Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K (Từ Vựng) 2023 | KISS English

Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K (Từ Vựng) 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng và tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ k hay nhất. Hãy theo dõi nhé. 

Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: 

Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English

Học từ vựng tiếng Anh theo các chữ cái khác nhau cũng là một cách học thú vị mà bạn nên thử. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng và tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ k hay nhất nhé. 

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K
Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K dài nhất

Kindergarteners: trường mẫu giáo, trẻ mẫu giáo

Kremlinologists: các nhà nghiên cứu về điện

Kindheartedness: lòng tốt

Knickerbockers: đồ đan lát

Knightliness’s: hiệp sĩ

Knowledgeable: có kiến thức, thông minh, hiểu rõ

Kinematically: động học

Kaleidoscopes: kính vạn hoa

Kindergarten: mẫu giáo 

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K về động vật

Kakapo: Loài vẹt đêm của New Zealand

Kalong: Một loài dơi ăn quả ở Đông Nam Á

Kangaroo: Chuột túi

Kangaroo mice: Chuột nhảy hai chân nhỏ (Bắc Mỹ)

Kangaroo rat: Chuột nhảy hai chân (nặng từ 33 đến 196 gram, lớn hơn kangaroo mice chỉ nặng từ 10 đến 17 gram)

Karakul: Loại cừu có nguồn gốc từ Trung hoặc Tây Á, lông đen bóng

Katydid: Châu chấu voi

Kea: Loài vẹt ở New Zealand

Keeshond: Giống chó Đức nhỏ con lông dày

Kelpie: Một giống chó chăn cừu Úc

Kerry: Một loại bò sữa nhỏ, lông đen

Kestrel: Chim cắt

Kiang: Loài lừa hoang (Tây Tạng)

Kid: Con dê non

Killdeer: Chim choi choi

Killer whale: Cá voi sát thủ, còn gọi là cá heo đen lớn

Killifish: Cá sóc đáy

King cobra: Rắn hổ mang bành, hổ mang chúa

King crab: Cua hoàng đế

King of beasts: Con sư tử

King of birds: Con đại bàng

King prawn: Tôm lớn, tôm nửa rãnh

Kingbird: Chim thụy hồng

Kingfish: Cá thu vua

Kingfisher: Chim bói cá

Kinglet: Chim tước mào vàng

Kinkajou: Gấu trúc Nam Mỹ, thuộc họ gấu mèo

Kitten: Mèo con

Klipspringer: Linh dương Nam Phi

Koala: Gấu túi Úc

Kodiak: Gấu nâu Alaska

Koi: Cá chép lớn có nhiều màu sắc ở Nhật Bản

Komodo dragon: Rồng Komodo, loại thằn lằn lớn nhất

Krait: Rắn cạp nong

Kudu: Linh dương vằn sừng xoắn châu Phi

Kylin: Con kỳ lân

Kyloe: Bò lông rậm, giống bò nhỏ sừng dài ở Scotland

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K phổ biến 

Key: chìa khóa

Kid: đứa trẻ

Keep: giữ, nắm

Kind: tốt bụng, tử tế

King: vua

Kiss: nụ hôn

Knife: con dao

Knock: gõ cửa, đụng chạm, đụng phải

Kingdom: vương quốc

Kitchen: bếp

Keyword: từ khóa

Kickoff: bắt đầu

Keynote: điểm chủ yếu, bài phát biểu chính thức

Ketchup: sốt cà chua

Kindness: lòng tốt, tử tế

Knee: đầu gối

Knot: nút, buộc

Kitty: mèo con

Kernel: hạt nhân

Kilogram: kilôgam

Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K

Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K
Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho nữ

Kalene: Xinh đẹp, nữ tính

Kalani: Con là bầu trời của bố mẹ

Karen: Con có vẻ đẹp kiều diễm, thanh thoát

Kaitlin: Bố mẹ hy vọng tương lai con sẽ làm nên nghiệp lớn

Kaleb: Con luôn dũng cảm đối mặt với mọi sống gió

Keisha: Cô nàng mắt đen

Kaylin: Cô gái xinh đẹp, dịu dàng

Keelin: Cô gái dịu dàng, trong sáng

Kallie: Đẹp như một loài hoa, ý chí kiên định mạnh mẽ như một chiến binh

Kareem: Thông minh, xinh đẹp

Kaia: Con có cuộc sống giàu sang, phú quý có tấm lòng bao dung rộng lớn như biển cả

Kiera: Cô nàng tóc đen

Kyla: Dễ thương

Kailyn: Cô nàng dễ thương, thông minh, sáng dạ

Karissa: Có vẻ đẹp trong sáng, thánh thiện

Kelsey: Tuy nhỏ bé nhưng con sống có nghị lực

Kara: Bảo vật quý giá của bố mẹ

Kendra: Thông minh, giỏi giang

Kalena: Xinh đẹp như một loài hoa

Karly: Dịu dàng, kiều diễm

Kala: Bảo bối của bố mẹ

Kal: Xinh đẹp nhất, gọi tắt của Callie

Kat: Thuần khiết, chú mèo, gọi tắt của Catherine

Kay: Hạnh phúc, gọi tắt của Katherine,…

Kia: Cô bé xinh xắn, giỏi giang, nữ tính, …

Kim: Xuất thân hoàng gia, …

Kain: Dũng cảm

Kali: Duyên dáng, xinh đẹp, yêu nghệ thuật, nữ thần Parvati, nữ thần Kali, nữ thần vĩ đại…

Kaly: Yêu thương, cô gái đẹp, nụ hoa

Kami: Người thừa kế trẻ, gọi tắt của Kamelia và Kamille, chúa tể

Kari: Thanh thuần, thuần túy, gió lớn, mạnh mẽ, nữ tính, gọi tắt của Katherine

Kimy: Lẽ phải

Karas: Xinh đẹp, duyên dáng

Karbi: Một cô gái năng động

Kamilla: Hoàn hảo

Kamille: Sự hoàn mỹ

Kariana: Trong sạch

Karinda: Xử nữ

Karisma: Món quà

Karleen: Bé nhỏ, khỏe mạnh

Karmela: Vườn hoa quả

Kathryn: Trong trắng

Katlynn: Tinh khôi

Katrina: Trong sạch

Katrine: Cách gọi khác của Catherine

Kennice: Đẹp

Kirsten: Nhà thờ đá

Kirstie: Người theo đạo Thiên Chúa

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho nam

Kylen: Thông minh và bản lĩnh.

Kabir: Trở thành một nhà lãnh đạo tài giỏi.

Kole: Mạnh mẽ như chiến binh cừ khôi, không khuất phục

Kenneth: Đẹp trai, thông minh và quả cảm dũng

Kieran: Chàng trai có mái tóc đen

Kayden: Sẽ là chiến binh anh dũng

Knox : Knox mang nghĩa là ‘từ những ngọn đồi’.

Kurt: Kurt là một tên của tiếng Đức cao, mang nghĩa là ‘cố vấn’. 

Kaden: Những chàng trai tâm lý, vững chắc, có thể tin tưởng và gắn bó với bạn đời 

Kai: Mang thiên hướng ngoại lai và đa văn hóa vùng miền

Kayden: Con là người mạnh mẽ và cao thượng

Kevin: Chỉ những anh chàng đẹp trai và hào hoa vô cùng dễ mến 

Kabir: Nhà lãnh đạo vĩ đại và mạnh mẽ.

Kent: Mang ý nghĩa là vùng đất cao hoặc ven biển

Kane: Mang ý nghĩa là một chiến binh dũng mãnh, mạnh mẽ không khuất phục 

Kelsey: Là con thuyền mang đến thắng lợi

Kenelm: Con là người bảo vệ dũng cảm của gia đình 

Kasey: Người luôn tỉnh táo, cảnh giác

Kalman: Người có lòng nhân ái

Kasper: Người thông thái

Killian: Chiến binh nhỏ bé

Kwan: Mạnh mẽ

Kirk: Tin cậy

Kenzie: Đẹp trai, tốt bụng

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về từ vựng và tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm video của KISS English: 

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo