Khen Xinh Đẹp Bằng Tiếng Anh (Phổ Biến Nhất)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn các cách khen xinh đẹp bằng tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé!
Cùng KISS English khám phá cách dành lời khen cho các bạn nam:
Trong giao tiếp hàng ngày, việc dành tặng nhau những lời khen là vô cùng phổ biến. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn những cách khen xinh đẹp bằng tiếng Anh vô cùng thú vị. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Những Từ Xinh Đẹp Trong Tiếng Anh
1. alluring /əˈlʊrɪŋ/: lôi cuốn, quyến rũ
2. angelic /ˌænˈʤɛlɪk/: tốt bụng (giống như thiên thần)
3. appealing /əˈpilɪŋ/: hấp dẫn, thu hút
4. wonderful /ˈwʌndərfəl/: tuyệt vời, tuyệt diệu
5. charming /ˈʧɑrmɪŋ/: duyên dáng
6. cute /kjut/: dễ thương, đáng yêu
7. dazzling /ˈdæzəlɪŋ/: rực rỡ, chói lóa
8. delicate /ˈdɛləkət/: thanh nhã, thanh tú, mảnh khảnh
9. delightful /dɪˈlaɪtfəl/: thú vị, làm say mê
10. elegant /ˈɛləgənt/: thanh lịch, tao nhã
11. exquisite /ˈɛkskwəzət/: cực kỳ xinh đẹp và tinh tế
12. fascinating /fæsəˌneɪtɪŋ/: hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
13. fine /faɪn/: đẹp, xinh
14. fetching /ˈfɛʧɪŋ/: quyến rũ, làm mê hoặc, mê say
15. good-looking /gʊd-ˈlʊkɪŋ/: thu hút, ưa nhìn
16. gorgeous /ˈgɔrʤəs/: rất đẹp, rất thu hút, rất lộng lẫy
17. graceful /ˈgreɪsfəl/: duyên dáng, yêu cầu, phong nhã, thanh nhã
18. grand /grænd/: hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý
19. gracious /ˈgreɪʃəs/: lịch sự, tử tế, tốt bụng, khoan dung, thanh lịch
20. handsome /ˈhænsəm/: đẹp trai, hào phóng, rộng rãi
21. lovely /ˈlʌvli/: đáng yêu
22. magnificent /mægˈnɪfəsənt/: hoa lệ, tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
23. marvelous /ˈmɑrvələs/: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
24. majestic /məˈʤɛstɪk/: sang trọng, quý phái
25. pleasing /ˈplizɪŋ/: mang lai niềm vui, sự thích thú (cho ai/ cái gì), dễ chịu
26. pretty /ˈprɪti/: xinh đẹp
27. splendid /ˈsplɛndəd/: nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, rất hay, rất đẹp, rất tốt
28. stunning /ˈstʌnɪŋ/: hoàn toàn ấn tượng, gợi cảm, thu hút (đẹp đến mức sững sờ)
29. superb /sʊˈpɜrb/: nguy nga, tráng lệ
30. ravishing /ˈrævɪʃɪŋ/: thú vị, làm say mê, bị mê hoặc
Các Cách Khen Xinh Đẹp Bằng Tiếng Anh
You look drop dead gorgeous: Em trông đẹp đến nao lòng
You have the most beautiful eyes: Em có đôi mắt đẹp nhất (tương tự với những bộ phận khác: mái tóc, đôi môi, nụ cười…)
I think you’re very attractive: Trông em thật quyến rũ
Wow, you’re gorgeous: Em thật là lộng lẫy
I think you’re stunning!: Em đẹp đến tan chảy trái tim anh rồi!
I think you’re super cute: Em rất dễ thương
You look hot: Em trông thật nóng bỏng
I love the way you look today/tonight: Anh thích cách em ăn mặc/ trang điểm của em hôm nay/ tối nay
You have looks to die for: Em có thể khiến người ta chết mê chết mệt
You’ve got such nice eyes/lips/hair: Bạn có một cặp mắt/đôi môi/mái tóc thật đẹp.
You look so radiant: Em trông rất rực rỡ
You look great: Em trông rất tuyệt
You make my heart melt: Em khiến trái tim tôi tan chảy
I can’t take my eyes off of you: Tôi không thể rời mắt khỏi em
Your beautiful smile brightens my day: Nụ cười xinh đẹp của em làm sáng bừng ngày của tôi
Your smile melts my heart: Nụ cười của em làm tan chảy trái tim tôi
I think you’re the most beautiful girl in the world: Em là cô gái đẹp nhất trên thế giới này
I have never seen anyone as beautiful as you: Tôi chưa từng thấy ai xinh đẹp như em
You are the apple of my eye! Em là điều tuyệt vời nhất trong mắt tôi!
Your beauty is incomparable: Sắc đẹp của em không thể so sánh được với bất cứ thứ gì
You look like an angel: Em đẹp như một thiên thần
You look great today: Hôm nay bạn trông thật tuyệt
I have never seen anyone as beautiful as you before! Anh chưa từng thấy một ai xinh đẹp như em cả!
Your beauty is incomparable: Vẻ đẹp của em là không thể so sánh được
You look as pretty as always: Em trông vẫn xinh như mọi khi
You are pretty and alluring: Em thật là xinh đẹp và quyến rũ
Looks like your beauty is a thief. It stole your heart already.
Hình như sắc đẹp của em một tên trộm. Nó đã trộm mất trái tim của anh rồi.
You have a beauty like a dewdrop on a branch: gentle, elegant and makes others want to cherish.
Em có vẻ đẹp tựa như hạt sương vương trên cành lá: nhẹ nhàng, thanh thoát và khiến người khác muốn nâng niu.
Your eyes are as beautiful as autumn water, and she is so calm that she is strangely peaceful.
Đôi mắt em đẹp tựa như làn nước mùa thu, êm ả bà bình yên đến lạ.
Your beauty is like a maze that I cannot escape.
Sắc đẹp của em giống như mê cung khiến anh không thể nào thoát ra được.
You are not only intelligent but also extremely beautiful.
Em không những thông minh mà còn vô cùng xinh đẹp.
You have an attractive appearance and a warm heart.
Bạn có một vẻ ngoài lôi cuốn và một trái tim ấm áp.
Tham khảo: Cách Đáp Lại Lời Khen Trong Tiếng Anh 2022
Cùng KISS English tìm hiểu những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng:
Tham khảo: Hoàng Minh Thuỷ với khát vọng mang tiếng Anh đến gần với người Việt:
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn bỏ túi những cách khen xinh đẹp thú vị. Hãy thực hành luyện nói tiếng Anh hằng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình bạn nha! Chúc bạn thành công!