Tiếng Anh Chuyên Ngành Bếp 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành bếp hay và bổ ích. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay video học tiếng Anh chủ đề Restaurant tại đây nhé:
Video hướng dẫn học tiếng Anh chủ đề Restaurant – Ms Thuy KISS English
Học tiếng Anh chuyên ngành bếp không chỉ giúp bạn thành thạo trong ngành mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển cá nhân trong lĩnh vực nấu ăn và quản lý nhà hàng. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành bếp hay và bổ ích nhé.
Nội dung:
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Bếp
Tại sao cần học tiếng Anh chuyên ngành bếp?
Giao tiếp trong ngành: Ngành bếp là môi trường quốc tế và đa văn hóa, với nhiều đầu bếp, nhân viên và khách hàng đến từ khắp nơi trên thế giới. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng để giao tiếp và trao đổi ý kiến với đồng nghiệp và khách hàng từ các quốc gia khác nhau.
Hiểu biết công thức và kỹ thuật nấu ăn: Nhiều tài liệu, sách và video hướng dẫn về nấu ăn hàng đầu trên thế giới được viết và sản xuất bằng tiếng Anh. Học tiếng Anh chuyên ngành bếp giúp bạn hiểu và áp dụng các công thức và kỹ thuật mới nhất từ những nguồn tài liệu này.
Làm việc ở các nhà hàng quốc tế: Nếu bạn muốn làm việc tại các nhà hàng quốc tế hoặc làm đầu bếp tại các khu nghỉ dưỡng, khách sạn hoặc tàu du lịch, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Điều này giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp và tăng cơ hội làm việc ở các nơi hấp dẫn.
Học hỏi từ người đầu bếp tài ba: Có thể bạn muốn học hỏi từ các đầu bếp nổi tiếng và tài ba từ nước ngoài. Khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng trao đổi kinh nghiệm và kiến thức với họ.
Đáp ứng nhu cầu của khách hàng quốc tế: Nếu nhà hàng hoặc quán ăn của bạn phục vụ khách hàng quốc tế, việc học tiếng Anh chuyên ngành bếp giúp bạn hiểu nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và tạo ra những món ăn phù hợp với khẩu vị của họ.
Tăng cơ hội học tập và phát triển cá nhân: Nhiều khóa học và chương trình đào tạo về nấu ăn và quản lý nhà hàng được giảng dạy bằng tiếng Anh. Học tiếng Anh chuyên ngành bếp giúp bạn tham gia và tận dụng những cơ hội học tập này.
Một số thuật ngữ cơ bản thường gặp
Culinary Arts: Nghệ thuật nấu ăn
Chef: Đầu bếp
Cook: Đầu bếp (cũng có thể dùng để chỉ những người làm việc tại bếp)
Sous Chef: Phó đầu bếp
Pastry Chef: Đầu bếp làm bánh
Line Cook: Đầu bếp trực tiếp thực hiện công thức món ăn
Prep Cook: Nhân viên chuẩn bị nguyên liệu cho bếp
Kitchen Brigade: Đội ngũ bếp
Culinary School: Trường dạy nghệ thuật nấu ăn
Culinary Institute: Viện dạy nghệ thuật nấu ăn
Culinary Techniques: Kỹ thuật nấu ăn
Knife Skills: Kỹ năng cắt dao
Cooking Methods: Phương pháp nấu ăn
Baking: Nướng bánh
Grilling: Nướng trên lò nướng than hoa
Roasting: Nướng trên lò nướng điện hoặc lò nướng khí
Boiling: Luộc
Frying: Chiên
Sauteing: Xào
Poaching: Hầm nhỏ lửa
Simmering: Hầm nhỏ lửa đều
Plating: Cách trình bày món ăn
Garnish: Thêm điểm nhấn trang trí cho món ăn
Menu: Thực đơn
Special of the Day: Món đặc biệt trong ngày
Recipe: Công thức nấu ăn
Ingredients: Nguyên liệu
Cooking Utensils: Dụng cụ nấu ăn
Cutting Board: Tấm thớt
Whisk: Đánh trứng
Ladle: Muỗng nạo
Rolling Pin: Cái cán bột
Kitchen Scale: Cân bếp
Oven: Lò nướng
Stove: Bếp lò
Refrigerator: Tủ lạnh
Freezer: Tủ đá
Pantry: Kho chứa thực phẩm
Food Safety: An toàn thực phẩm
Cross-contamination: Nhiễm khuẩn gây ô nhiễm thực phẩm
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bếp
Dụng cụ bếp
Knife: Dao
Cutting Board: Tấm thớt
Peeler: Dao bào
Grater: Dao bào nhỏ
Whisk: Đánh trứng
Mixing Bowl: Bát trộn
Measuring Cup: Cốc đo lường
Measuring Spoons: Muỗng đo lường
Rolling Pin: Cái cán bột
Baking Sheet: Khay nướng bánh
Oven: Lò nướng
Stove: Bếp lò
Frying Pan: Chảo rán
Saucepan: Chảo đun sữa hoặc nấu sốt
Pot: Nồi
Ladle: Muỗng nạo
Spatula: Vá
Tongs: Kẹp
Colander: Xoong lọc
Sieve: Cái rây
Grilling Rack: Giá nướng than hoa
Basting Brush: Cọ thoa mỡ
Can Opener: Kìm mở nắp hộp
Corkscrew: Kìm mở nút chai
Peppermill: Máy xay tiêu
Coffee Maker: Máy pha cà phê
Blender: Máy xay sinh tố
Toaster: Lò nướng bánh mỳ
Microwave: Lò vi sóng
Food Processor: Máy xay thực phẩm
Phương pháp nấu
Baking: Nướng bằng lò
Roasting: Nướng trên lò nướng điện hoặc lò nướng khí
Grilling: Nướng trên lò nướng than hoa
Boiling: Luộc
Simmering: Hầm nhỏ lửa
Poaching: Hầm nhỏ lửa đều
Steaming: Hấp
Frying: Chiên
Deep Frying: Chiên sâu
Sauteing: Xào nhanh trên lửa lớn
Stir-frying: Xào nhanh trên lửa nhỏ
Sauté: Phi tinh dầu với lửa nhỏ
Blanching: Làm chín nhanh bằng nước sôi
Braising: Hầm chậm
Stewing: Hầm nhỏ lửa lâu
Broiling: Nướng trên lò nướng trên tia lửa trên
Barbecuing: Nướng trên lò than ngoài trời
Marinating: Ướp gia vị
Caramelizing: Tạo màu caramel bằng đường
Sous Vide: Phương pháp nấu ăn nguyên lý chân không
Bếp Bánh
Baking: Nướng bánh
Pastry: Bánh ngọt, bánh ngọt nhân kem
Cake: Bánh kem
Cupcake: Bánh bích quy nhỏ
Muffin: Bánh mỳ nướng nhỏ
Pie: Bánh nướng nhân trái cây hoặc nhân kem
Tart: Bánh nướng nhỏ nhân trái cây hoặc nhân kem
Bread: Bánh mỳ
Loaf: Bánh mỳ dạng ổ
Baguette: Bánh mỳ sừng bò
Croissant: Bánh sừng bò
Roll: Bánh mỳ nhỏ dạng cuốn
Dough: Bột trước khi nướng
Yeast: Men nở bột mỳ
Flour: Bột mỳ
Sugar: Đường
Butter: Bơ
Eggs: Trứng
Vanilla: Vani
Chocolate: Sô cô la
Baking Powder: Bột nở (baking powder)
Baking Soda: Bột nở (baking soda)
Frosting: Lớp phủ bánh kem
Icing: Đường phủ bánh kem
Fondant: Kem bọc bánh
Whipped Cream: Kem đánh bông
Glaze: Lớp phủ sáp hoặc đường nhỏ
Piping: Làm việc bằng béc nạp kem
Rolling Pin: Cái cán bột
Pastry Bag: Túi bơm kem
Pastry Brush: Cọ thoa kem
Cookie Cutter: Khuôn bánh quy
Baking Sheet: Khay nướng bánh
Oven: Lò nướng
Mixer: Máy trộn bột
Sifter: Máy lọc bột
Cooling Rack: Giá để làm mát bánh
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành bếp mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm video của KISS English: