Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Lạnh 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện lạnh. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh mang lại nhiều lợi ích trong thời đại toàn cầu hóa và công nghiệp 4.0. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện lạnh nhé.
Nội dung:
Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Lạnh Là Gì?
Tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh được gọi là “Refrigeration and Air Conditioning Engineering” hoặc “HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) Engineering”.
Tại Sao Cần Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Lạnh?
Tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh là cần thiết vì nhiều lý do sau:
- Hợp tác quốc tế: Ngành điện lạnh liên quan đến công nghệ và thiết bị phức tạp được sản xuất và phân phối trên toàn cầu. Giao tiếp bằng tiếng Anh giúp bạn có thể hợp tác, làm việc và trao đổi thông tin với những đối tác, khách hàng và nhà sản xuất quốc tế.
- Cập nhật Kiến thức: Công nghệ điện lạnh đang không ngừng phát triển, và nhiều phát minh, nghiên cứu mới thường được công bố bằng tiếng Anh. Để luôn cập nhật kiến thức, biết tiếng Anh là một lợi thế.
- Tài liệu và hướng dẫn kỹ thuật: Nhiều tài liệu, sách hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực điện lạnh được viết bằng tiếng Anh. Hiểu và sử dụng thành thạo tiếng Anh giúp bạn nắm bắt kiến thức và thông tin quan trọng từ các nguồn này.
- Thị trường Lao động: Đối với những người làm việc trong ngành điện lạnh, việc biết tiếng Anh có thể mở ra cơ hội việc làm tại các công ty quốc tế hoặc trong các dự án hợp tác quốc tế.
- Kỹ năng làm việc: Trong lĩnh vực điện lạnh, bạn có thể phải làm việc với các đội ngũ kỹ thuật viên và kỹ sư đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Tiếng Anh giúp bạn hiểu và giao tiếp một cách hiệu quả với đồng nghiệp và đảm bảo công việc được thực hiện một cách chính xác và an toàn.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Lạnh
Một số thuật ngữ cơ bản:
- Refrigeration – Lạnh
- Air conditioning – Điều hòa không khí
- HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) – Hệ thống điều hòa, thông gió và sưởi ấm
- Compressor – Máy nén
- Evaporator – Bộ bay hơi
- Condenser – Bộ tụ
- Expansion valve – Van mở rộng
- Refrigerant – Chất làm lạnh
- Heat pump – Bơm nhiệt
- Thermostat – Bộ điều khiển nhiệt độ
- Ductwork – Hệ thống ống dẫn không khí
- Coil – Cuộn nhiệt
- Fan – Quạt
- Defrost – Rã đông
- Insulation – Vật liệu cách nhiệt
- Energy efficiency – Hiệu suất năng lượng
- Troubleshooting – Sửa chữa sự cố
Một số từ vựng về nguyên liệu chuyên ngành điện lạnh
- Hợp kim: Alloy
- Nhôm: Aluminum
- Đồng: Copper
- Gang: Cast Iron
- Thép không gỉ: Stainless Steel
- Kim loại: Metal
- Cao su: Rubber
- Nhựa: Plastic
- Bùn dẻo: Mud
- Gốm sứ: Ceramic
- Mica: Mica
- Bông thủy tinh: Fiberglass
- Bọt xốp: Foam
- Chất làm kín: Sealant
- Dầu bôi trơn: Lubricant
- Khí lạnh: Refrigerant
- Dung dịch làm lạnh: Coolant
- Cao su silicone: Silicone rubber
Các dụng cụ về chuyên ngành điện lạnh
- Máy nén: Compressor
- Ống đồng: Copper tube/pipe
- Máy hàn: Welding machine
- Bơm chân không: Vacuum pump
- Đồng hồ áp suất: Pressure gauge
- Đèn UV: UV lamp
- Bộ nạo vét: Flaring tool
- Đồng hồ điện áp: Voltmeter
- Cần gắn nối: Manifold gauge set
- Máy tiệt trùng: Sterilizer
- Máy ép ống: Pipe bender
- Máy kiểm tra rò rỉ: Leak detector
- Bơm chiller: Chiller pump
- Kìm cắt ống: Pipe cutter
- Van khóa: Shut-off valve
- Cáp điện: Electrical cable
- Dụng cụ vá nứt: Crack repair tool
- Bình dầu chấm điểm: Oil pot
- Thiết bị kiểm tra áp suất: Pressure test kit
- Thiết bị làm kín: Sealing tool
Các cụm từ chuyên sâu về chuyên ngành điện lạnh
- Hệ thống điều hoà không khí (HVAC) – Heating, Ventilation, and Air Conditioning: Hệ thống điều hòa không khí dùng để điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và sức khỏe của không khí trong các tòa nhà và phương tiện.
- Quạt đối lưu – Cross-flow fan: Một loại quạt được sử dụng trong các thiết bị điều hòa không khí hay các máy nén để thông gió và tạo ra luồng không khí liên tục.
- Bơm nhiệt – Heat pump: Thiết bị sử dụng để di chuyển nhiệt từ một nguồn nhiệt đến một nguồn nhiệt khác, thông qua quá trình nén và giã nở chất làm lạnh.
- Hệ thống lọc không khí – Air filtration system: Các công nghệ và thiết bị được sử dụng để loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn, vi rút và các chất gây ô nhiễm khác từ không khí.
- Điều khiển tự động – Automatic control: Hệ thống hoạt động tự động để giám sát và điều chỉnh các thông số như nhiệt độ, độ ẩm và lưu lượng không khí trong các hệ thống điện lạnh.
- Máy nén – Compressor: Thiết bị dùng để nén chất làm lạnh trong hệ thống điều hòa không khí và tạo ra áp suất cao để làm nóng hoặc làm lạnh không khí.
- Gas lạnh – Refrigerant: Chất lỏng hoặc khí được sử dụng trong các hệ thống điện lạnh để truyền nhiệt từ một nơi này sang nơi khác.
- Công suất làm việc – Cooling capacity: Khả năng của một thiết bị điều hòa không khí hay máy làm lạnh để loại bỏ nhiệt và làm giảm nhiệt độ không khí.
- Máy lọc không khí – Air purifier: Thiết bị sử dụng các công nghệ lọc để loại bỏ các chất gây ô nhiễm và mầm bệnh từ không khí.
- Hệ thống cung cấp nước nóng – Hot water supply system: Hệ thống sử dụng để cung cấp nước nóng cho các mục đích sử dụng trong ngành điện lạnh, như làm nóng không gian, làm nóng nước sinh hoạt, hoặc làm nóng quá trình công nghiệp.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm bài viết của KISS English: