Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Công Nghiệp 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhấy tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất – Ms Thuy KISS English
Bạn học trong ngành điện công nghiệp hoặc đang là một kĩ sư điện? Việc biết tiếng Anh trong lĩnh vực này sẽ mang lại cho bạn nhiều cơ hội phát triển và thăng tiến. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp nhé.
Nội dung:
Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Công Nghiệp Là Gì?
Tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp được gọi là “Industrial Electrical Engineering” hoặc “Electrical Engineering in Industry”. Đây là lĩnh vực liên quan đến việc thiết kế, vận hành và bảo trì các hệ thống điện trong môi trường công nghiệp
Tại Sao Cần Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Công Nghiệp?
- Giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế: Trong môi trường công nghiệp, có khả năng bạn sẽ làm việc và giao tiếp với đồng nghiệp từ các quốc gia khác. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp và sẽ giúp bạn hiểu và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp quốc tế.
- Đọc hiểu tài liệu kỹ thuật: Nhiều tài liệu, hướng dẫn, báo cáo và thông số kỹ thuật trong lĩnh vực điện công nghiệp được viết bằng tiếng Anh. Có kiến thức tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn đọc và hiểu các tài liệu này một cách chính xác và đáng tin cậy.
- Tiếp cận công nghệ mới: Ngành điện công nghiệp liên tục phát triển với công nghệ mới và tiến bộ. Một phần quan trọng của việc theo kịp xu hướng công nghệ là có khả năng nắm bắt và áp dụng kiến thức tiếng Anh chuyên ngành để tìm hiểu về các công nghệ mới như hệ thống điện tự động, hệ thống điều khiển thông minh và năng lượng tái tạo.
- Hợp tác quốc tế: Đối với các dự án công nghiệp quy mô lớn, đặc biệt là trong các dự án có sự tham gia của các công ty và nhà thầu quốc tế, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn làm việc và hợp tác hiệu quả với các đối tác quốc tế.
- Cơ hội nghề nghiệp: Có khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực điện công nghiệp sẽ tạo ra cơ hội nghề nghiệp rộng hơn. Bạn có thể được tham gia vào các dự án quốc tế, làm việc cho các công ty đa quốc gia hoặc phát triển sự nghiệp ở các quốc gia khác.
- Truy cập vào kiến thức và tài nguyên: Tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp mở ra cánh cửa truy cập vào các nguồn tài liệu, sách giáo trình, bài giảng và tài nguyên trực tuyến bằng tiếng Anh. Điều này giúp bạn không chỉ nắm vững kiến thức mà còn cập nhật được thông tin mới nhất trong lĩnh vực này.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Công Nghiệp
Một số thuật ngữ cơ bản:
- Electrical engineering – Kỹ thuật điện
- Power system – Hệ thống điện
- Electrical circuits – Mạch điện
- Voltage – Điện áp
- Current – Dòng điện
- Resistance – Kháng (trở)
- Inductance – Tích luỹ (cuộn cảm)
- Capacitance – Dung tích (tụ điện)
- Transformers – Biến áp
- Generators – Máy phát điện
- Motors – Động cơ
- Switchgear – Trạm biến áp/hộp đấu nối
- Control systems – Hệ thống điều khiển
- PLCs (Programmable Logic Controllers) – Bộ điều khiển logic có thể lập trình
- SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) – Hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu
- Circuit breakers – Công tắc tự động
- Distribution panels – Bảng phân phối điện
- Wiring – Dây cáp
- Grounding – Tiếp địa
- Protection devices – Thiết bị bảo vệ
- Electrical safety – An toàn điện
- Motor control – Điều khiển động cơ
- Instrumentation – Dụng cụ đo lường
- Troubleshooting – Sửa chữa sự cố
- Maintenance – Bảo dưỡng
- Energy efficiency – Hiệu suất năng lượng
- Electrical codes and standards – Mã và tiêu chuẩn điện
Một số từ vựng về nguyên liệu ngành điện công nghiệp
- Conductors – Chất dẫn điện
- Insulators – Chất cách điện
- Wires – Dây điện
- Cables – Cáp
- Connectors – Đầu nối
- Terminals – Đầu nối
- Busbars – Thanh cái điện
- Circuit boards – Bo mạch điện
- Resistors – Kháng (trở)
- Capacitors – Tụ điện
- Inductors – Cuộn cảm
- Transformers – Biến áp
- Diodes – Điốt
- Transistors – Transitor
- Integrated circuits – Mạch tích hợp
- Semiconductors – Bán dẫn
- Insulating tape – Băng cách điện
- Heat sinks – Tản nhiệt
- Enclosures – Vỏ bọc
- Terminal blocks – Khối klem
Các cụm từ về phương pháp điện công nghiệp
- Industrial electrical process method: Phương pháp quá trình điện công nghiệp
- Power distribution: Phân phối điện
- Electrical system design: Thiết kế hệ thống điện
- Wiring diagram: Sơ đồ dây điện
- Electrical load calculation: Tính toán tải điện
- Circuit breaker: Cầu dao
- Transformer: Biến áp
- Generator: Máy phát điện
- Electrical panel: Bảng điện
- Control system: Hệ thống điều khiển
- Motor control center (MCC): Trung tâm điều khiển động cơ
- Programmable Logic Controller (PLC): Bộ điều khiển logic có thể lập trình
- Relay: Rơ le
- Switchgear: Hộp điện
- Electrical grounding: Đất điện
- Electrical safety: An toàn điện
- Voltage regulation: Điều chỉnh điện áp
- Fault diagnosis: Chẩn đoán lỗi
- Maintenance procedures: Quy trình bảo dưỡng
- Troubleshooting techniques: Kỹ thuật khắc phục sự cố
Các cụm từ chuyên sâu về ngành điện công nghiệp:
- Power distribution system: Hệ thống phân phối điện
- Electrical substations: Trạm biến áp
- High voltage transmission lines: Đường dây truyền tải cao điện áp
- Electric motors: Động cơ điện
- Electrical control systems: Hệ thống điều khiển điện
- Circuit breakers: Cầu dao, cầu dao tự động
- Protective relays: Bộ bảo vệ relay
- Power factor correction: Sửa hệ số công suất
- Transformer stations: Trạm biến áp
- Electrical grounding: Đấu nối mát đất điện
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm bài viết của KISS English: