Bài Tập Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập (2023)
Trong bài viết này, KISS English sẽ gửi đến bạn tổng hợp bài tập tiếng Anh về đồ dùng học tập. Hãy theo dõi nhé!
Xem ngay video KISS English hướng dẫn cách thuyết trình siêu cuốn:
Đồ dùng học tập là chủ đề gần gũi, quen thuộc với mỗi chúng ta. Trong tiếng Anh, các đồ dùng học tập được gọi tên như thế nào? Cùng KISS English khám phá và thực hành bài tập tiếng Anh về đồ dùng học tập nhé.
Nội dung:
1. 30 Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Để làm bài tập tiếng Anh về đồ dùng học tập, trước tiên bạn cần nắm từ vựng chủ đề này:
- Textbook /ˈtekstbʊk/: sách giáo khoa
- Coursebook /ˈkɔːsbʊk/: sách giáo khoa
- Notebook /ˈnəʊtbʊk/: sổ ghi chép
- Marker /ˈmɑːkə /: bút lông
- Crayon /ˈkreɪən/: bút màu sáp
- Felt-tip /ˈfeltˌtɪp/: bút dạ
- Coloured pencil /ˈkʌləd. ˈpensəl/: bút chì màu
- Paper /ˈpeɪpə/: giấy viết
- Draft /drɑːft/: giấy nháp
- Post-it note /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/: giấy nhớ
- Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: từ điển
- Pencil /ˈpensəl/: bút chì
- Pencil Sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/: gọt bút chì
- Pencil Case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: hộp bút
- Pen /pen/: bút mực
- Ballpoint /bɔːlpɔɪnt/: bút bi
- Highlighter /ˈhaɪlaɪtə/: bút đánh dấu màu
- Paperclip /ˈpeɪpəklɪp/: kẹp giấy
- File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: tủ đựng tài liệu
- Eraser /ɪˈreɪzə/: cục tẩy
- Board /bɔːd/: bảng
- Blackboard /ˈblækbɔːd/: bảng đen
- Chalk /tʃɔːk/: phấn viết
- Duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng
- Ruler /ˈruːlə/: thước kẻ
- Bookcase /ˈbʊk-keɪs/: giá để sách
- Backpack /ˈbækpæk/: ba lô
- Calculator /ˈkælkjəleɪtə/: máy tính cầm tay
- Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
- Watercolour /ˈwɔːtəˌkʌlə/: màu nước
Hãy xem lại thật kĩ từ vựng trước khi làm bài tập tiếng Anh về đồ dùng học tập dưới đây bạn nha.
2. Bài Tập Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Ex1: Điền nghĩa của từ vào chỗ trống
- Textbook: …..
- Pencil case: …..
- Pencil: …..
- Coursebook: …..
- Highlighter: …..
- Crayon /ˈkreɪən/: bút màu sáp
- Glue: …..
- Coloured Pencil: …..
- Chalk: …..
- Blackboard: …..
Đáp án:
- Sách giáo khoa
- Hộp bút
- Bút chì
- Giáo trình
- Bút đánh dấu
- Crayon
- Keo dán
- Bút chì màu
- Phấn
- Bảng
Ex2: Viết từ ᴠựng tiếng Anh ᴠề đồ dùng họᴄ tập theo phiên âm ᴄó ѕẵn
/ˈkʌm.pəѕ/ | /ˈpen.ѕəl ˌkeɪѕ/ | /peɪnt brʌʃ/ | /ˈdʌѕtə/ |
/ˈkreɪ.ɒn/ | /ˈkʌlədˈpenѕəl/ | /ˈѕtɪk.i noʊt/ | /ʧɔːk/ |
/ˈpeɪ.pər/ | /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ | /ˈhoʊl ˌpʌntʃ/ | /ˈdɒѕieɪ/ |
/ˈdɪkʃənəri/ | /klɪp,boʊrd/ | /ˈɪndɛkѕ kɑːd/ | /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ |
Đáp án:
Compaѕѕ | Penᴄil Caѕe | Paintbruѕh | Duѕter |
Craуon | Colored penᴄil | Stiᴄkу note | Chalk |
Laptop | Teѕt tube | Funnel | Draᴡing board |
Diᴄtionarу | Clipboard | Indeх ᴄard | File ᴄabinet |
Ex3: Điền từ thích hợp hoàn thiện các câu
Desk | Paperclip | Backpack |
Blackboard | Calculators | Highlighter |
Scissors | Monitor | Stapler |
- Don’t stare at the … for too long.
- He is always sitting at his.
- The teacher’s … is too old.
- Hannah stapled the letters together with the …
- The papers are held together with a …
- Alex uses a … to reinforce ideas that he doesn’t want to forget.
- My friend used the … to cut the rope.
- High school students use … to learn Math a lot.
- There are two coursebooks, a notebook and three ballpoints in Nam’s…
Đáp án
- Monitor
- Desk
- Blackboard
- Stapler
- Paperclip
- Highlighter
- Scissors
- Calculators
- Backpack
Bài Hát Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
School Supplies Song
Đây là bài hát chủ đề đồ dùng học tập cực kỳ vui nhộn. Các từ vựng trong bài hát đều được minh hoạ bằng hình ảnh cụ thể và được lặp lại nhiều lần giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.
What is in your Bag?
Bài hát sử dụng cấu trúc “What is in your Bag?” để hỏi về các đồ dùng học tập có trong cặp của nhân vật. Cùng với đó là câu trả lời “It’s my…” để chỉ về một đồ vật đó. Bài hát được lặp lại 2 lần với tốc độ tăng nhanh dần.
School Things song
Với giai điệu vui vẻ, bài hát này chứa lượng từ vựng về đồ dùng học tập vừa phải nên bạn có thể ghi nhớ dễ dàng, nhanh chóng.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bài hát khác cùng chủ đề như: What’s this? What’s that?, School Objects song, The school stationery song,..
Sau khi nghe và hát theo các bài hát này, đừng quên tạo ra các bài tập tiếng Anh về đồ dùng học tập như: làm thẻ flashcard, ghi chú, đặt câu thực hành,… để ghi nhớ bạn nhé.
Lời kết
Như vậy, chúng ta vừa thực hành bài tập tiếng Anh về đồ dùng học tập. Hãy ôn lại thường xuyên và đừng quên luyện nói, ứng dụng kiến thức học được vào thực tế bạn nhé. Chúc bạn học tốt.
Video tham khảo: 10 cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh: