Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ những vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Trong những năm gần đây, chuyên ngành điện tử đang càng ngày càng phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Việc biết tiếng Anh trong lĩnh vực này sẽ là một điểm mạnh rất lớn cho các bạn. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử nhé.
Nội dung:
Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử Là Gì?
Chuyên ngành Điện Tử Tiếng Anh được gọi là “Electronics Engineering” trong tiếng Anh. Đây là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các thiết bị và hệ thống điện tử, từ vi mạch nhỏ đến hệ thống phức tạp.
Chuyên ngành này liên quan đến việc thiết kế, phát triển, sản xuất và sửa chữa các thiết bị điện tử như linh kiện, vi mạch, mạch in, hệ thống điều khiển và máy tính, công nghệ thông tin và viễn thông. Các sinh viên chuyên ngành này học các môn như lý thuyết điện tử, mạch điện, vi xử lý, điện tử số, truyền thông, điều khiển tự động, và các kỹ năng thiết kế và sửa chữa thiết bị điện tử.
Tại Sao Cần Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử?
Công nghệ thông tin và viễn thông: Giới công nghiệp điện tử phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ thông tin và viễn thông. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính để truyền tải kiến thức, thông tin và tiếp cận tài liệu về các công nghệ mới, tiêu chuẩn và hướng dẫn sử dụng.
Hợp tác quốc tế: Ngành điện tử có quan hệ mật thiết với các công ty và nhà sản xuất toàn cầu. Việc biết tiếng Anh giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả với đối tác quốc tế, từ việc tham gia dự án liên quốc gia, thảo luận kỹ thuật, cho đến việc thương lượng hợp đồng và xúc tiến kinh doanh.
Tài liệu và nghiên cứu: Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong việc xuất bản sách, bài báo và tài liệu liên quan đến ngành điện tử. Để nắm bắt được những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực này và tiếp cận các tài liệu nghiên cứu quan trọng, việc hiểu và đọc được tiếng Anh là rất quan trọng.
Phát triển cá nhân và cơ hội nghề nghiệp: Tiếng Anh chuyên ngành điện tử không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức chuyên môn, mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp toàn cầu. Có khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh sẽ tăng khả năng tìm kiếm việc làm, thăng tiến trong công việc và có khả năng làm việc ở các quốc gia khác.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử
Một số thuật ngữ cơ bản:
- Circuit (mạch)
- Voltage (điện áp)
- Current (dòng điện)
- Resistance (kháng)
- Capacitor (bộ tụ)
- Inductor (cuộn cảm)
- Diode (diod)
- Transistor (bipolar junction transistor – BJT hoặc field-effect transistor – FET)
- Integrated circuit (IC) (mạch tích hợp)
- Printed circuit board (PCB) (bo mạch chủ)
- Resistor (tiểu kháng)
- Capacitance (điện dung)
- Inductance (tính cuộn cảm)
- Oscillator (bộ dao động)
- Amplifier (bộ khuếch đại)
- Transformer (biến áp)
- Rectifier (bộ chỉnh lưu)
- Sensor (cảm biến)
- Microcontroller (vi điều khiển)
- Digital signal processing (DSP) (xử lý tín hiệu số)
- Semiconductor (bán dẫn)
- Soldering (hàn)
- Power supply (nguồn điện)
- Printed circuit board assembly (PCBA) (sản xuất bo mạch in)
- Electromagnetic interference (EMI) (nhiễu điện từ)
- Frequency (tần số)
- Logic gate (cổng logic)
- Voltage regulator (ổn áp điện áp)
- Power factor (hệ số công suất)
- Digital-to-analog converter (DAC) (bộ chuyển đổi từ số sang tương tự)
Một số từ vựng về thiết bị chuyên ngành điện tử
- Resistor: Điện trở
- Capacitor: Tụ điện
- Inductor: Cuộn cảm
- Transistor: Transitor
- Diode: Điốt
- Integrated Circuit (IC): Mạch tích hợp
- Printed Circuit Board (PCB): Mạch in
- Semiconductor: Bán dẫn
- Voltage: Điện áp
- Current: Dòng điện
- Power: Công suất
- Circuit: Mạch điện
- Connector: Đầu nối
- Switch: Công tắc
- Relay: Rơle
- Transformer: Biến áp
- Oscillator: Dao động
- Sensor: Cảm biến
- Encoder: Bộ giải mã
- Decoder: Bộ mã hóa
Các dụng cụ về chuyên ngành điện tử
- Screwdriver: Cờ lê
- Pliers: Kìm
- Wire stripper: Dụng cụ bóc dây điện
- Soldering iron: Bút hàn
- Multimeter: Đồng hồ đo đa năng
- Tweezers: Phiến nhíp
- Breadboard: Mạch thử
- Heat gun: Súng sấy nhiệt
- Desoldering pump: Bơm hút thiếc
- Oscilloscope: Máy hiện sóng
- Solder wire: Thiếc hàn
- Flux: Chất phụ gia hàn
- Insulation tape: Băng cách điện
- Crimping tool: Dụng cụ bấm đầu nối
- Power supply: Nguồn điện
- ESD mat: Thảm chống tĩnh điện
- Hot air rework station: Máy hàn bằng không nóng
- Magnifying glass: Lúp
- Anti-static wrist strap: Dây đeo tay chống tĩnh điện
- Chip extractor: Dụng cụ lấy chip
Các cụm từ chuyên sâu về chuyên ngành điện tử
- Electronic circuit: Mạch điện tử
- Power supply unit (PSU): Đơn vị cung cấp điện
- Printed circuit board (PCB): Mạch in
- Integrated circuit (IC): Mạch tích hợp
- Surface Mount Technology (SMT): Công nghệ lắp bề mặt
- Through-hole technology (THT): Công nghệ lắp lỗ thông qua
- Digital signal processing (DSP): Xử lý tín hiệu số
- Analog-to-Digital Converter (ADC): Bộ chuyển đổi tương tự-số
- Digital-to-Analog Converter (DAC): Bộ chuyển đổi số-tương tự
- Field-Effect Transistor (FET): Transistor hiệu ứng trường
- Light Emitting Diode (LED): Đèn LED
- Radio Frequency (RF): Tần số vô tuyến
- Microcontroller Unit (MCU): Vi xử lý nhúng
- Voltage regulator: Bộ ổn áp điện áp
- Signal generator: Máy phát tín hiệu
- Electromagnetic interference (EMI): Nhiễu elektromagnetik
- Soldering station: Trạm hàn
- Circuit breaker: Cầu chì
- Antenna design: Thiết kế anten
- Battery charger: Bộ sạc pin
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm bài viết của KISS English: