Danh Động Từ Tiếng Anh (Tất Tần Tật)
Trong bài viết này, KISS English sẽ gửi đến bạn tổng hợp kiến thức danh động từ tiếng Anh đầy đủ. Hãy theo dõi nhé!
Xem KISS English hướng dẫn thực hành đặt câu với 10 cụm động từ phổ biến:
Danh động từ là phần kiến thức ngữ pháp nâng cao và chứa đựng rất nhiều điều thú vị. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ cùng bạn tìm hiểu kiến thức xung quanh danh động từ tiếng Anh kèm bài tập cực hay. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Tổng Hợp Lý Thuyết Danh Động Từ Tiếng Anh
Khái niệm
Danh động từ là một dạng động từ, được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- swimming, running, building, eating….
- Swimming is my favorite. Bơi là niềm yêu thích của tôi.
- Eating vegetables is good for health. Ăn rau củ tốt cho sức khỏe.
Danh động từ vừa có tính chất của một động từ (có thể có tân ngữ theo sau), vừa có tính chất của một danh từ (có thể đứng ở bất kì vị trí nào mà danh từ có thể đứng được).
- Danh động từ có thể viết ở các thể như sau: hiện tại và hoàn thành; trong đó dạng hiện tại phổ biến hơn cả:
Chủ động (Active) | Bị động (Passive) | |
Hiện tại | Động từ + ing Learning English is so interesting. (Việc học tiếng Anh rất thú vị) | Being + Quá khứ phân từ Being loved is the happiest thing of one’s life. (Được yêu là niềm hạnh phúc nhất trong đời) |
Hoàn thành | Having + Quá khứ phân từ Having finished the report, we went out for shopping. (Làm xong bản báo cáo, chúng tôi ra ngoài mua sắm) | Having been + Quá khứ phân từ Having been warned about the bad weather, he brought umbrella. (Được báo trước về thời tiết xấu, ông ấy mang theo ô) |
Vị trí, cách dùng
Vị trí, cách dùng | Ví dụ |
Đứng đầu câu làm chủ ngữ trong câu | Learning Maths is so interesting. |
Đứng sau tobe làm bổ ngữ cho động từ | His favorite hobby is playing football. |
Đứng sau động từ làm tân ngữ của động từ | I love singing. |
Đứng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…) | He completed his homework before going out with his friends |
Danh động từ đi theo sau các động từ sau đây:
Động từ | Ý nghĩa |
acknowledge | công nhận |
admit | thừa nhận |
advise | khuyên nhủ |
allow | cho phép |
anticipate | mong đợi |
avoid | tránh |
can’t help | không thể không |
consider | cân nhắc |
delay | hoãn lại |
detest | ghét (ghét cay ghét đắng) |
discuss | thảo luận |
enjoy | yêu thích, tận hưởng |
keep | cứ, tiếp tục |
practice | luyện tập |
Ví dụ: She considers traveling one country or visiting many countries on her next holiday.
- Một số động từ sẽ mang nghĩa khác nhau dựa theo to V hay V-ing đi sau. Dưới đây là những từ thông dụng nhất dễ gây nhầm lẫn:
Động từ | to V | Ving |
Forget: quên | quên mất phải làm gì Don’t forget to lock the door before leaving. (Đừng quên khóa cửa trước khi rời đi.) | quên đã làm gì He forgot seeing her last week. (Anh ấy đã quên gặp cô ấy vào tuần trước). |
Remember: nhớ | nhớ phải làm gì Remember to clean your room. (Nhớ dọn dẹp phòng bạn nhé) | nhớ đã làm điều gì I remember meeting that guy before. (Tôi nhớ là đã từng gặp anh ta rồi.) |
Stop: dừng lại | dừng lại để làm gì She stopped to drink water. (Cô ấy dừng việc đang làm lại để uống nước.) | dừng làm điều gì lại The baby stopped crying. (Đứa trẻ đã dừng khóc.) |
Regret: hối tiếc | tiếc khi phải làm gì We regret to announce that the flight was canceled. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị hủy.) | tiếc đã làm điều gì I regret not seeing him off at the airport. (Tôi rất tiếc đã không tiễn anh ấy tại sân bay.) |
Try: cố gắng/ thử | thử làm gì I will try to eat this vegetable. (Tôi sẽ cố ăn loại rau này. ) | cố gắng làm gì I will try eating this vegetable. |
Danh động từ đi sau một số danh từ sau:
Danh từ | Ý nghĩa |
have a (some) problem(s) | có vấn đề |
have a difficult time | có khoảng thời gian khó khăn |
have a good time | có khoảng thời gian vui vẻ |
have a hard time | có thời gian gặp khó khăn |
have an easy time | dễ dàng |
have difficulty/ trouble | gặp khó khăn |
have fun | vui vẻ |
have no difficulty/ problem | không gặp khó khăn/ vấn đề |
spend one’s time | dành thời gian |
waste one’s time | phí thời gian |
it’s no use/ no good | vô ích, chẳng được gì |
Ví dụ: He had some problems driving without his glasses.
- Danh động từ đi theo sau các tính từ sau:
Tính từ | Ý nghĩa |
to be worth | xứng đáng để làm gì |
to be busy | bận rộn làm gì |
addicted to | nghiện làm gì |
afraid/scared of | sợ làm gì |
bored of | chán làm gì |
concerned/ worried about | lo lắng về |
disappointed with | thất vọng với |
discouraged by | nhụt chí bởi điều gì |
excited about | hào hứng về |
interested in | thích thú |
known/ famous for | được biết tới, nổi tiếng |
proud of | tự hào |
responsible for | chịu trách nhiệm cho |
tired of | mệt mỏi vì |
Ví dụ:
My mother is so busy preparing dinner.
Bài Tập Danh Động Từ Tiếng Anh
Ex1. Chọn dạng đúng của động từ
- I hope …… from college next June.(to graduate/ graduating)
- The models practiced ……. with a book balanced on their heads.(to walk/ walking)
- Mandy has promised ………. care of our dog while we are on vacation.(to take/taking)
- Mr. Edwards chose ……….. the management position in Chicago rather than the position in Miami.(to accept/ accepting)
- I don’t know what she wants ……… tonight. Why don’t you ask her?.(to do/doing)
Ex2. Gạch chân lỗi sai (nếu có) và sửa
- I’m good at playing basketball.
- Jack is used to go to bed late.
- I’d prefer eating in a restaurant today.
- When it stopped raining, we had a picnic.
- Listening to music is my hobby.
- Don’t forget locking the door!
- I’m thinking of getting a new job.
- I always finish to do homework before going out.
Đáp án
Ex1.
1. to graduate
2. walking
3. to take
4. to accept
5. to do
Ex2
- True
- go -> going
- eating -> to eat
- True
- True
- locking -> to lock
- True
- to do -> doing
Tham khảo: 40 Cụm Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh Cực Hay
Tham khảo: Tân ngữ trong tiếng Anh (Cực hay):
Tham khảo: CEO KISS English chia sẻ hành trình để học tiếng Anh trở nên đơn giản:
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về danh động từ tiếng Anh. Hãy thường xuyên ôn tập lý thuyết ngữ pháp tiếng Anh và làm bài tập để củng cố và mở rộng kiến thức tiếng Anh bạn nhé! Chúc bạn học tốt!