Một Số Cấu Trúc Tiếng Anh Đặc Biệt 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn một số cấu trúc tiếng anh đặc biệt mà bạn nên biết. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất:
Video hướng dẫn mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất – Ms Thuy KISS Englis
Để nâng cao trình độ tiếng Anh, việc trau dồi thêm các kiến thức nâng cao là cần thiết. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn một số cấu trúc tiếng anh đặc biệt mà bạn nên biết nhé.
Nội dung:
Một Số Cấu Trúc Tiếng Anh Đặc Biệt
So + adj + be + S + that clause
Đây là mẫu câu đảo ngữ So…that đặc biệt, dùng để mô tả hiện tượng, hay sự việc ở một mức độ tính chất mà có thể gây nên hậu quả hoặc kết quả tương ứng. Thông thường câu này sẽ viết ở dạng S + main verb + so + adv + that + clause, tuy nhiên việc đưa trạng từ chỉ tính chất lên trước sẽ giúp nhấn mạnh hơn cho câu.
Ví dụ:
So beautifully did he danced that the audiences all stood up and gave a big round of applause. (Anh ta nhảy đẹp đến nỗi tất cả khán giả đều đứng lên vỗ tay thật lớn.)
If + past perfect, would + have + past participle.
Được sử dụng để diễn tả một điều kiện không xảy ra trong quá khứ và kết quả không xảy ra hoặc không thực hiện trong quá khứ.
Ví dụ: If you had studied harder, you would have passed the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ hơn thì bạn đã có thể đỗ kì thi).
Either…or…” và “Neither…nor…
Đây là cấu trúc được sử dụng để diễn tả hai lựa chọn hoặc hai điều không xảy ra cùng một lúc.
Ví dụ:
Either you come with us, or you stay here. (Hoặc bạn đi cùng chúng tôi, hoặc bạn ở lại đây.) Neither John nor Jane likes to eat vegetables. (Cả John và Jane đều không thích ăn rau.)
Used to + động từ nguyên mẫu
Đây là cấu trúc được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng không còn xảy ra nữa.
Ví dụ: I used to play soccer when I was a child. (Tôi đã từng chơi bóng đá khi còn nhỏ.)
It’s time + động từ nguyên mẫu
Đây là cấu trúc được sử dụng để diễn tả thời điểm thích hợp để làm điều gì đó.
Ví dụ: It’s time to go to bed. (Đã đến lúc đi ngủ.)
Then comes/ come + S, as + clause
Dùng then (= afterwards: thế rồi, sau cùng, rồi)
Để nêu ra sự việc gì đó sau cùng rồi cũng sẽ xảy ra như là kết cục dĩ nhiên của một quá trình, hoặc khi trình bày hậu quả sau cùng của sự việc hay hành động xảy ra. Từ “come” được chia thì theo vế đằng sau.
Ví dụ:
Then comes the girl, as he has been waiting for her for 3 hours. (Cuối cùng cô gái cũng đến, vì anh ấy đã chờ cô suốt 3 tiếng đồng hồ.)
S + may + put on a +adj + front but inside + S + adj…
Kiểu dáng người nào đó tỏ ra như thế này nhưng bản chất bên dưới họ có một số cảm xúc, trạng thái ngược lại.
Ví dụ:
You may put on a brave front but inside you are fearful and anxious (Bề ngoài bạn có vẻ dũng cảm nhưng bản chất bên dưới bạn rất sợ hãi và lo âu.)
I dare say…: Tôi nghĩ là…
Ví dụ:
I dare say that he won’t come to the party tonight. (Tôi nghĩ là anh ấy sẽ không đến bữa tiệc tối nay.)
I dare say that he will get into RMIT. (Tôi nghĩ là anh ta sẽ đậu đại học RMIT.)
Cleft sentences: It + be + noun/pronoun + who/that + verb.
Cleft sentences là cấu trúc trong tiếng Anh giúp đặt nhấn vào một phần của câu để làm nổi bật ý nghĩa hoặc để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu. Cấu trúc cleft sentences thường bao gồm một đại từ đặc biệt (it, what, who, which, whom) kết hợp với một dạng động từ đặc biệt (be, do, did, have, will) và một mệnh đề phụ.
Ví dụ:
It was Mary who won the singing competition. (Là Mary đã giành chiến thắng trong cuộc thi hát.)
What we saw was a breathtaking view of the sunset. (Những gì chúng tôi thấy là một cảnh hoàng hôn đẹp mắt.)
Inversion
Cấu trúc đảo ngữ (inversion) là một phương pháp trong tiếng Anh được sử dụng để đảo ngược thứ tự của các từ trong câu, thường được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt để tạo nên nhấn mạnh hoặc để biểu thị sự phủ định, ngạc nhiên, hoặc điều kiện.
Đảo ngữ sau “Not only” và “but also”:
Not only + trạng từ/cụm từ + động từ, but also + động từ.
Ví dụ: Not only did he finish his homework, but also he reviewed it.
Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3:
Had + chủ từ, would/could/might + have + V3 (quá khứ phân từ)
Ví dụ: Had I known about the party, I would have gone.
Đảo ngữ với “Only if”:
Only if + động từ, thì động từ đứng trước chủ từ.
Ví dụ: Only if you work hard, will you achieve success.
Đảo ngữ với “Under no circumstances”:
Under no circumstances + would/could/might + chủ từ + động từ.
Ví dụ: Under no circumstances should you reveal your password to anyone.
Đảo ngữ với “Hardly/Barely/Scarcely + when”:
Hardly/Barely/Scarcely + had + chủ từ + V3 (quá khứ phân từ), when + động từ.
Ví dụ: Hardly had she finished her speech when the audience burst into applause.
Đảo ngữ với “Never/Not once/Not only when”:
Never/Not once/Not only when + trạng từ đứng đầu câu, thì động từ đứng trước chủ từ.
Ví dụ: Never before have I seen such a beautiful sunset.
Bài Tập Thực Hành Một Số Cấu Trúc Tiếng Anh Đặc Biệt
Bài tập 1: Cleft Sentences
She won the first prize. (It was…)
The concert was fantastic. (What was…)
He is reading a book. (What he is…)
They have finished the project. (What they have…)
I saw her at the park. (Who I saw…)
Bài tập 2: Hãy hoàn thành các câu sau với dạng câu điều kiện loại 3:
If she hadn’t missed the bus, she __________ on time. (arrive)
I would have gone to the party if I __________ an invitation. (receive)
If it hadn’t rained, we __________ for a picnic. (go)
She wouldn’t have been late if she __________ up early. (wake)
They would have won the game if they __________ harder. (play)
Bài tập 3: Cấu trúc đảo ngữ
Not only did he finish the report, but he also submitted it ahead of the deadline.
Under no circumstances should you give out your personal information online.
Little did she know that her life was about to change forever.
Only when the sun sets do the fireflies come out.
Rarely have I seen such a beautiful sunset.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về một số cấu trúc tiếng anh đặc biệt mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Tham khảo thêm bài viết:
Đọc thêm: