Tiếng Anh Chuyên Ngành In Ấn Bao Bì 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành in ấn bao bì. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Khi xuất nhập khẩu càng ngày càng trở nên phổ biến hơn, việc biết tiếng Anh dù là trong lĩnh vực nào cũng sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi thế và cơ hội hơn. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành in ấn bao bì nhé hay và bổ ích nhé.
Nội dung:
Tiếng Anh Chuyên Ngành In Ấn Bao Bì Là Gì?
Tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì được gọi là “Printing and Packaging Industry” hoặc đơn giản là “Printing and Packaging.
Đây là lĩnh vực tập trung vào việc sản xuất và cung cấp các giải pháp in ấn và đóng gói cho các sản phẩm bao bì. Ngành này liên quan đến quá trình chế biến, thiết kế, sản xuất và phân phối các sản phẩm in ấn và đóng gói như hộp, túi, nhãn, tem và các loại bao bì khác. Trong chuyên ngành này, một số kỹ năng và kiến thức cần thiết bao gồm:
- In ấn: Hiểu về các phương pháp in ấn như in offset, in nhanh, in kỹ thuật số và in silk-screen. Nắm vững về công nghệ in, quy trình chuẩn bị file in, sử dụng máy móc và thiết bị in ấn.
- Thiết kế đồ họa: Biết sử dụng các phần mềm đồ họa như Adobe Illustrator, Photoshop, CorelDRAW để tạo ra bản thiết kế chuyên nghiệp và điều chỉnh hình ảnh, màu sắc và kiểu chữ.
- Quản lý chất lượng: Có kiến thức về quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm in ấn và đóng gói, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu của khách hàng.
- Vật liệu và công nghệ đóng gói: Hiểu về các loại vật liệu đóng gói như giấy, nhựa, kim loại và khả năng áp dụng công nghệ đóng gói hiện đại để bảo vệ sản phẩm và thu hút người tiêu dùng.
- Quản lý sản xuất: Có kiến thức về quy trình sản xuất, lập kế hoạch, quản lý nguồn lực và điều phối công việc để đảm bảo hoàn thành dự án in ấn và đóng gói theo yêu cầu và thời gian.
Công việc trong lĩnh vực in ấn bao bì có thể bao gồm các vị trí như thiết kế đồ họa, kỹ thuật viên in ấn, chuyên viên kiểm tra chất lượng, quản lý dự án in ấn và đóng gói, và nhà cung cấp vật liệu đóng gói.
Tại Sao Cần Tiếng Anh Chuyên Ngành In Ấn Bao Bì?
- Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế: Bao bì là một ngành công nghiệp toàn cầu, đòi hỏi các nhà sản xuất, nhà thiết kế và nhà tiêu thụ phải giao tiếp và làm việc với nhau trên phạm vi quốc tế. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng trong giao tiếp quốc tế, do đó, việc nắm vững tiếng Anh giúp bạn tiếp cận các tài liệu, thông tin và cơ hội của ngành bao bì trên toàn cầu.
- Hợp tác liên ngành: Ngành bao bì liên quan đến các ngành công nghiệp khác như sản xuất, logistics, marketing và tiếp thị. Việc hiểu và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành bao bì giúp bạn tương tác linh hoạt với các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau, đồng thời cung cấp khả năng hợp tác và làm việc nhóm trong môi trường đa quốc gia.
- Truyền thông và tiếp thị: Để thành công trong ngành bao bì, bạn cần hiểu và áp dụng các khái niệm tiếp thị và truyền thông. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính được sử dụng trong các tài liệu tiếp thị, quảng cáo và chiến lược kinh doanh. Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành bao bì giúp bạn phát triển khả năng viết và giao tiếp một cách hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp quảng cáo và xây dựng hình ảnh thương hiệu.
- Nghiên cứu khoa học và phát triển: Ngành bao bì không ngừng phát triển với sự tiến bộ công nghệ và tìm kiếm những giải pháp mới. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành bao bì giúp bạn tiếp cận các tài liệu, nghiên cứu và thông tin mới nhất từ các nhà khoa học, nhà nghiên cứu và các tổ chức quốc tế, giúp bạn cập nhật và áp dụng những ý tưởng sáng tạo vào công việc của mình.
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành In Ấn Bao Bì
Một số thuật ngữ thường gặp:
- Printing (n): In ấn
- Packaging (n): Đóng gói
- Graphics (n): Đồ họa
- Design (n): Thiết kế
- Layout (n): Bố cục
- Typography (n): Kiểu chữ
- Color management (n): Quản lý màu sắc
- Resolution (n): Độ phân giải
- Bleed (n): Rìa tràn
- Crop marks (n): Dấu cắt
- Die-cutting (n): Cắt thành phẩm
- Flexography (n): In linh hoạt
- Offset printing (n): In Offset
- Gravure printing (n): In khắc
- Screen printing (n): In màn hình
- Digital printing (n): In kỹ thuật số
- Proof (n): Bản thử
- Substrate (n): Vật liệu in
- UV coating (n): Phủ UV
- Lamination (n): Tráng phim
- Printing (In ấn)
- Packaging (Đóng gói, bao bì)
- Graphic design (Thiết kế đồ họa)
- Prepress (Tiền in ấn)
- Typesetting (Cách bài)
- Layout (Bố cục)
- Proofreading (Kiểm tra bản in)
- Color management (Quản lý màu sắc)
- Print production (Sản xuất in ấn)
- Offset printing (In offset)
- Digital printing (In kỹ thuật số)
- Flexography (In flexo)
- Gravure printing (In khắc)
- Screen printing (In lụa)
- Die-cutting (Cắt thành phẩm)
- Folding (Gấp)
- Gluing (Dán)
- Lamination (Cán màng)
- Embossing (Ép nổi)
- Foil stamping (Ép kim)
- UV coating (Phủ bằng keo UV)
- Bleed (Đường cắt)
- Crop marks (Đánh dấu cắt)
- Pantone colors (Màu theo Pantone)
- CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Key/Black) color model (Mô hình màu CMYK)
- DPI (Điểm ảnh trên mỗi inch)
- Halftone (Nửa tông)
- Registration (Công đoạn đăng ký)
- Die line (Đường cắt bản khuôn)
- Barcode (Mã vạch)
Các cụm từ về chuyên ngành in ấn bao bì
- Printing press (Máy in)
- Packaging design (Thiết kế bao bì)
- Digital printing technology (Công nghệ in ấn kỹ thuật số)
- Prepress process (Quy trình tiền in ấn)
- Color calibration (Hiệu chỉnh màu sắc)
- Die-cutting machine (Máy cắt thành phẩm)
- Folding carton (Hộp gấp)
- Quality control inspection (Kiểm tra và kiểm soát chất lượng)
- Print finishing techniques (Kỹ thuật hoàn thiện in ấn)
- Packaging materials (Nguyên liệu bao bì)
- Sustainable packaging (Bao bì bền vững)
- Printing plate (Bản in)
- UV coating process (Quy trình phủ keo UV)
- Spot varnish (Keo nhám)
- Embossed logo (Logo ép nổi)
- Foil stamping technique (Kỹ thuật ép kim)
- Barcode labeling (Gán nhãn mã vạch)
- Label applicator machine (Máy dán nhãn)
- Packaging regulations (Quy định về bao bì)
- Shelf appeal (Sức hấp dẫn trên kệ)
Các từ vựng về nguyên liệu in ấn bao bì:
- Printing materials – Nguyên liệu in
- Packaging materials – Nguyên liệu đóng gói
- Paper – Giấy
- Cardboard – Bồi carton
- Corrugated board – Bìa cứng
- Kraft paper – Giấy bọc kraft
- Film – Màng phim
- Foil – Bạc mỏng
- Ink – Mực
- Solvent – Dung môi
- Pigment – Màu nhuộm
- Dye – Màu nhuộm thảo dược
- Coating – Lớp phủ
- Lamination – Dán keo
- Adhesive – Keo dán
- Varnish – Sơn mờ
- UV coating – Phủ UV
- Glossy finish – Bề mặt bóng
- Matte finish – Bề mặt mờ
- Embossing – In lún
- Die-cutting – Cắt sẵn hình dạng
- Screen printing – In chân không
- Digital printing – In kỹ thuật số
- Offset printing – In offset
- Flexography – In linoleum
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm bài viết của KISS English: