Tài Liệu Tiếng Anh Nhà Hàng PDF (Mới Nhất)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn tài liệu tiếng Anh nhà hàng PDF hay và mới nhất. Cùng theo dõi nhé!
Thực hành ngay 500 mẫu câu giao tiếp thông dụng hàng ngày cùng KISS English:
Bài viết này, KISS English sẽ gửi đến bạn tài liệu tiếng Anh nhà hàng PDF cực hay. Kinh tế ngày càng phát triển, nhà hàng, khách sạn là một trong số những ngành mà nhân lực cần tiếng Anh một cách cấp thiết để phục vụ công việc. Cùng khám phá ngay nhé!
Nội dung:
1. 50 Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng Phổ Biến
Các kiểu nhà hàng
- Fast food restaurant: Nhà hàng đồ ăn nhanh
- Buffet restaurant: Nhà hàng buffet
- Fine dining restaurant: Nhà hàng ăn uống cao cấp
- Pop-up restaurant: Nhà hàng tạm thời, thời vụ
- Bistro: Quán ăn bình dân
- Ghost kitchen: Nhà hàng ảo, nhà hàng chỉ phục vụ bữa ăn mang đi hoặc giao hàng tận nơi
- Bar/Pub: Quán rượu
Vật dụng
- Fork: nĩa
- Spoon: muỗng
- Knife: dao
- Ladle: cái vá múc canh
- Bowl: tô
- Plate: đĩa
- Chopsticks: đũa
- Teapot: ấm trà
- Cup: cái tách uống trà
- Glass: cái ly
- Straw: ống hút
- Mug: cái ly nhỏ có quai
- Napkin: khăn ăn
- Tablecloth: khăn trải bàn
- Tongs: cái kẹp gắp thức ăn
- Menu: thực đơn
- Tray: cái khay
- Straw: ống hút
- Price list: bảng giá
- Paper cups: cốc giấy
- Saucer: dĩa lót tách
- Show plate: dĩa ăn chính
- Bread plate: dĩa đựng bánh mì
- Soup bowl: chén ăn súp
- Dinner fork: nĩa ăn chính
- Pitcher: bình nước
- Pepper shaker: hộp đựng tiêu
- Salt shaker: lọ đựng muối
- Induction hobs: bếp từ
- Tableware: bộ đồ ăn
Một số món ăn
- Pan-fried: áp chảo, rán
- Steamed: hấp
- Boiled: luộc
- Stewed: hầm
- Grilled: nướng vỉ
- Roasted: quay
- Fried: chiên
- Mashed: nghiền
- Sauteed: xào
- Baked: nướng bằng lò nướng
- Appetizer: Món khai vị
- Dessert: Món tráng miệng
- Main course: Món chính
- Meat: Thịt
- Lamb: thịt cừu
- Pork: thịt lợn
- Beef: Thịt bò
- Chicken: thịt gà
- Salad: Rau trộn
- Soup: Súp
- Vegetables: Rau
Đồ uống
- Wine: rượu
- Beer: bia
- Soda: nước sô-đa
- Coke: nước ngọt
- Juice: nước ép hoa quả
- Smoothie: sinh tố
- Lemonade: nước chanh
- Coffee: cà phê
- Cocktail: rượu cốc-tai
- Tea: trà
- Milk: sữa
Các vị trí trong nhà hàng
- Restaurant manager: quản lý nhà hàng
- F&B (Food and beverage) manager: giám đốc bộ phận ẩm thực
- Supervision: người giám sát
- Chef: bếp trưởng
- Cook: đầu bếp
- Assistant cook: phụ bếp
- Lounge waiter: nhân viên trực sảnh
- Waiter: bồi bàn nam
- Waitress: bồi bàn nữ
- Food runner: nhân viên chạy món
- Bartender: nhân viên pha chế
- Host/ Hostess: nhân viên đón tiếp (khi vừa vào)
- Dishwasher: nhân viên rửa bát
- Cashier: nhân viên thu ngân
- Security: bảo vệ
- Receptionist: lễ tân, tiếp tân
Cụm từ thường dùng
- Take order: gọi món
- Book a table: đặt bàn trước
- Table available: bàn trống
- Want a dessert: muốn gọi món tráng miệng
- Out of the N: hết một thứ gì đó
- Pay in cash/pay by cheque: Trả bằng tiền mặt/trả bằng séc
- Come to the checkout counter: tới quầy thanh toán
- Have bill: lấy hoá đơn
- Check the bill: kiểm tra lại hoá đơn
2. Hội Thoại Giao Tiếp Tiếng Anh Nhà Hàng
Mẫu câu
Khi khách vào nhà hàng
- What can I do for you, sir?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- Do you have a reservation?: Quý khách đặt bàn chưa ạ?
- May I get your name, please?: Cho tôi xin tên của quý khách.
- How many are you?: Mình đi tổng cộng bao nhiêu người nhỉ?
- Your table is ready: Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
- Right this way, please: Lối này ạ.
- Follow me, please: Vui lòng theo tôi.
Phục vụ khách khi gọi món
- Hỏi khách món muốn dùng:
- Are you ready to order?: Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
- What would you like to start with?: Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
- What would you like to drink?: Quý khách muốn uống gì ạ?
- May I get you something to drink?: Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?
- What would you like for dessert?: Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
- May I get you anything else?: Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
- Do you need a little time to decide?: Quý khách có cần thêm thời gian để chọn món không?
Khi thanh toán
- Do you have a discount card today?: Quý khách có thẻ giảm giá không?
- Will you pay in cash or with a credit card?: Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?
- How will you be paying?: Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?
- Your total comes to… : Tổng hóa đơn là …
- Here’s $… change: Đây là … đô la tiền thừa.
Hội thoại
Cùng thực hành hội thoại sau đây bạn nhé
- Welcome to “Be Steak” restaurant, ma’am. Do you have a reservation?
- Yes. The name is Hana.
- Hi, I’m Anna, I’ll be your server for tonight. I see your reservation listed here. You reserved a table for two at 7:00 p.m. Is that right?
- Yes, that is.
- Would you like to be seated first?
- Of course.
- …
- Excuse me, would you like to order now or later?
- We ’ll take the beef steak first.
- Would you like it rare, medium-rare, medium or well done?
- Medium, please.
- Would you like something to drink?
- I’d like wine. What kinds are there?
- Here’s the wine list.
- I’ll take this. How long will we have to wait?
- It will take 15 minutes.
- Thank you.
3. Download Tài Liệu Tiếng Anh Nhà Hàng PDF
Cuốn sách English Restaurant Worker được nhiều người làm trong ngành nhà hàng sử dụng và đánh giá cực hữu ích. Sách giới thiệu chi tiết các chủ đề từ vựng, mẫu câu như: khi nghe điện thoại, phục vụ các loại món ăn, đồ uống, xử lý phàn nàn khiếu nại, thanh toán hoá đơn cho khách, các loại dụng cụ sử dụng trong nhà hàng, các loại thịt, đồ uống, rau củ quả,… Từ vựng được đi kèm với hình ảnh, ví dụ. Ngoài ra, sách còn có bài tập để bạn trau dồi, ôn tập lại kiến thức đã học.
Trang bị kiến thức từ cuốn sách này, chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn nhiều khi làm việc trong môi trường nhà hàng có khách nước ngoài.
Đi kèm với file sách là file nghe thực hành, bạn hãy học song hành 2 tài liệu để có kết quả tốt nhất nhé.
- Link download:
https://drive.google.com/drive/folders/1pZrYst0CykpxhEwHFd7h6gevrXVktCqh
Lời Kết
Hy vọng tài liệu tiếng Anh nhà hàng PDF trên sẽ hỗ trợ bạn đắc lực trong quá trình nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng. Hãy tích cực nạp kiến thức và ôn tập để đạt được kết quả như ý bạn nhé. Chúc bạn học tốt!
Video tham khảo: Hướng dẫn cách học và nhớ từ vựng cực lâu theo phương pháp Spaced Repetition: