Tiếng Anh Chuyên Ngành Bao Bì Carton 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành bao bì carton. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Bao bì carton là ngành sản xuất và thiết kế các loại bao bì từ giấy cứng hoặc bìa cứng. Nó thuộc lĩnh vực công nghiệp bao bì và in ấn.Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành bao bì carton nhé.
Nội dung:
Tiếng Anh Chuyên Ngành Bao Bì Carton Là Gì?
Tiếng Anh chuyên ngành bao bì carton được gọi là “Carton Packaging Engineering” hoặc đơn giản là “Carton Packaging”.
Tại Sao Cần Tiếng Anh Chuyên Ngành Bao Bì Carton?
- Giao tiếp: Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh và công nghiệp toàn cầu. Bằng cách nắm vững tiếng Anh chuyên ngành bao bì carton, bạn có thể giao tiếp một cách hiệu quả với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp quốc tế.
- Tài liệu kỹ thuật: Nhiều tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn và thông tin quan trọng liên quan đến bao bì carton được viết bằng tiếng Anh. Hiểu và đọc được những tài liệu này giúp bạn nắm vững kiến thức chuyên môn và áp dụng nó vào công việc hàng ngày.
- Tham gia vào thị trường quốc tế: Bao bì carton là một ngành công nghiệp toàn cầu. Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành cho phép bạn tham gia vào thị trường quốc tế, mở rộng khách hàng và tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới.
- Xây dựng mạng lưới và đối tác: Việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành bao bì carton giúp bạn xây dựng mạng lưới và thiết lập liên hệ với các chuyên gia và các doanh nghiệp trong ngành. Điều này có thể mang lại cơ hội hợp tác, trao đổi thông tin và tận dụng kiến thức chuyên môn từ những người có kinh nghiệm.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bao Bì Carton
Một số thuật ngữ cơ bản:
- Carton: Thùng carton
- Packaging: Đóng gói
- Corrugated board: Bìa cấu trúc sóng
- Folding carton: Thùng carton gấp
- Die-cutting: Cắt, đục
- Gluing: Dán
- Printing: In ấn
- Lamination: Ghép lớp
- Box compression test: Kiểm tra chịu nén hộp
- Bursting strength: Độ bền phá hủy
- Flute: Nến sóng
- Stacking strength: Độ bền xếp chồng
- Flexo printing: In flexo
- Barcode: Mã vạch
- Palletization: Xếp thành pallet
- Shrink wrap: Gói co nhiệt
- Tear resistance: Kháng rách
- Creasing: Gấp rãnh
- Perforation: Đục lỗ
- Recyclable: Có thể tái chế
- Die-cutting: Cắt khuôn
- Gluing process: Quá trình dán
- Structural design: Thiết kế cấu trúc
- Printing techniques: Kỹ thuật in ấn
- Box compression test: Thử nén hộp
- Burst strength: Độ bền chống đứt
- Flute profiles: Hình dạng sóng giấy
- Tolerance level: Mức dung sai
- Stiffness properties: Thuộc tính cứng nhắc
- Board grade: Loại bìa
- ECT (Edge Crush Test): Thử nén mép hộp
- Fiber direction: Hướng sợi giấy
- Picking resistance: Khả năng chống rách
- Static load capacity: Khả năng chịu tải tĩnh
Một số từ vựng về nguyên liệu chuyên ngành bao bì carton
- Carton – hộp bìa cứng
- Corrugated cardboard – bìa cứng sóng
- Cardboard – bìa cứng
- Kraft paper – giấy Kraft
- Flute – sóng giấy
- Linerboard – giấy tráng phủ
- Bleached board – giấy tráng phủ được tẩy trắng
- Coated board – giấy tráng phủ
- Recycled paper – giấy tái chế
- Virgin fiber – sợi gỗ nguyên chất
- Boxboard – giấy bồi
- Laminated paperboard – giấy bồi chống ẩm
- Chipboard – giấy bồi
- Pulp – sợi giấy
- Foil lamination – bồi lá mạ
- Wax coating – lớp phủ sáp
Từ vựng về các dụng cục
- Cutting machine – máy cắt
- Folding machine – máy gấp
- Gluing machine – máy dán
- Die-cutting machine – máy cắt khuôn
- Printing press – máy in
- Conveyor belt – băng chuyền
- Stapler – máy đóng ghim
- Strapping machine – máy buộc băng
- Pallet jack – xe nâng pallet
- Tape dispenser – máy cắt băng keo
- Corner cutter – dụng cụ cắt góc
- Creasing tool – công cụ gấp rãnh
- Edge protector – vật liệu bảo vệ mép
- Scoring wheel – bánh xe gấp
- Air cushion machine – máy tạo túi khí
- Stretch wrap dispenser – máy gói hàng bằng màng co
- Hot melt glue gun – súng phun keo nóng
- Ruler – thước đo
- Knife – dao
- Safety gloves – găng tay bảo hộ
Một số cách giao tiếp về chuyên ngành bao bì carton
- Đặt câu hỏi: Hỏi về sản phẩm, quy trình, hay yêu cầu kỹ thuật liên quan đến bao bì carton.
- Could you please explain the folding process for this carton?
- What is the weight capacity of this corrugated board?
- Mô tả và giải thích: Sử dụng các từ ngữ chuyên ngành để mô tả hoặc giải thích về các thành phần, công nghệ hay quy trình trong sản xuất bao bì carton.
- The flute type used for this box is E-flute, which provides excellent stacking strength.
- The die-cutting process is essential to create precise shapes and openings in the carton.
- Thảo luận về yêu cầu khách hàng: Nắm rõ yêu cầu và mong muốn của khách hàng để đảm bảo sản phẩm bao bì carton đáp ứng được những yêu cầu đó.
- Let’s discuss the dimensions and design specifications that the customer has requested.
- What are the specific printing requirements for the artwork on this carton?
- Thảo luận về các vấn đề kỹ thuật: Bàn luận về các vấn đề kỹ thuật, như kiểm tra chất lượng, độ bền, hay vấn đề xử lý trong sản xuất bao bì carton.
- We need to perform a box compression test to ensure the strength of this packaging.
- How can we improve tear resistance for these cartons?
- Thảo luận về các vấn đề tài chính và thời gian giao hàng: Trao đổi về giá cả, thời gian sản xuất và giao hàng, hay điều kiện thanh toán.
- What is the estimated lead time for producing these folding cartons?
- Could you provide a quote for 10,000 units of this corrugated packaging?
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành bao bì carton mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm bài viết của KISS English: