Công Thức Find Trong Tiếng Anh 2022
Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu công thức find trong tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc | Ms Thuỷ KISS English
Cấu trúc find là một cấu trúc khá phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu công thức find trong tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.
Nội dung:
Công Thức Find Trong Tiếng Anh
Find đi với “it” và tính từ
Động từ “Find” kết hợp với ‘it” (tân ngữ giả) được coi là một cách viết khác của cấu trúc Find + danh từ + tính từ trên. Cấu trúc này cũng được sử dụng nhằm nhấn mạnh về cảm nhận của người nói với một việc gì đó.
Phía sau tính từ miêu tả sẽ được đi cùng với một động từ nguyên thể có “to”.
Find + it + tính từ + to do something: cảm thấy nó như thế nào để làm một việc gì.
Ví dụ:
I find it quite challenging to do this project alone. (Tôi thấy khá là gian nan để làm dự án này một mình.)
Scientists find it difficult to explain the spooky phenomenon. (Những nhà khoa học thấy rất khó để giải thích được hiện tượng ma quỷ.)
I find it easy to you answer that question.
Tôi nhận thấy nó rất dễ dàng để bạn trả lời câu hỏi đó.
Find đi với danh từ
Cấu trúc với find ở dạng này được sử dụng để nhằm bày tỏ ý kiến, quan điểm về ai hoặc cái gì đó như thế nào.
Find + Danh từ + Danh từ: Nhận thấy ai/cái gì là một người/một thứ như thế nào.
Ví dụ:
I find the opinion a reasonable one. (Tôi nhận thấy quan điểm đó là một quan điểm hợp lý.)
I find her a beautiful girl. (Tôi thấy cô ta là một cô gái xinh đẹp.)
I find the idea a great one. (Tôi thấy ý tưởng đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
I find Linda an intelligent student. (Tôi cảm thấy Linda là một học sinh thông minh.)
Find đi với danh từ và tính từ
Đây là một dạng cấu trúc với find được bắt gặp khá nhiều trong các đề thi, bài kiểm tra. Cấu trúc này sẽ diễn tả cảm nhận về danh từ được kết hợp với tính từ đó.
Find + danh từ + tính từ: nhận thấy ai/cái gì như thế nào
Ví dụ:
We found this market very complicated.
Chúng tôi nhận thấy thị trường này rất phức tạp.
All of the students find this book very useful.
Tất cả học sinh đều thấy cuốn sách này có ích.
Jane found my bracelet quite beautiful.
Jane thấy chiếc vòng của tôi rất đẹp.
Một Số Cụm Từ Với Find Trong Tiếng Anh
Find out: Tìm ra
(Can you find out what time the meeting starts?)
Find fault (with sb/sth): phê bình, chỉ trích, phàn nàn
(She is always finding fault with her husband)
All found: Mức tổng chi trả cho tiền ăn, chỗ ở và lương
(I know the pay seems low, but at least it’s $500 all found)
Find sb’s feet: Tự lực/ có chỗ đứng, khẳng định vị trí
(I think she really started to find her feet with this album.)
Find it in your heart/yourself to do something: Tinh thần sẵn sàng
(- Can you find it in your heart to forgive her?
– He couldn’t find it in himself to trust anyone again.)
Find/meet your match (in somebody): Gặp đối thủ tương xứng, cân sức
(He thought he could beat anyone at chess but he found his match in Peter.)
Find your voice/tongue: Khả năng nói lên quan điểm của bản thân
(My grandma found her voice among the living.)
Phân Biệt Công Find Và Found Trong Tiếng Anh
Thông thường, “found” được hiểu là quá khứ của “find”, được dùng trong các cấu trúc ngữ pháp thông dụng. Tuy nhiên, động từ “found” còn được hiểu với nghĩa là thành lập và “founder” – người sáng lập khi thêm hậu tố “er”.
Ví dụ:
Son Tung MTP is the one who founded MPT Entertainment.
(Sơn Tùng là người sáng lập MPT Entertainment.)
Steve Jobs founded Apple in 1976.
(Steve Jobs sáng lập ra Apple vào năm 1976.)
Bài Tập Công Thức Find Trong Tiếng Anh
Bài 1: Chọn đáp án thích hợp cho mỗi câu sau
1. I find it ___ that they have finished all assignments in time.
A. amaze
B. amazed
C. amazing
D. amazingly
2. He finds it ___ to solve this case.
A. difficult
B. differed
C. difficultly
D. difficulty
3. All of my students____ the online class registration system very complicated.
A. became
B. found
C. turned
D. mentioned
4. She ___ the film at 7.pm yesterday boring.
A. took
B. hold
C. found
D. got
5. My mother finds it ____ to make soup from scratch.
A. simple
B. simply
C. simplify
D. simplicity
Đáp án
1C 2A 3B 4C 5A
Bài 2: Sử dụng từ được cho trước trong ngoặc để điền vào chỗ trống sao cho thích hợp
I find Linda an ………..student (intelligence).
All students found it……….(challenge) to finish the test on time.
We found the online registration system very………….(complicate).
My mother found her blue dress……..(beauty).
I find it……..(difficult) to solve this situation.
Đáp án:
intelligent
challenging
complicated
beautiful
difficult
Bài 3: Hoàn thành câu dựa vào các từ cho trước
The teacher/ find/ your opinion/ great one.
Scientists/ find/ difficult/ explain/ this experiment.
I/ find/ carving/ wood boring.
I/ find/ make/ ceramic vases/ interesting.
I/ find/ swim/ good/ health.
Đáp án:
The teacher finds your opinion a great one.
Scientists find it difficult to explain this experiment.
I find carving wood boring.
I find making ceramic vases interesting.
I find swimming good for health.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về công thức find trong tiếng anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: