Tiếng Anh Trong Quân Đội 2023 (Từ Vựng)
Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về chủ đề tiếng anh trong quân đội. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Việc nắm vững tiếng Anh trong lĩnh vực quân sự không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hợp tác quốc tế mà còn mở ra nhiều cơ hội và lợi ích khác cho quân nhân. Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về tiếng anh trong quân đội.
Nội dung:
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Quân Đội
Sau đây KISS English sẽ chia sẻ cho bạn đầy đủ từ vựng tiếng Anh trong quân đội, haỹ theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Anh trong quân đội cơ bản
- Military (n): Quân đội
- Army (n): Lục quân
- Navy (n): Hải quân
- Air Force (n): Không quân
- Special Forces (n): Lực lượng đặc biệt
- Defense Ministry (n): Bộ Quốc phòng
- Soldier (n): Chiến sĩ, lính
- Officer (n): Sĩ quan
- General (n): Tướng
- Lieutenant (n): Thiếu tá
- Sergeant (n): Trung sĩ
- Private (n): Binh nhì
- Base (n): Căn cứ, trạm
- Barracks (n): Khu lính đồn
- Training (n): Đào tạo, huấn luyện
- Mission (n): Nhiệm vụ
- Uniform (n): Đồng phục
- Weapon (n): Vũ khí
- Ammunition (n): Đạn dược
- Command (n): Chỉ huy, chỉ huy quân sự
- Battalion (n): Tiểu đoàn
- Platoon (n): Lính đội
- Company (n): Công ty
- Division (n): Sư đoàn
- Brigade (n): Tiểu đoàn
- Unit (n): Đơn vị
- Rank (n): Hạng, cấp bậc
- Uniform (n): Đồng phục
- Weapon (n): Vũ khí
- Ammunition (n): Đạn dược
Từ vựng tiếng Anh về các cơ quan quân đội Việt Nam
- Vietnam People’s Army: Quân đội Nhân dân Việt Nam
- General Staff: Bộ Tổng tham mưu
- High Command: Bộ Tư lệnh
- Ministry of Defence: Bộ Quốc Phòng
- Office of the General Staff: Văn phòng Bộ Tổng tham mưu
- Department of Political Affairs: Cục Chính trị
- Department of Operations: Cục Tác chiến
- Department of Military Intelligence: Cục Tình báo
- Department of Electronic Warfare: Cục Tác chiến điện tử
- Department of Logistics: Cục Hậu cần
- Department of Civil Defence: Cục Dân quân tự vệ
- Department of Search and Rescue: Cục Cứu hộ cứu nạn
Một số thuật ngữ nâng cao
- Strategy (n) – Chiến lược
- Tactics (n) – Chiến thuật
- Counterinsurgency (n) – Chiến dịch chống nổi dậy
- Reconnaissance (n) – Trinh sát, do thám
- Intelligence (n) – Tình báo, thông tin tình báo
- Surveillance (n) – Giám sát, theo dõi
- Defense (n) – Phòng thủ
- Offensive (n) – Tổng công kích
- Special operations (n) – Hoạt động đặc biệt
- Guerilla warfare (n) – Chiến tranh du kích
- Airborne (adj) – Nhảy dù, trực thăng
- Artillery (n) – Pháo binh
- Logistics (n) – Hậu cần
- Mobilization (n) – Sự di động, triển khai
- Demobilization (n) – Sự giải ngũ, huỷ diệt
- Conscript (n) – Đội viên nhập ngũ
- Veteran (n) – Cựu chiến binh
- Medal (n) – Huân chương, huy chương
- Peacekeeping (n) – Bảo vệ hòa bình
- Armistice (n) – Hiệp định ngừng bắn
Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc trong quân đội
- Private (n) – Binh nhì
- Lance Corporal (n) – Binh nhất
- Corporal (n) – Trung úy
- Sergeant (n) – Trung sĩ
- Staff Sergeant (n) – Hạ sĩ
- Warrant Officer (n) – Quan chức trung cấp
- Second Lieutenant (n) – Thiếu tá
- First Lieutenant (n) – Trung tá
- Captain (n) – Đại tá
- Major (n) – Thượng tá
- Lieutenant Colonel (n) – Trung tướng
- Colonel (n) – Thiếu tướng
- Brigadier General (n) – Đại tá
- Major General (n) – Thiếu tướng
- Lieutenant General (n) – Trung tướng
- General (n) – Tướng
- Admiral (n) – Đô đốc
- Marshal (n) – Đại tướng
- Chief of Staff (n) – Tổng tham mưu trưởng
- Commandant (n) – Chỉ huy, quản lý
Từ vựng tiếng Anh về các loại vũ khí trong quân đội
- Firearms (Vũ khí súng):
- Pistol: Súng ngắn
- Rifle: Súng trường
- Shotgun: Súng hơi
- Submachine gun: Súng máy nhỏ
- Machine gun: Súng máy
- Sniper rifle: Súng tỉa kỹ thuật
- Assault rifle: Súng tấn công
- Grenade launcher: Súng bắn lựu đạn
- Explosives (Chất nổ):
- Bomb: Bom
- Landmine: Mìn đất
- Claymore: Claymore
- Grenade: Lựu đạn
- Dynamite: Thuốc nổ
- Artillery and Tanks (Pháo binh và xe tăng):
- Cannon: Súng pháo
- Howitzer: Pháo thủy chiến
- Mortar: Xe súng ống
- Tank: Xe tăng
- Armored vehicle: Xe bọc thép
- Missiles and Rockets (Tên lửa và Rocket):
- Missile: Tên lửa
- Cruise missile: Tên lửa đường không
- Intercontinental ballistic missile (ICBM): Tên lửa đạn đạo tầm xa
- Surface-to-air missile (SAM): Tên lửa đối không
- Anti-tank missile: Tên lửa chống tăng
- Rocket-propelled grenade (RPG): Rocket chống tăng
- Airborne Weapons (Vũ khí trên không):
- Fighter jet: Máy bay tiêm kích
- Bomber: Máy bay ném bom
- Helicopter gunship: Trực thăng chiến đấu
- Surface-to-air missile system (SAM): Hệ thống tên lửa đối không
- Naval Weapons (Vũ khí trên biển):
- Warship: Tàu chiến
- Aircraft carrier: Tàu sân bay
- Submarine: Tàu ngầm
- Torpedo: Tiểu đạn chống tàu
Các Quân Lệnh Tiếng Anh Trong Quân Đội
- Attention! – Lệnh cho quân đội đứng thẳng, tập trung.
- At ease! – Lệnh cho quân đội nghỉ ngơi nhưng vẫn phải đứng.
- Stand at ease! – Lệnh cho quân đội đứng nghỉ, chân rộng bằng vai, tay đặt sau lưng.
- Fall in! – Lệnh xếp hàng hoặc tụ tập.
- Fall out! – Lệnh tan hàng.
- Present arms! – Lệnh dâng súng, thường dùng trong các lễ kính chào.
- Order arms! – Lệnh đặt súng xuống.
- Right/Left face! – Lệnh quay sang phải/trái.
- About face! – Lệnh quay về phía sau
- Forward march! – Lệnh tiến lên.
- Halt! – Lệnh dừng lại.
- Double time, march! – Lệnh chạy nhanh.
- Dress right/left, dress! – Lệnh chỉnh hàng về phải/trái để đảm bảo khoảng cách đều nhau.
- Cover! – Lệnh chỉnh hàng theo hàng trước.
- Open ranks, march! – Lệnh mở hàng, tăng khoảng cách giữa các hàng.
- Close ranks, march! – Lệnh đóng hàng, giảm khoảng cách giữa các hàng.
- Right/Left wheel, march! – Lệnh quay cụm (quay theo hàng hoặc theo đội).
- Route step! (Đi không đều bước!)
- Eyes front! (Nhìn về phía trước!)
- Take your positions – Lấy vị trí của bạn
- Dismissed – Giải tán
Lời Kết
Trên đây là những thông tin kiến thức về chủ đề tiếng Anh trong quân đội mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm bài viết của KISS English: