Tiếng Anh Chuyên Ngành Purchasing 2023 | KISS English

Tiếng Anh Chuyên Ngành Purchasing 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành purchasing siêu hay và bổ ích. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay tài liệu giao tiếp tiếng Anh miễn phí tại đây nhé:

Video chia sẻ tài liệu giao tiếp tiếng Anh miễn phí – Ms Thuy KISS English

Nếu bạn đang học hoặc làm việc trong ngành Purchasing, bạn cần nắm vững chính xác các thuật ngữ chuyên ngành để thực hiện tốt công việc và đảm bảo hiệu quả trong quá trình mua sắm và quản lý cung ứng. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành purchasing siêu hay và bổ ích nhé.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Purchasing

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Purchasing
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Purchasing

Tiếng anh chuyên ngành purchasing là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành purchasing là tiếng Anh trong lĩnh vực mua sắm, quản lý mua hàng và chuỗi cung ứng. Chuyên ngành này tập trung vào các hoạt động và quy trình liên quan đến việc mua hàng, từ việc tìm kiếm nhà cung cấp, đàm phán giá cả, xử lý đơn đặt hàng, kiểm soát chất lượng, đánh giá nhà cung cấp, quản lý kho hàng và thực hiện các giao dịch mua bán.

Trong lĩnh vực mua sắm và quản lý cung ứng, việc sử dụng tiếng Anh là rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp quốc tế, hiểu và áp dụng các thuật ngữ, điều kiện và điều khoản trong hợp đồng, cũng như thực hiện các quy trình mua hàng và kiểm soát chất lượng.

Một số thuật ngữ thường gặp

Procurement – Mua hàng, mua sắm

Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng

Request for Quotation (RFQ) – Yêu cầu báo giá

Request for Proposal (RFP) – Yêu cầu đề xuất

Supplier – Nhà cung cấp

Vendor – Nhà cung cấp

Invoice – Hóa đơn

Payment Terms – Điều khoản thanh toán

Delivery Date – Ngày giao hàng

Lead Time – Thời gian giao hàng

Terms and Conditions – Điều khoản và điều kiện

Negotiation – Đàm phán

Quality Control – Kiểm soát chất lượng

Requisition – Yêu cầu mua hàng

Inventory – Tồn kho

Logistics – Hậu cần, vận chuyển

Cost Analysis – Phân tích chi phí

Contract – Hợp đồng

Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp

Request for Information (RFI) – Yêu cầu thông tin

Competitive Bidding – Đấu thầu cạnh tranh

Quotation – Báo giá

Purchase Requisition – Phiếu đề nghị mua hàng

Purchase Approval – Phê duyệt mua hàng

Blanket Purchase Order – Đơn đặt hàng tổng hợp

Just-in-Time (JIT) – Sản xuất đúng lúc

Request for Information (RFI) – Yêu cầu thông tin

Request for Proposal (RFP) – Yêu cầu đề xuất

Request for Quote (RFQ) – Yêu cầu báo giá

Total Cost of Ownership (TCO) – Tổng chi phí sở hữu

Strategic Sourcing – Tìm kiếm nguồn cung ứng chiến lược

Single Sourcing – Lựa chọn đơn nguồn cung ứng

Dual Sourcing – Lựa chọn đa nguồn cung ứng

Supplier Relationship Management (SRM) – Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp

Compliance – Tuân thủ quy định

Emergency Purchase – Mua hàng khẩn cấp

Supply Chain – Chuỗi cung ứng

Bid – Đấu thầuBenchmarking – So sánh chuẩn

Early Payment Discount – Chiết khấu thanh toán sớm

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Purchasing

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Purchasing
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Purchasing

Từ vựng ngành purchasing

– Import Duty: Thuế nhập khẩu

– Import License: Giấy phép nhập khẩu

– Export License: Giấy phép xuất khẩu

– Import Quota: Hạn ngạch nhập khẩu

– Export Subsidy: Trợ cấp xuất khẩu

– Letter of Credit (L/C): Thư tín dụng, văn bản cam kết thanh toán từ ngân hàng của bên mua cho ngân hàng của bên bán.

– Bill of Lading: Vận đơn

– Incoterms (International Commercial Terms): Điều khoản thương mại quốc tế

– Customs Clearance: Khai báo hải quan

– Ex Works (EXW): Giá xưởng (điều khoản Incoterms), hàng hóa được chuẩn bị sẵn sàng tại xưởng và người mua chịu trách nhiệm vận chuyển và chi phí liên quan.

– Free on Board (FOB): Miễn phí tàu (điều khoản Incoterms), bên bán chịu trách nhiệm giao hàng đến tàu và chi phí liên quan, sau đó rủi ro chuyển giao cho bên mua.

– Cost and Freight (CFR): Giá cước và cước (điều khoản Incoterms), bên bán chịu trách nhiệm giao hàng đến cảng nước ngoài và chi phí liên quan, sau đó rủi ro chuyển giao cho bên mua.

– Cost, Insurance and Freight (CIF): Giá, bảo hiểm và cước (điều khoản Incoterms), bên bán chịu trách nhiệm giao hàng đến cảng nước ngoài và chi phí liên quan cũng như bảo hiểm hàng hóa cho bên mua.

– Carriage Paid To (CPT): Vận chuyển trả tiền đến (điều khoản Incoterms), bên bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm đã đề xuất cho bên mua và chi phí liên quan.

– Carriage and Insurance Paid To (CIP): Vận chuyển và bảo hiểm trả tiền đến (điều khoản Incoterms), bên bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm đã đề xuất cho bên mua, chi phí liên quan cũng như bảo hiểm hàng hóa cho bên mua.

– Delivered at Place (DAP): Giao đến nơi (điều khoản Incoterms), bên bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm đã đề xuất cho bên mua, nhưng không chịu trách nhiệm cho việc nhập khẩu hoặc xử lý hải quan.

– Delivered at Terminal (DAT): Giao đến cảng (điều khoản Incoterms), bên bán chịu trách nhiệm giao hàng đến cảng đích đã đề xuất và không chịu trách nhiệm cho việc nhập khẩu hoặc xử lý hải quan.

– Delivered Duty Paid (DDP): Giao đến nơi trả tiền thuế (điều khoản Incoterms), bên bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm đã đề xuất cho bên mua và chịu trách nhiệm cho việc nhập khẩu và trả tiền thuế hải quan.

Purchase – market

– Purchase (n)(v): Mua

– Purchase on credit (n): Mua chịu

– Bulk purchase/ bulk buying (n): Sự mua lượng lớn, sự mua xô (hàng rời)

– Credit purchase (n): Sự mua chịu, sự mua bằng tín dụng

– Purchase book (n): Sổ mua, nhật ký mua

– Puschase for cash (n): Mua bằng tiền mặt

– Purchase invoice (n): Hóa đơn mua

– Purchase by sample (n): Mua theo mẫu

– Bull purchase (n): Sự mua khống (mua trước khi có hàng)

– Purchase – price (n): Giá mua = Buying price

– Purchaser (n): Người mua = Buyer

– Purchasing power (n): Sức mua, mãi lực

– Excess purchase power (n): Sức mua vượt quá khối lượng

– Increase of purchase power (n): Sự tăng sức mua

– Maintainance of purchase power (n): Sự duy trì sức mua

– Purchase power parily (n): Sự cân bằng sức mua

– Defence purchases (n): Sự mua bán đồ trang bị quốc phòng

– Maintainance of buying power (n): Sự duy trì sức mua

– Buying power parily (n): Sự cân bằng sức mua

– Buying rate (n): Tỷ giá hối đoái mua vào

– Buying up (n): Sự mua toàn bộ, sự lũng đoạn

– Black market (n): Chợ đen

– Bond market (n): Thị trường trái khoán

– Broad market (n): Thị trường nhộn nhịp = Active market = Brisk market

– Buyer’s market (n): Thị trường người mua

– Capital market (n): Thị trường tư bản, thị trường chứng khoán, thị trường tín dụng dài hạn

– Common market (n): Thị trường chung

– Credit market (n): Thị trường tín dụng

– Depressed market (n): Thị trường giảm giá, thị trường tiêu điều

– Discount market (n): Thị trường chiết khấu

– Dull market (n): Thị trường giao dịch tẻ nhạt

– Exchange market (n): Thị trường ngoại hối, thị trường hối đoái

– Financial market (n): Thị trường tài chính, thị trường chứng khoán

– Flat market (n): Thị trường ế ẩm

– Foreign market (n): Thị trường nước ngoài

– Forward exchange market (n): Thị trường ngoại hối kỳ hạn

– Seller’s market (n): Thị trường người bán

– Share market (n): Thị trường cổ phiếu

– Spot market (n): Thị trường hàng giao ngay, thị trường hiện vật, thị trường hàng có sẵn

– Stock market (n): Thị trường chứng khoán, thị trường cổ phiếu

– Terminal market (n): Thị trường kỳ hạn (sở giao dịch)

– Cash market (n): Sự mua bán trả bằng tiền mặt

– Domestic market (n): Thị trường trong nước

– Free exchange market (n): Thị trường hối đoái tự do

– Market rate (n): Tỷ suất thị trường

– Market share (n): Thị phần (tỷ trọng chiếm lĩnh thị trường)

– Market practice (n): Tập quán thị trường

– Market price (n): Gía cả thị trường

Lời Kết

Trên đây là những thông tin kiến thức về tiếng anh chuyên ngành purchasing mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm video của KISS English:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo