Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn tài liệu dịch tiếng anh chuyên ngành ô tô. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay mẹo dịch tiếng Việt sang tiếng Anh tại đây nhé:
Video hướng dẫn mẹo dịch tiếng Việt sang tiếng Anh | Ms Thuy KISS English
Thời nay, đối với bất cứ ngành nghề nào thì tiếng Anh vẫn luôn là một lợi thế, có thể mang đến cho bạn nhiều cơ hội thăng tiến hơn trong công việc. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn tài liệu dịch tiếng anh chuyên ngành ô tô.
Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô
Các tài liệu phổ biến
Dịch thuật Hướng dẫn sử dụng ô tô (Automobile Manuals)
Dịch thuật Sổ tay dịch vụ bảo hành ô tô (Automobile Service Manuals)
Dịch thuật Hướng dẫn đào tạo kỹ thuật cơ khí ô tô (Training Manual)
Dịch Catalog ô tô (Automotive catalogues)
Dịch hệ thống EDM / PDM (EDM / PDM systems)
Dịch thuật Cẩm nang chẩn đoán sửa chữa xe hơi (Diagnostic manual)
Dịch tài liệu tra mã phụ tùng ô tô (Parts system)
Dịch thuật sách bảo hành ô tô (Warranty book)
Dịch tài liệu training cho nhân viên bán hàng (Training manual)
Dịch thuật thông số kỹ thuật động cơ xe (Engine specifications)
Dịch thuật brochure quảng cáo tiếp thị xe (Marketing brochures)
Dịch thuật hệ thống DITA (DITA authoring systems)
Dịch Tài liệu kỹ thuật xe hơi, xe tải (Technical documentation)
Dịch thuật Thông tin an toàn và Sức khỏe cho người lái xe ô tô (Health and safety information)
Dịch tóm tắt công nghệ và báo cáo nghiên cứu (Technology briefs and white papers)
Dịch Bằng sáng chế về ô tô, xe tải (Patents)
Dịch quy trình làm việc, lắp ráp, sản xuất ô tô (Work procedures)
Dịch hợp đồng gia công lắp ráp ô tô, xe tải (Contracts)
Các đầu sách
1. English for the Automobile Industry
English for the Automobile Industry (Tiếng Anh cho ngành công nghiệp ô tô) cung cấp cho người học từ vựng chuyên ngành và kỹ năng cần thiết để giao tiếp trong ngành ô tô. Do vậy, những bài học trong này tập trung vào việc giúp người học thực sự hiểu từ vựng, quy trình và kỹ năng chức năng kinh doanh trên tất cả các lĩnh vực liên quan tới ô tô.
2. Introduction to Automotive Engineering
Đây là một cuốn sách nhập môn nhằm giúp người học làm quen với ngành ô tô. Người học hoàn toàn có thể sử dụng đây như một cuốn sách giáo khoa, bao gồm những kiến thức cơ bản về kỹ thuật ô tô và cả những xu hướng mới nhất, chẳng hạn như xe tự lái, xe lai và ô tô điện.
3. Automotive Engineering Fundamentals
Cuốn sách này kể lại một lịch sử hấp dẫn và đầy hài hước của ô tô. Ngoài ra, các tác giả còn cung cấp một cái nhìn tổng quan về ấn phẩm, được thiết kế để cung cấp cho người học kỹ thuật ô tô hiểu biết cơ bản về các nguyên tắc liên quan đến việc thiết kế một chiếc xe.
Từ Vựng Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô
Các bộ phận
Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
Pulleyl: Puli
Fan belt: Dây đai
Water pump: Bơm nước
Fan: Quạt gió
Alternator: Máy phát điện
Valve spring: Lò xo van
Valve Cover: Nắp đậy xupap
Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
Cylinder Head: Nắp quy lát
Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu
Instake Manifold: Cổ hút
Intake Pipe: Đường ống nạp
Intercooler: Két làm mát không khí.
Motor Mount: Cao su chân máy
Charge Pipe: Ống nạp
Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải.
Tubocharge: Tuabin khí nạp.
Down Pipe: Ống xả
Distributor: Bộ denco
Pistons: Pit tông
Valves: Xu páp
Mirrors: Gương chiếu hậu
Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.
Tail Lights: Đèn sau
Step Bumpers: Cản sau
A/C Condensers: Dàn nóng
Doors: Cửa hông
Radiators: Két nước
Fenders: ốp hông
Headlights: đèn pha
Bumpers: Cản trước
Grilles: Ga lăng
Radiator Supports: Lưới tản nhiệt
Header & Nose Panels: Khung ga lăng
Hoods: Nắp capo
Bumper: bộ phận hãm xung
Turn signal: đèn báo rẽ
Parking light: đèn phanh
Tire: lốp xe
Hubcap: ốp vành
Hood: mui xe
Windshield: kính chắn gió
Wiper: thanh gạt nước
Side mirror: gương chiếu hậu
Sunroof: cửa sổ nóc
Antenna: ăng ten
Rear window: cửa sổ sau
Trunk: cốp xe
Tail light: đèn hậu
Backup light: đèn lùi xe
License plate: biển số xe
Exhaust pipe: ống xả
Transmission: hộp số
Gas tank: bình xăng
Spare tire: lốp xe dự phòng
Spark plugs: bugi đánh lửa
Air filter: màng lọc khí
Radiator: bộ tản nhiệt
Radiator hose: ống nước tản nhiệt
Alternator: máy phát điện
Air pump: ống bơm xăng
Gas cap: nắp bình xăng
Airbag: túi khí
Dashboard: bảng đồng hồ
Gas gauge: nhiên liệu kế
Speedometer: đồng hồ đo tốc độ
Odometer: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
Warning lights: đèn cảnh báo
Steering column: trụ lái
Steering wheel: tay lái
Brakes: Phanh
Horn: còi
Ignition: bộ phận khởi động
vent: lỗ thông hơi
heater: máy sưởi
Glove compartment: ngăn chứa đồ nhỏ
Emergency brake: phanh tay, phanh khẩn cấp
Accelerator: chân ga
Gearshift: cần sang số
Stick shift: cần số
Clutch: côn
Door lock: khóa cửa
Door handle: tay cầm mở cửa
Grill: ga lăng tản nhiệt
Windshield washer: cần gạt nước
Line shaft: trục truyền động chính
Shock absorber: bộ giảm xóc
Master cylinder: xy lanh chính
Luggage rack: khung để hành lý.
Thuật ngữ hệ thống
Steering system: Hệ thống lái
Automatic transmission: hệ thống sang số tự động
Manual transmission: hệ thống sang số sàn
Cruise control: Hệ thống điều khiển hành trình
Ignition System: Hệ thống đánh lửa
Navigation system: Hệ thống điều hướng
Defroster: Hệ thống làm tan băng
Engine Components: Linh kiện trong động cơ.
Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.
Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
Fuel injection system: Hệ thống phun xăng
Braking System: Hệ thống phanh.
Safety System: Hệ thống an toàn.
AC System: Hệ thống điều hòa
Auto Sensors: Các cảm biến trên xe
Suspension System: Hệ thống treo
Electrical System: Hệ thống điện
Starting System: Hệ thống khởi động
Transmission System: Hệ thống hộp số
Exhaust System: Hệ thống khí thải.
Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình
Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử
Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.
Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước.
Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.
Camera System: Hệ thống camera
Front Camera System: Hệ thống camera trước.
Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện
4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần
DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh
Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.
Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh
Service History: Lịch sử bảo dưỡng
FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha
PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về dịch tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Dành Cho Tài Xế: 100 đoạn hội thoại NGẮN giao tiếp tiếng Anh thực tế CỰC KỲ thông dụng:
Đọc thêm: