Tiếng Anh Chủ Đề Business 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu các từ vựng giao tiếp tiếng anh chủ đề business. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Học Business English mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt khi bạn làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế hoặc có mục tiêu phát triển sự nghiệp tại các công ty có phạm vi hoạt động toàn cầu. Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu tiếng anh chủ đề business trong giao tiếp nhé. Let’s start!
Nội dung:
Tổng Quan Tiếng Anh Chủ Đề Business
“Tiếng Anh Chủ Đề Business” hay còn gọi là “English for Business purposes” hoặc “Business English”, là một loại tiếng Anh chuyên ngành được dùng trong môi trường kinh doanh và thương mại.
Business English bao gồm từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu dành riêng cho mục đích giao tiếp trong các hoạt động kinh doanh, như họp bàn, thương lượng, quảng cáo, marketing, giao dịch thương mại và báo cáo tài chính. Ngoài ra, việc hiểu biết về văn hóa kinh doanh và etiket (quy ước ứng xử) của các nước khác nhau cũng rất quan trọng khi sử dụng Business English.
Đây là một phần quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp toàn cầu hóa, nơi tiếng Anh trở thành ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất trong giao tiếp quốc tế. Việc có kiến thức và kỹ năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong Business giúp giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn, xây dựng và duy trì mối quan hệ kinh doanh tốt với các đối tác quốc tế và mở rộng cơ hội thị trường.
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Business Cơ Bản Cần Nắm
- Business: Kinh doanh
- Entrepreneur: Doanh nhân
- Start-up: Công ty khởi nghiệp
- Corporation: Tập đoàn
- Management: Quản lý
- Marketing: Tiếp thị
- Sales: Bán hàng
- Finance: Tài chính
- Accounting: Kế toán
- Investment: Đầu tư
- Budget: Ngân sách
- Profit: Lợi nhuận
- Loss: Thiệt hại
- Revenue: Doanh thu
- Market research: Nghiên cứu thị trường
- Strategy: Chiến lược
- Customer: Khách hàng
- Supplier: Nhà cung cấp
- Contract: Hợp đồng
- Negotiation: Đàm phán
- Presentation: Bài thuyết trình
- Negotiation: Đàm phán
- Agreement: Thỏa thuận
- Contract: Hợp đồng
- Proposal: Đề xuất
- Decision: Quyết định
- Deadline: Hạn chót
- Feedback: Phản hồi
- Follow-up: Theo dõi
- Networking: Mạng lưới kết nối
- Collaboration: Hợp tác
- Teamwork: Công việc nhóm
- Communication: Giao tiếp
- Email: Thư điện tử
- Phone call: Cuộc gọi điện thoại
- Video conference: Họp qua video
- Business trip: Chuyến công tác
- Client: Khách hàng
- Supplier: Nhà cung cấp
- Leadership: Lãnh đạo
- Communication: Giao tiếp
- Problem-solving: Giải quyết vấn đề
- Decision-making: Ra quyết định
- Adaptability: Tính linh hoạt, thích ứng
- Time management: Quản lý thời gian
- Teamwork: Công việc nhóm
- Negotiation: Đàm phán
- Presentation: Thuyết trình
- Analytical skills: Kỹ năng phân tích
- Critical thinking: Tư duy phản biện
- Creativity: Sáng tạo
- Strategic thinking: Tư duy chiến lược
- Networking: Mạng lưới kết nối
- Problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề
- Decision-making skills: Kỹ năng ra quyết định
- Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp và giao tiếp giữa cá nhân
- Negotiation skills: Kỹ năng đàm phán
- Presentation skills: Kỹ năng thuyết trình
- Time management skills: Kỹ năng quản lý thời gian
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Business Chuyên Sâu
Marketing:
- Market segmentation: Phân khúc thị trường
- Branding: Xây dựng thương hiệu
- Advertising: Quảng cáo
- Consumer behavior: Hành vi người tiêu dùng
- Product positioning: Định vị sản phẩm
Finance and Accounting:
- Profit margin: Mức lợi nhuận gộp
- Cash flow: Luồng tiền
- Return on Investment (ROI): Lợi nhuận đầu tư
- Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
- Financial statement: Báo cáo tài chính
Human Resources:
- Recruitment: Tuyển dụng
- Performance appraisal: Đánh giá hiệu suất làm việc
- Training and development: Đào tạo và phát triển
- Employee engagement: Sự cam kết của nhân viên
- Labor law: Luật lao động
International Business:
- Globalization: Toàn cầu hóa
- Export: Xuất khẩu
- Import: Nhập khẩu
- Foreign direct investment: Đầu tư trực tiếp nước ngoài
- Tariff: Thuế quan
Project Management:
- Scope: Phạm vi công việc
- Stakeholder: Bên liên quan
- Risk assessment: Đánh giá rủi ro
- Milestone: Mệnh đệm công việc
- Deliverable: Sản phẩm kỹ thuật hoặc dự án được giao
Mẫu Câu Giao Tiếp Cơ Bản Tiếng Anh Chủ Đề Business
Greetings and Introductions:
Good morning/afternoon! How are you today?
Nice to meet you. My name is [your name] from [company name].
I’d like to introduce myself. I am the [job title] at [company name].
Requesting Information:
Could you please provide me with more details about [topic]?
I’m interested in learning more about [product/service]. Can you give me some information?
Would it be possible to get a copy of the [report/document]?
Making Inquiries:
I have a question regarding [topic]. Can you help me with that?
I would like to know if your company offers any discounts for bulk orders.
Can you clarify the terms and conditions stated in the contract?
Scheduling and Arranging Meetings:
I would like to schedule a meeting on [date] at [time]. Are you available then?
Shall we meet in person or have a conference call?
Let’s set up a meeting to discuss the project further.
Negotiating:
We propose the following terms: [specify terms].
Is there any room for negotiation on the price?
We are willing to consider your offer, but we need to discuss it internally first.
Expressing Interest:
I am impressed with your company’s products/services.
We are keenly interested in exploring potential collaborations.
Your proposal seems promising. We would like to learn more.
Closing a Conversation:
Thank you for your time and assistance.
It was a pleasure talking with you. I look forward to further discussions.
Please don’t hesitate to reach out if you have any further questions or concerns.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về tiếng Anh chủ đề business mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm video của KISS English: