20 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Lạc Quan (Siêu Hay)
Hôm nay, KISS English sẽ gửi đến bạn sưu tầm top những thành ngữ tiếng Anh về sự lạc quan cực hay. Hãy theo dõi nhé!
Cùng KISS English khởi động với bài hát vui vẻ, lạc quan này nhé:
Đôi khi trong cuộc sống, những lúc mỏi mệt chúng ta cần tiếp thêm động lực. Tìm hiểu luôn các thành ngữ tiếng Anh về sự lạc quan với KISS English nha. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn các từ vựng, thành ngữ và bài hát chủ đề lạc quan. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Lạc Quan
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Happy | /’hæpi/ | hạnh phúc |
Amused | /ə’mju:zd/ | vui vẻ |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | rất hạnh phúc |
Enthusiastic | /ɪnθju:zi’æstɪk/ | nhiệt tình |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | phấn khích, hứng thú |
Great | /ɡreɪt/ | tuyệt vời |
Intrigued | /ɪnˈtriːɡd/ | hiếu kỳ |
Keen on | /kiːn/ | ham thích |
Overwhelmed | /oʊvərˈwelmd/ | choáng ngợp |
Over the moon | /ˈoʊvər ðə muːn/ | rất sung sướng |
Overjoyed | /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ | cực kỳ hứng thú. |
Positive | /ˈpɑːzətɪv/ | lạc quan |
Relaxed | /rɪˈlækst/ | thư giãn |
Surprised | /sə’praɪzd/ | ngạc nhiên |
Terrific | /təˈrɪfɪk/ | tuyệt vời |
Wonderful | /ˈwʌndərfl/ | tuyệt vời |
2. Tổng Hợp Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Lạc Quan
Cùng tìm hiểu thành ngữ tiếng Anh về sự lạc quan kèm ví dụ dưới đây bạn nhé. Đừng quên lấy ví dụ thực tế của riêng mình bạn nha.
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Look on the bright side | Nhìn và tập trung vào những điểm tích cực của sự việc | I know you’re upset about the exam result, but look on the bright side. You have motivation and opportunity to improve your marks next time. |
Every clouds got a silver lining | Dù tình huống có tồi tệ thế nào thì cũng luôn luôn có mặt tốt, và điều tích cực ấy chính là “silver lining”. | My friend was laid off from work, but every cloud has a silver lining. Now he gets a good job after spending a lot of time improving himself and looking for jobs. |
See the light at the end of the tunnel | Nhìn thấy ánh sáng ở cuối đường hầm, dấu hiệu có tia hy vọng, mọi khó khăn, sự cố gắng sẽ kết thúc. | I finally see the light at the end of the tunnel after overcoming difficulties. |
There are plenty of fish in the sea | Thường được sử dụng để an ủi một người vừa trải qua thất bại trong tình yêu, rằng vẫn còn nhiều người tốt hơn mà họ có thể tìm hiểu. | Don’t be sad. There are plenty of fish in the sea, you should give yourself a chance to move on with someone else. |
Bright-eyed and bushy-tailed | Tràn đầy háo hức, lạc quan và vui vẻ, nhiệt huyết. | Every time I see him, he is always so bright-eyed and bushy-tailed that makes me happy and motivated. |
As happy as a sand boy / happy as Larry | Cực kỳ vui vẻ, phấn khích, vui như tết. | I gave my nephew a bicycle and he was as happy as a sand boy. |
Những câu nói hay về sự lạc quan bằng tiếng Anh
If you have faith in your abilities, you will succeed.
- Nếu bạn có niềm tin vào khả năng của mình, bạn sẽ thành công.
If you survive till tomorrow, the worst day will be over.
- Nếu bạn sống sót đến ngày mai, ngày tồi tệ nhất sẽ qua.
Starting doesn’t require greatness, but greatness requires starting.
- Bắt đầu không đòi hỏi sự vĩ đại, nhưng sự vĩ đại đòi hỏi phải bắt đầu.
Optimism is the belief that results in success.
- Lạc quan là niềm tin dẫn đến thành công.
Show life that you have a thousand reasons to smile when it gives you a hundred reasons to grieve.
- Hãy cho cuộc đời thấy rằng bạn có hàng ngàn lý do để mỉm cười khi nó cho bạn hàng trăm lý do để đau buồn.
The past is gone forever, but the future might make up for the loss, so instead of counting what you lost, enjoy what you have instead and make plans for the future.
- Quá khứ đã qua đi mãi mãi, nhưng tương lai có thể bù đắp cho những mất mát, vì vậy thay vì đếm những gì bạn đã mất, hãy tận hưởng những gì bạn đang có và lập kế hoạch cho tương lai.
Pessimism is a seed stored in the vault of doubt, whereas optimism is a seed sowed in the soil of confidence.
- Bi quan là hạt giống được cất giữ trong hầm của sự nghi ngờ, trong khi lạc quan là hạt giống được gieo trên đất của sự tự tin.
Believe in who you are as a whole. Recognize that you possess a force greater than any challenge.
- Hãy tin vào con người bạn. Nhận ra rằng bạn sở hữu một sức mạnh lớn hơn bất kỳ thử thách nào.
By keeping an upbeat outlook, you can control your circumstances rather than let them govern you.
- Bằng cách giữ một cái nhìn lạc quan, bạn có thể kiểm soát hoàn cảnh của mình thay vì để chúng chi phối bạn.
You’ll be capable of doing everything more successfully if you stay positive than badly.
- Bạn sẽ có khả năng làm mọi thứ thành công hơn nếu bạn luôn lạc quan hơn là tồi tệ.
Success is not final, and failure is not fatal; what matters is the courage to move forward.
- Thành công không phải là cuối cùng, và thất bại không phải là chết người; điều quan trọng là sự can đảm để tiến về phía trước.
3. Top Bài Hát Tiếng Anh Về Sự Lạc Quan Siêu Hay
Ngoài tìm hiểu thành ngữ tiếng Anh về sự lạc quan, bạn có thể tham khảo thêm một số bài hát tiếng Anh về sự lạc quan, yêu đời cực hay. Hãy lựa chọn một vài bài hát để lắng nghe bạn nha. Mong rằng chúng sẽ mang cho bạn đến nguồn động lực mạnh mẽ, tiếp thêm sự vui vẻ, yêu đời và sức mạnh.
- Trouble Is A Friend – Lenka
- Big Big World – Emilia Rydberg
- Twinkle Twinkle Little Star – Jane Taylor
- I Won’t Give Up – Jason Mraz
- Stronger – Kelly Clarkson
- One Day – Charice
- Who Says – Selena Gomez
Để tham khảo chi tiết và đa dạng các bài hát vui vẻ, lạc quan bằng tiếng Anh, bấm vào đây bạn nhé:
Lời Kết
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu chủ đề lạc quan cùng thành ngữ tiếng Anh về sự lạc quan. Hãy lưu lại những thành ngữ bạn ấn tượng và đừng quên thực hành, áp dụng vào cuộc sống bạn nha! Chúc bạn thành công!
Video tham khảo: Học tiếng Anh qua bài hát Hero cùng Ms Thuỷ: