Kể Về Chuyến Đi Dã Ngoại Bằng Tiếng Anh 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn cách kể về chuyến đi dã ngoại bằng tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc – Ms Thuy KISS English
Các bạn đã bao giờ đi dã ngoại cùng bạn bè hay gia đình chưa? Nếu phải kể về chuyến đi đó bằng tiếng Anh, bạn sẽ kể như thế nào? Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn kể về chuyến đi dã ngoại bằng tiếng anh nhé.
Nội dung:
Từ Vựng Dùng Để Kể Về Chuyến Đi Dã Ngoại Bằng Tiếng Anh
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Adventure | Cuộc phiêu lưu, thám hiểm |
2 | Backpack | Ba lô |
3 | Binoculars | Ống nhòm |
4 | Boots | Giày |
5 | Cabin | Nhà nhỏ, túp lều |
6 | Camper van | Xe ô tô du lịch |
7 | Canoe | Thuyền độc mộc |
8 | Cap | Mũ lưỡi trai |
9 | Caravan | Xe gia đình |
10 | Compass | La bàn |
11 | Climb | Leo (núi) |
12 | Evergreen | Cây xanh |
13 | Fishing | Câu cá |
14 | flashlight/ torch | Đèn pin |
15 | Gear | Đồ đạc, đồ dùng |
16 | Hammock | Cái võng |
17 | Hut | Túp lều |
18 | Lake | Hồ nước |
19 | Moom | Mặt trăng |
20 | Map | Bản đồ |
21 | Mountain | Núi |
22 | Nature | Thiên nhiên |
23 | Exciting | Thú vị |
24 | Excited | Hào hứng |
25 | Happy | Vui vẻ |
26 | Tired | Mệt mỏi |
27 | Rain | Mưa |
28 | Sunny | Nắng |
29 | Cloud | Mây |
30 | Wind | Gió |
31 | Sandy | Đầy cát |
Mẫu Kể Về Chuyến Đi Dã Ngoại Bằng Tiếng Anh
Mẫu 1:
Last weekend, I went on a camping trip with some friends. We drove out to a remote area in the mountains and set up our tents near a small stream. We spent the day hiking and exploring the surrounding woods, collecting firewood and setting up a campfire for the evening. As the sun set, we cooked dinner over the fire and shared stories and laughs under the stars. The next day, we woke up early to watch the sunrise over the mountains and then packed up our campsite. On the way back, we stopped at a local diner for a hearty breakfast before heading home. It was a wonderful trip, full of adventure and relaxation in the great outdoors.
Dịch:
Cuối tuần trước, tôi đã đi cắm trại với một số người bạn. Chúng tôi lái xe đến một vùng núi hẻo lánh và dựng lều gần một con suối nhỏ. Chúng tôi dành cả ngày để đi bộ và khám phá những khu rừng xung quanh, kiếm củi và đốt lửa trại vào buổi tối. Khi mặt trời lặn, chúng tôi nấu bữa tối bên bếp lửa, chia sẻ những câu chuyện và cười đùa dưới những vì sao. Ngày hôm sau, chúng tôi dậy sớm để ngắm bình minh trên núi rồi thu dọn đồ đạc cắm trại. Trên đường về, chúng tôi dừng chân tại một quán ăn địa phương để thưởng thức bữa sáng thịnh soạn trước khi về nhà. Đó là một chuyến đi tuyệt vời, đầy phiêu lưu và thư giãn ở ngoài trời tuyệt vời.
Mẫu 2:
Yesterday, I went on a camping trip with my family. We drove out to a beautiful state park near the coast and set up our tents in a secluded campground. During the day, we hiked along the trails and explored the beach, collecting seashells and enjoying the ocean breeze. We also went fishing and caught some fresh fish, which we cooked over an open fire for dinner. The night sky was incredible, and we spent hours stargazing and roasting marshmallows over the campfire. The next day, we packed up our gear and headed home, feeling refreshed and grateful for the opportunity to spend quality time together in nature. It was a fantastic trip, and I can’t wait for our next adventure!
Dịch:
Hôm qua, tôi đã đi cắm trại cùng gia đình. Chúng tôi lái xe đến một công viên tiểu bang xinh đẹp gần bờ biển và dựng lều ở một khu cắm trại hẻo lánh. Vào ban ngày, chúng tôi đi bộ dọc theo những con đường mòn và khám phá bãi biển, nhặt vỏ sò và tận hưởng làn gió biển. Chúng tôi cũng đi câu cá và bắt được một số cá tươi, chúng tôi nấu trên bếp lửa cho bữa tối. Bầu trời đêm thật tuyệt vời, và chúng tôi đã dành hàng giờ để ngắm sao và nướng kẹo dẻo trên lửa trại. Ngày hôm sau, chúng tôi thu dọn đồ đạc và về nhà, cảm thấy sảng khoái và biết ơn vì đã có cơ hội dành thời gian chất lượng cùng nhau trong thiên nhiên. Đó là một chuyến đi tuyệt vời và tôi rất nóng lòng chờ đợi chuyến phiêu lưu tiếp theo của chúng ta!
Mẫu 3:
Last weekend, I went on a camping trip with my classmates. It was a refreshing break from our hectic school schedules. We set up our tents and campfire in a beautiful spot surrounded by tall trees and a calm river. We cooked hot dogs, burgers, and roasted marshmallows over the fire, and shared funny stories and jokes. At night, we huddled in our tents and slept under the stars, listening to the soothing sounds of nature. In the morning, we went on a short hike and discovered a hidden waterfall. We swam in the crystal clear water and took lots of photos. It was an unforgettable experience, and I’m grateful for the memories and friendships made on that trip.
Dịch:
Cuối tuần trước, tôi đã đi cắm trại với các bạn cùng lớp. Đó là một kỳ nghỉ sảng khoái sau lịch học bận rộn của chúng tôi. Chúng tôi dựng lều và đốt lửa trại ở một nơi tuyệt đẹp được bao quanh bởi những tán cây cao và dòng sông êm đềm. Chúng tôi nấu xúc xích, bánh mì kẹp thịt và nướng kẹo dẻo trên lửa, đồng thời chia sẻ những câu chuyện vui và truyện cười. Đêm đến, chúng tôi co ro trong lều ngủ dưới trời sao, lắng nghe âm thanh êm dịu của thiên nhiên. Vào buổi sáng, chúng tôi đi bộ một đoạn ngắn và phát hiện ra một thác nước ẩn. Chúng tôi bơi trong làn nước trong vắt và chụp rất nhiều ảnh. Đó là một trải nghiệm khó quên, và tôi rất biết ơn về những kỷ niệm và tình bạn đã có trong chuyến đi đó.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về cách kể về chuyến đi dã ngoại bằng tiếng anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Tham khảo thêm bài viết:
Đọc thêm: