Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R (Từ Vựng) 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng và tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ r hay nhất. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Học từ vựng tiếng Anh theo từng chữ cái là một cách học thú vị và khá hiệu quả, bạn đã thử chưa? Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng và tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ R hay nhất nhé.
Nội dung:
Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R
Động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R phổ biến
Run: Chạy
Read: Đọc
Ride: Đạp xe đạp
Remember: Nhớ
Relax: Thư giãn
Receive: Nhận được
Rush: Vội vàng
Reach: Đạt được
Reflect: Phản ánh lại
Respond: Phản hồi, trả lời
Rotate: Quay quanh trục
Raise: Mọc lên, giơ lên, kêu gọi
Recommend: Giới thiệu, gợi ý
Realize: nhận ra
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R phổ biến
Rain: mưa
Room: phòng
Real: thực, thật
Right: đúng, phải
Road: đường
Round: tròn, vòng quanh
Radio: đài phát thanh
Reach: đạt đến, tiếp cận
Reason: lý do
Remember: nhớ
Return: trở lại
Red: màu đỏ
Rock: đá
Rich: giàu có
River: sông
Roommate: bạn cùng phòng
Relax: thư giãn
Rose: hoa hồng
Rabbit: con thỏ
Runway: đường băng
Recipe: công thức nấu ăn
Ring: nhẫn, chuông
Rice: gạo
Rainbow: cầu vồng
Roadside: bên lề đường
Report: báo cáo
Risk: mạo hiểm
Raw: Sống, chưa chín
Rare: Tái
Ripe: Chín (trái cây)
Restaurant: nhà hàng
Routine: hằng ngày
River: Dòng sông
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R dài nhất
rationalization: sự hợp lý, hợp lý hóa
reaccreditation: công nhận lại
resurrectionist: người hồi sinh
radiotelegraphy: máy ghi âm vô tuyến
remobilizations: sự di dời
remanufacturing: tái sản xuất
rememberability: khả năng nhớ
remonstratively: còn lại
refortification: sự cải tổ
regionalization: khu vực hóa
regularizations: quy định
reductivenesses: giảm bớt
restrictiveness: sự hạn chế
restrictionists: những người hạn chế
retroreflectors: phản xạ
retransmissions: truyền lại
revitalizations: sự hồi sinh
revolutionaries: nhà cách mạng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R chủ đề đồ ăn
Radish: Củ cải
Raspberry: Dâu rừng
Recipe: Công thức
Ribs: Sườn
Rice: Cơm, gạo
Risotto: Món cơm risotto
Roe: Bọc trứng cá
Roll: Món cuốn
Rosemary: Cây mê điệt
Russian salad: Salad Nga
Rye: Lúa mạch đen
Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R cho nữ
Rae: Một cách lấy tên ngắn gọn từ tên Rachel. Có nghĩa là con cừu cái (ám chỉ người vợ yêu quý của Jacob, một nhân vật trong Kinh Thánh)
Ran: Hoa phong lan
Rea: Dòng chảy
Ren: Hoa sen
Ria: Ria là tên một cô gái có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, có nghĩa là “dòng sông nhỏ”.
Rain: Những phước lành từ trên cao
Rana: Lấp lánh, bắt mắt, đáng chú ý
Rani: Nữ hoàng, những bài hát vui vẻ
Reed: Tóc đỏ
Reha: Ngôi sao
Reise: Nhiệt huyết
Renee: Phục sinh
Renie: Hòa bình
Rensi: Lấp lánh, sáng chói
Rhena: Duyên dáng, yêu kiều
Rhesa: Người yêu quý
Rheya: Dòng suối chảy
Riana: Tình yêu, hạnh phúc
Ricky: Người cai trị hòa bình
Rikia: Người cai trị
Rikki: Người cai trị hùng mạnh
Rilea: Dũng cảm, can đảm
Rilee: Gan dạ, can đảm
Riley: Hậu duệ của Roghallach
Rilie: Ngôi sao
Rilye: Can đảm
Rinah: Bài hát vui mừng
Rincy: Hạnh phúc
Rhianna: Nữ hoàng vĩ đại, nữ thần
Rihanna: Nữ hoàng vĩ đại
Robenia: Nổi tiếng
Roberta/ Roberto: Chiếu sáng, nổi tiếng
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R cho nam
Ris: Người lãnh đạo
Rob: Tỏa sáng, nổi tiếng
Roe: Tóc đỏ
Ron: Ngọc núi của sức mạnh, cố vấn của các nhà cai trị
Row: Tóc đỏ
Roy: Màu đỏ
Rye: Qúy ông
Ryn: Người cai trị
Raaj: Vương quốc
Radd: Nhà cố vấn
Rady: Tên của một thiên thần
Raff: Sói đỏ
Raji: Người tỏa sáng
Ralf: Sói đỏ
Rali: Một người đầy khí thế
Ryan: Nhà lãnh đạo
Radin: Chàng trai trẻ
Raley: Cánh đồng cho hươu
Rally: Cánh đồng cho hươu
Ralph: Lời khuyên của loài sói -> cái tên nói lên sức mạnh
Ramon: Người bảo vệ khôn ngoan
Ramos: Truyền cảm hứng
Rayno: Hạnh phúc
Revan: Tình yêu, điều tuyệt vời
Rhett: Cố vấn, người nói
Riaan: Vị vua nhỏ bé, vương quốc
Ricco: Người lãnh đạo, quyền lực
Richy: Có nghĩa là một người cai trị lớn tuổi nhưng rất mạnh mẽ và khôn ngoan
Ringo: Quả táo (tên từ Nhật Bản)
Rinku: Chàng trai ngọt ngào
Rizal: Dũng cảm, chiến binh
Roberts: Tỏa sáng
Ronaldo: “Cố vấn của nhà cai trị”
Robinson: Có nghĩa là con trai của Robin
Radcliffe: Vách đá đỏ
Redcliffe: Từ vách đá đỏ
Robbinson: Con của Robert
Rodger: Chiến binh nổi tiếng
Ronald: Lời khuyên và quy tắc
Ronney: Người đem về chiến thắng
Ronnie: Ronnie có nghĩa là “người cai trị”, “lời khuyên” và “quyết định”, tên cho thấy bảnchất quyết đoán và kỹ năng lãnh đạo của em bé.
Robbert: Robbert có nghĩa là “sự nổi tiếng sáng chói” hoặc “sự vinh quang chói lọi”.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về từ vựng và tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm video của KISS English: