết
Một số mẫu câu thông dụng giúp bạn làm bài tập tiếng Anh về thời tiết cho trẻ em dễ dàng hơn:
Một số mẫu câu miêu tả thời tiết:
- What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?
- It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
- It’s… (sunny/ raining) – Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa)
- What a beautiful day! – Hôm nay trời đẹp quá!
- It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
- We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
- There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây
- It’s supposed to clear up – Trời chắc là sẽ quang đãng
- What’s the temperature? —-> Trời đang bao nhiêu độ?
- It’s 25°C (“twenty-five degrees”) – Bây giờ đang là 25°C
(Cấp tốc) Bố mẹ học ngay 100 mẫu câu này để nói chuyện với con bằng tiếng Anh hàng ngày mọi chủ đề:
2. Bài Tập Tiếng Anh Về Thời Tiết Cho Trẻ Em 2023
Cùng thực hành các bài tập tiếng Anh về thời tiết cho trẻ em ngay dưới đây bạn nha:
Bài 1. Sắp xếp các từ thành câu đúng thứ tự
1. What / like / is / weather / the / today?
__________________________________
2. was / very / It / outside / cold.
__________________________________
3. How / yesterday? / was / weather / the
__________________________________
4. It / rainy / today. / is / the / umbrella. / Take
__________________________________
5. foggy / is / It / today. / hardly / see / anything. / I / can
__________________________________
6. was / What / weather / like / the / weekend? / at / the
__________________________________
7. sunny. / On / morning / Saturday / was / It
__________________________________
8. windy? / Was / very / It
__________________________________
Đáp án
1. What is the weather like today?
2. It was very cold outside.
3. How was the weather yesterday?
4. It is rainy today. Take the umbrella.
5. It is foggy today. I can hardly see anything.
6. What was the weather like at the weekend?
7. It was sunny on Saturday morning.
8. Was it very windy?
Bài 2. Sử dụng is hoặc was:
1. Yesterday it ______ cold and snowy.
2. Last week, it _______ rainy.
3. It _______ cloudy in the morning, but it _____ sunny now.
4. Put on your hat. It ______ snowy outside.
5. The weather ______ cold and windy in the winter.
6. It _____ cloudy today. It may rain.
7. Put on your sweater. It _____ very cold today.
8. It ____ cold now. I’m freezing. I don’t like cold weather.
9. Yesterday I didn’t go to school because the weather ______ chilly.
10. Let’s go to the beach. It _____ very hot today.
11. The wind ______ strong. Don’t catch a cold.
12. In my country, the weather in autumn ______ nice.
13. The temperature in the day _____ warm and it often rains at night.
14. ______ it cold tonight?
Đáp án:
1. was | 2. was | 3. was – is | 4. is | 5. is | 6. is | 7. is |
8. is | 9. was | 10. is | 11. is | 12. is | 13. is | 14. is |
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo 2 bài tập tiếng Anh về thời tiết cho trẻ em kèm tranh minh hoạ ở link sau:
https://games4esl.com/wp-content/uploads/Weather-Worksheet-Q-and-A.pdf
https://games4esl.com/wp-content/uploads/Weather-Worksheet-Match-The-Word-To-The-Picture.pdf
3. Top 5 Bài Hát Tiếng Anh Về Thời Tiết
Học tiếng Anh qua bài hát cũng là cách thú vị để trẻ tiếp thu kiến thức. Dưới đây là top 5 bài hát tiếng Anh về thời tiết cho trẻ em:
How’s the weather?
What’s the weather like today?
Sun, Rain, Wind and Snow
Rain, rain, go away
I can sing a rainbow
Lời Kết
Như vậy, chúng ta vừa thực hành bài tập tiếng Anh về thời tiết cho trẻ em. Hãy ôn lại thường xuyên và đừng quên luyện nói, ứng dụng kiến thức học được vào thực tế bạn nhé. Chúc bạn học tốt.
Video tham khảo: Cùng Ms Thuỷ khám phá tiếng Anh chủ đề Trái cây: